Vòng 23
19:30 ngày 26/01/2025
Standard Liege
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
FCV Dender EH
Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
2.17
X
3.30
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.21
O 0.5
0.44
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
FCV Dender EH FCV Dender EH
Andi Zeqiri 1 - 0 match pen
3'
26'
match yellow.png Mohamed Berte
30'
match yellow.png Roman Kvet
47'
match yellow.png Kobe Cools
62'
match change Bruny Nsimba
Ra sân: Mohamed Berte
Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Marko Bulat
match change
69'
Andreas Hountondji
Ra sân: Andi Zeqiri
match change
69'
69'
match change Bryan Goncalves
Ra sân: Fabio Ferraro
Ibrahim Karamoko match yellow.png
78'
85'
match change Malcolm Viltard
Ra sân: Kobe Cools
Attila Szalai
Ra sân: Dennis Eckert
match change
85'
Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Ilay Camara
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
FCV Dender EH FCV Dender EH
3
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
8
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
314
 
Số đường chuyền
 
556
66%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
64
21
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
10
18
 
Thử thách
 
10
18
 
Long pass
 
21
83
 
Pha tấn công
 
119
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Andreas Hountondji
6
Sotiris Alexandropoulos
41
Attila Szalai
8
Jean Thierry Lazare Amani
5
Boli Bolingoli Mbombo
55
Brahim Ghalidi
99
Tom Poitoux
4
Bosko Sutalo
15
Souleyman Doumbia
Standard Liege Standard Liege 3-5-2
3-4-1-2 FCV Dender EH FCV Dender EH
30
Henkinet
88
Lawrence
25
Hautekie...
29
Dierckx
17
Camara
14
L.
20
Karamoko
7
Bulat
13
Fossey
9
Zeqiri
11
Eckert
34
Verrips
22
Ruyssen
21
Cools
3
Pupe
53
Sylla
16
Kvet
18
Rodes
88
Ferraro
26
Oratmang...
11
Scheidle...
90
Berte

Substitutes

77
Bruny Nsimba
4
Bryan Goncalves
24
Malcolm Viltard
6
Keres Masangu
9
Michael Lallemand
23
Desmond Acquah
10
Lennard Hens
7
Ridwane MBarki
30
Guillaume Dietsch
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Andreas Hountondji 77
Sotiris Alexandropoulos 6
Attila Szalai 41
Jean Thierry Lazare Amani 8
Boli Bolingoli Mbombo 5
Brahim Ghalidi 55
Tom Poitoux 99
Bosko Sutalo 4
Souleyman Doumbia 15
Standard Liege FCV Dender EH
77 Bruny Nsimba
4 Bryan Goncalves
24 Malcolm Viltard
6 Keres Masangu
9 Michael Lallemand
23 Desmond Acquah
10 Lennard Hens
7 Ridwane MBarki
30 Guillaume Dietsch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
39.67% Kiểm soát bóng 52.33%
9 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 1.3
3 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 2.2
3.7 Sút trúng cầu môn 2.7
39.2% Kiểm soát bóng 43.4%
10.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (25trận)
Chủ Khách
FCV Dender EH (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
5
HT-H/FT-T
4
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
4
3

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Laurent Henkinet Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 1 18 6.97
9 Andi Zeqiri Tiền đạo cắm 2 2 0 7 7 100% 0 0 10 7
11 Dennis Eckert Tiền đạo cắm 1 1 1 14 9 64.29% 0 0 18 6.56
20 Ibrahim Karamoko Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 23 6.6
88 Henry Lawrence Defender 0 0 1 34 31 91.18% 0 1 43 7.43
7 Marko Bulat Midfielder 1 0 0 15 11 73.33% 3 0 23 6.62
13 Marlon Fossey Defender 0 0 0 10 9 90% 1 2 20 6.62
29 Daan Dierckx Defender 0 0 0 12 9 75% 0 1 19 6.68
25 Ibe Hautekiet Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 3 39 7.08
14 Kuavita L. Midfielder 0 0 0 20 15 75% 1 0 23 6.43
17 Ilay Camara Defender 2 2 0 23 18 78.26% 2 0 42 6.98

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.66
22 Gilles Ruyssen Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 46 6.33
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 1 1 0 21 19 90.48% 5 0 34 5.89
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 1 1 27 6.1
26 Ragnar Oratmangoen Forward 1 0 0 21 19 90.48% 1 0 29 5.73
3 Joedrick Pupe Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 41 6.09
11 Aurelien Scheidler Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 0 0 13 5.91
21 Kobe Cools Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 36 6.18
90 Mohamed Berte Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 7 70% 2 0 12 5.72
88 Fabio Ferraro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 1 1 31 6.34
53 Dembo Sylla Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 10 83.33% 2 0 20 5.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ