Vòng 26
02:45 ngày 15/02/2025
Standard Liege
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Racing Genk 1
Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.92
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
4.80
X
3.70
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
Racing Genk Racing Genk
35'
match goal 0 - 1 Christopher Bonsu Baah
Kiến tạo: Konstantinos Karetsas
Boli Bolingoli Mbombo
Ra sân: Henry Lawrence
match change
46'
Bosko Sutalo match yellow.png
46'
56'
match yellow.png Ibrahima Sory Bangoura
Dennis Eckert
Ra sân: Andi Zeqiri
match change
65'
72'
match change Patrik Hrosovsky
Ra sân: Konstantinos Karetsas
Souleyman Doumbia
Ra sân: Bosko Sutalo
match change
76'
78'
match goal 0 - 2 Tolu Arokodare
Kiến tạo: Jarne Steuckers
83'
match change Oh Hyun Gyu
Ra sân: Tolu Arokodare
83'
match change Nikolas Sattlberger
Ra sân: Ibrahima Sory Bangoura
84'
match change Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
Kuavita L.
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
match change
85'
Marko Bulat
Ra sân: Sotiris Alexandropoulos
match change
85'
89'
match yellow.png Mike Penders
90'
match yellow.pngmatch red Mike Penders
Dennis Eckert 1 - 2 match pen
90'
90'
match change Luca Oyen
Ra sân: Jarne Steuckers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
Racing Genk Racing Genk
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
366
 
Số đường chuyền
 
566
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
12
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
14
16
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
19
 
Long pass
 
50
94
 
Pha tấn công
 
121
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Boli Bolingoli Mbombo
14
Kuavita L.
7
Marko Bulat
11
Dennis Eckert
15
Souleyman Doumbia
29
Daan Dierckx
25
Ibe Hautekiet
20
Ibrahim Karamoko
40
Matthieu Luka Epolo
Standard Liege Standard Liege 3-5-2
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
31
Bazunu
88
Lawrence
41
Szalai
4
Sutalo
17
Camara
6
Alexandr...
24
ONeill
8
Amani
13
Fossey
77
Hountond...
9
Zeqiri
39
Penders
77
Ouahdi
3
Sadick
6
Smets
18
Kayembe
21
Bangoura
8
Heynen
23
Steucker...
20
Karetsas
7
Baah
99
Arokodar...

Substitutes

24
Nikolas Sattlberger
32
Noah Adedeji-Sternberg
11
Luca Oyen
17
Patrik Hrosovsky
9
Oh Hyun Gyu
44
Josue Ndenge Kongolo
1
Hendrik Van Crombrugge
27
Ken Nkuba
34
Adrian Palacios
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Boli Bolingoli Mbombo 5
Kuavita L. 14
Marko Bulat 7
Dennis Eckert 11
Souleyman Doumbia 15
Daan Dierckx 29
Ibe Hautekiet 25
Ibrahim Karamoko 20
Matthieu Luka Epolo 40
Standard Liege Racing Genk
24 Nikolas Sattlberger
32 Noah Adedeji-Sternberg
11 Luca Oyen
17 Patrik Hrosovsky
9 Oh Hyun Gyu
44 Josue Ndenge Kongolo
1 Hendrik Van Crombrugge
27 Ken Nkuba
34 Adrian Palacios

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 55.67%
12.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 4.4
1.1 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 4.7
44.8% Kiểm soát bóng 57%
12.3 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (36trận)
Chủ Khách
Racing Genk (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
7
3
HT-H/FT-T
4
1
6
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
5
6
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
2
1
1
7

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Boli Bolingoli Mbombo Defender 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 11 5.95
9 Andi Zeqiri Tiền đạo cắm 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 23 6.07
24 Aiden ONeill Midfielder 0 0 0 30 27 90% 0 0 38 5.98
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ trụ 1 1 0 17 10 58.82% 1 0 36 6.12
41 Attila Szalai Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 1 33 6.19
4 Bosko Sutalo Defender 0 0 0 25 20 80% 0 1 41 6.12
6 Sotiris Alexandropoulos Midfielder 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 50 6.02
88 Henry Lawrence Defender 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 35 6.49
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 0 34 6.05
13 Marlon Fossey Defender 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 24 6.3
77 Andreas Hountondji Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 1 1 14 6.3
17 Ilay Camara Defender 1 0 2 20 20 100% 3 0 29 5.85

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 0 0 2 46 35 76.09% 0 1 60 6.94
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 1 0 0 54 46 85.19% 1 3 70 7.47
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 32 6.55
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 58 57 98.28% 0 0 63 6.7
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 2 1 0 14 7 50% 0 5 27 7.16
23 Jarne Steuckers Cánh phải 2 0 2 40 28 70% 4 0 48 6.7
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 23 85.19% 1 0 37 6.58
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 29 6.72
6 Matte Smets Trung vệ 0 0 0 71 64 90.14% 0 6 77 7.42
7 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 4 1 1 24 23 95.83% 1 0 39 7.9
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ công 0 0 2 24 22 91.67% 3 1 38 7.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ