Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Stevenage Borough
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 0)
Blackpool
Địa điểm: The Lamex Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.96
O 2.25
0.92
U 2.25
0.88
1
2.50
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.79
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Stevenage Borough Stevenage Borough
Phút
Blackpool Blackpool
Daniel Kemp match yellow.png
36'
Dan Butler match yellow.png
51'
56'
match goal 0 - 1 Robert Apter
Kiến tạo: Ashley Fletcher
Elliott List
Ra sân: Brandon Hanlan
match change
61'
Jordan Roberts
Ra sân: Daniel Philips
match change
61'
Jamie Reid
Ra sân: Jake Young
match change
61'
63'
match goal 0 - 2 Robert Apter
Kiến tạo: Ashley Fletcher
68'
match goal 0 - 3 Robert Apter
Kiến tạo: Ashley Fletcher
72'
match change CJ Hamilton
Ra sân: Niall Ennis
72'
match change Samuel Silvera
Ra sân: Robert Apter
72'
match change Tom Bloxham
Ra sân: Ashley Fletcher
75'
match yellow.png Elkan Baggott
Jake Forster Caskey
Ra sân: Harvey White
match change
76'
Lewis Freestone
Ra sân: Dan Butler
match change
76'
Carl Piergianni 1 - 3
Kiến tạo: Jake Forster Caskey
match goal
77'
Lewis Freestone match yellow.png
79'
79'
match yellow.png Oliver Casey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stevenage Borough Stevenage Borough
Blackpool Blackpool
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
424
 
Số đường chuyền
 
392
72%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
53
 
Đánh đầu
 
33
23
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
23
 
Long pass
 
26
125
 
Pha tấn công
 
73
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Lewis Freestone
8
Jake Forster Caskey
11
Jordan Roberts
19
Jamie Reid
17
Elliott List
41
Rylee Mitchell
15
Charlie Goode
Stevenage Borough Stevenage Borough 4-3-1-2
4-4-2 Blackpool Blackpool
1
Ashby-Ha...
3
Butler
5
Piergian...
6
Sweeney
2
Wildin
22
Philips
18
White
23
Thompson
10
Kemp
30
Young
27
Hanlan
30
Tyrer
24
Offiah
20
Casey
12
Baggott
15
Coulson
25
3
Apter
8
Morgan
7
Evans
10
Carey
21
Ennis
11
Fletcher

Substitutes

19
Samuel Silvera
14
Tom Bloxham
22
CJ Hamilton
3
James Husband
1
Richard ODonnell
5
Matthew Pennington
4
Jordan Lawrence-Gabriel
Đội hình dự bị
Stevenage Borough Stevenage Borough
Lewis Freestone 16
Jake Forster Caskey 8
Jordan Roberts 11
Jamie Reid 19
Elliott List 17
Rylee Mitchell 41
Charlie Goode 15
Stevenage Borough Blackpool
19 Samuel Silvera
14 Tom Bloxham
22 CJ Hamilton
3 James Husband
1 Richard ODonnell
5 Matthew Pennington
4 Jordan Lawrence-Gabriel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 7
42% Kiểm soát bóng 48%
14 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 4.2
1.2 Thẻ vàng 1.4
3.4 Sút trúng cầu môn 5.6
44.5% Kiểm soát bóng 45.8%
10.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stevenage Borough (51trận)
Chủ Khách
Blackpool (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
4
5
HT-H/FT-T
5
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
3
6
10
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
5
2
1
3
HT-B/FT-B
5
5
4
8

Stevenage Borough Stevenage Borough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Carl Piergianni Trung vệ 1 1 0 59 37 62.71% 0 8 74 7.5
8 Jake Forster Caskey Tiền vệ trụ 0 0 2 13 11 84.62% 2 0 18 6.91
23 Louis Thompson Tiền vệ trụ 0 0 2 40 31 77.5% 1 0 50 6.3
3 Dan Butler Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 26 74.29% 1 3 50 5.86
6 Daniel Sweeney Trung vệ 0 0 0 49 39 79.59% 0 1 58 5.18
11 Jordan Roberts Tiền vệ trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 5.94
17 Elliott List Cánh phải 2 0 0 6 5 83.33% 1 1 19 6.48
19 Jamie Reid Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 5.92
27 Brandon Hanlan Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 0 3 26 6.12
10 Daniel Kemp Tiền vệ công 1 1 2 19 15 78.95% 3 0 38 6
16 Lewis Freestone Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 11 6.14
2 Luther Wildin Hậu vệ cánh phải 1 1 0 42 28 66.67% 4 0 70 5.85
18 Harvey White Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 50 42 84% 3 0 67 5.28
1 Taye Ashby-Hammond Thủ môn 0 0 0 41 20 48.78% 0 0 49 6.87
22 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 25 78.13% 1 2 43 6.39
30 Jake Young Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 17 5.82

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lee Evans Tiền vệ trụ 1 1 1 61 49 80.33% 3 5 79 7.55
22 CJ Hamilton Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 5.87
11 Ashley Fletcher Tiền đạo thứ 2 1 1 3 20 16 80% 0 4 28 8.93
15 Hayden Coulson Tiền vệ trái 0 0 0 42 33 78.57% 2 0 63 6.61
8 Albie Morgan Tiền vệ trụ 0 0 2 43 34 79.07% 1 0 56 7.02
21 Niall Ennis Tiền đạo cắm 1 0 2 10 7 70% 0 0 18 6.74
19 Samuel Silvera Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.16
20 Oliver Casey Trung vệ 1 0 0 46 38 82.61% 0 5 64 7.26
12 Elkan Baggott Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 3 61 7.04
10 Sonny Carey Tiền vệ trụ 2 1 1 28 23 82.14% 1 1 45 7.15
30 Harry Tyrer Thủ môn 0 0 0 30 10 33.33% 0 0 38 6.03
25 Robert Apter Tiền vệ phải 4 4 2 20 14 70% 2 0 38 9.38
14 Tom Bloxham Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 10 6.08
24 Odel Offiah Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 1 3 73 7.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ