Vòng 29
02:45 ngày 29/01/2025
Stockport County
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Shrewsbury Town
Địa điểm: Edgeley Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.79
+1
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
1.44
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Stockport County Stockport County
Phút
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
36'
match yellow.png Funso Ojo
Oliver Norwood 1 - 0 match goal
37'
71'
match change Taylor Perry
Ra sân: Morgan Feeney
Ibou Touray match yellow.png
74'
Lewis Bate
Ra sân: Callum Camps
match change
77'
Odin Bailey
Ra sân: Isaac Olaofe
match change
77'
Jack Diamond
Ra sân: Kyle Knoyle
match change
84'
84'
match change Callum Stewart
Ra sân: Jordan Shipley
Ethan Pye match yellow.png
87'
Ryan Rydel
Ra sân: Oliver Norwood
match change
90'
90'
match change Harrison Biggins
Ra sân: Dominic Gape
90'
match yellow.png Aristote Nsiala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stockport County Stockport County
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
11
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
417
 
Số đường chuyền
 
323
76%
 
Chuyền chính xác
 
64%
7
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
4
58
 
Đánh đầu
 
48
34
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
30
10
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
5
29
 
Long pass
 
13
111
 
Pha tấn công
 
92
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Odin Bailey
4
Lewis Bate
7
Jack Diamond
23
Ryan Rydel
34
Corey Addai
28
Micah Hamilton
22
Benony Andresson
Stockport County Stockport County 3-4-1-2
3-4-1-2 Shrewsbury Town Shrewsbury Town
1
Hinchlif...
15
Pye
16
Connolly
2
Knoyle
3
Touray
8
Camps
26
Norwood
12
Southam
14
Collar
9
Olaofe
19
Wootton
31
Blackman
6
Feeney
22
Nsiala
5
Feeney
17
Gilliead
15
Gape
12
Ojo
3
Benning
26
Shipley
9
Lloyd
27
Marquis

Substitutes

14
Taylor Perry
24
Callum Stewart
8
Harrison Biggins
1
Toby Savin
23
George Nurse
18
Ricardo Dinanga
35
Joe Morrison
Đội hình dự bị
Stockport County Stockport County
Odin Bailey 27
Lewis Bate 4
Jack Diamond 7
Ryan Rydel 23
Corey Addai 34
Micah Hamilton 28
Benony Andresson 22
Stockport County Shrewsbury Town
14 Taylor Perry
24 Callum Stewart
8 Harrison Biggins
1 Toby Savin
23 George Nurse
18 Ricardo Dinanga
35 Joe Morrison

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2
47% Kiểm soát bóng 36.67%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2.4
4.3 Sút trúng cầu môn 2.7
51.2% Kiểm soát bóng 40.2%
12.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stockport County (37trận)
Chủ Khách
Shrewsbury Town (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
3
6
HT-H/FT-T
2
2
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
5
4
5
0

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 23 6.6
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 1 1 2 47 41 87.23% 5 1 57 7.7
8 Callum Camps Tiền vệ trụ 1 0 1 24 19 79.17% 0 1 30 6.6
3 Ibou Touray Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 18 75% 8 0 59 6.3
19 Kyle Wootton Tiền đạo thứ 2 2 1 1 26 16 61.54% 0 4 40 7.1
2 Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 29 90.63% 3 2 46 6.9
16 Callum Connolly Trung vệ 1 1 0 53 46 86.79% 0 4 66 7.3
12 Macauley Southam Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 12 70.59% 2 1 27 6.7
14 Will Collar Tiền vệ trụ 1 0 0 22 16 72.73% 0 4 32 7.1
9 Isaac Olaofe Tiền đạo thứ 2 0 0 1 9 6 66.67% 1 1 18 6.5
15 Ethan Pye Trung vệ 1 0 0 51 40 78.43% 1 5 60 6.7

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Funso Ojo Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 36 6.3
22 Aristote Nsiala Trung vệ 0 0 0 22 9 40.91% 0 4 32 6.6
27 John Marquis Tiền đạo thứ 2 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 25 6.5
31 Jamal Blackman 0 0 0 15 6 40% 0 0 19 6.4
3 Malvind Benning Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 3 1 35 6.5
15 Dominic Gape Midfielder 0 0 0 21 13 61.9% 1 0 25 6.2
17 Alex Gilliead Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 32 7.2
26 Jordan Shipley Cánh trái 1 0 0 23 15 65.22% 0 0 30 6.3
5 Morgan Feeney Trung vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 32 7
9 George Lloyd Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 0 0% 1 0 7 6.5
6 Josh Feeney Trung vệ 0 0 0 22 12 54.55% 0 3 45 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ