Vòng 16
22:00 ngày 16/11/2024
Stockport County
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Wrexham
Địa điểm: Edgeley Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.86
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.30
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.14
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Stockport County Stockport County
Phút
Wrexham Wrexham
Macauley Southam match yellow.png
2'
Fraser Horsfall match yellow.png
6'
Louie Barry match yellow.png
20'
Louie Barry 1 - 0 match goal
24'
45'
match yellow.png Andy Cannon
62'
match change Oliver Rathbone
Ra sân: Andy Cannon
63'
match change Eoghan OConnell
Ra sân: Dan Scarr
63'
match yellow.png Elliott Lee
63'
match change Paul Mullin
Ra sân: Jon Bodvarsson
Isaac Olaofe
Ra sân: Louie Barry
match change
73'
73'
match change Mo Faal
Ra sân: Ollie Palmer
79'
match yellow.png Oliver Rathbone
Odin Bailey
Ra sân: Oliver Norwood
match change
82'
Jayden Fevrier
Ra sân: Macauley Southam
match change
83'
Omotayo Adaramola
Ra sân: Ryan Rydel
match change
83'
85'
match change Matthew James
Ra sân: George Dobson
Isaac Olaofe match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stockport County Stockport County
Wrexham Wrexham
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
480
 
Số đường chuyền
 
410
78%
 
Chuyền chính xác
 
74%
6
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
49
 
Đánh đầu
 
47
27
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
34
9
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
2
26
 
Long pass
 
24
96
 
Pha tấn công
 
66
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Jayden Fevrier
27
Odin Bailey
9
Isaac Olaofe
33
Omotayo Adaramola
34
Corey Addai
5
Sam Hughes
18
Lewis Fiorini
Stockport County Stockport County 3-4-3
5-3-2 Wrexham Wrexham
1
Hinchlif...
15
Pye
6
Horsfall
16
Connolly
23
Rydel
4
Bate
26
Norwood
12
Southam
20
Barry
19
Wootton
14
Collar
13
Burton
29
Barnett
4
Cleworth
24
Scarr
6
OConnor
7
McClean
8
Cannon
15
Dobson
38
Lee
9
Palmer
28
Bodvarss...

Substitutes

5
Eoghan OConnell
37
Matthew James
10
Paul Mullin
20
Oliver Rathbone
22
Mo Faal
23
Sebastian Revan
21
Mark Howard
Đội hình dự bị
Stockport County Stockport County
Jayden Fevrier 10
Odin Bailey 27
Isaac Olaofe 9
Omotayo Adaramola 33
Corey Addai 34
Sam Hughes 5
Lewis Fiorini 18
Stockport County Wrexham
5 Eoghan OConnell
37 Matthew James
10 Paul Mullin
20 Oliver Rathbone
22 Mo Faal
23 Sebastian Revan
21 Mark Howard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 53.67%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
51.2% Kiểm soát bóng 52.9%
12.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stockport County (37trận)
Chủ Khách
Wrexham (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
9
4
HT-H/FT-T
2
2
6
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
5
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
5
4
1
2

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 0 32 13 40.63% 0 0 38 6.74
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 2 0 6 74 63 85.14% 9 0 91 7.74
19 Kyle Wootton Tiền đạo thứ 2 2 1 1 15 10 66.67% 0 1 22 6.6
16 Callum Connolly Trung vệ 1 0 0 63 49 77.78% 5 6 88 7.22
12 Macauley Southam Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 21 77.78% 2 0 41 6.42
27 Odin Bailey Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.09
23 Ryan Rydel Hậu vệ cánh trái 1 1 1 18 12 66.67% 4 2 38 7.01
14 Will Collar Tiền vệ trụ 1 0 0 19 16 84.21% 1 1 30 6.44
6 Fraser Horsfall Trung vệ 4 1 0 66 58 87.88% 0 12 84 7.77
9 Isaac Olaofe Tiền đạo thứ 2 1 1 0 1 1 100% 0 0 5 6.12
4 Lewis Bate Tiền vệ trụ 1 0 2 73 62 84.93% 1 0 81 6.98
20 Louie Barry Tiền đạo thứ 2 2 2 0 22 20 90.91% 2 0 35 7.26
15 Ethan Pye Trung vệ 2 0 0 65 46 70.77% 0 4 96 7.2
33 Omotayo Adaramola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.09
10 Jayden Fevrier Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.04

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Matthew James Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.28
7 James McClean Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 27 77.14% 6 0 53 6.59
28 Jon Bodvarsson 2 0 0 10 6 60% 1 3 21 6.02
10 Paul Mullin Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.92
38 Elliott Lee Tiền vệ trụ 1 0 1 34 31 91.18% 4 1 52 6.27
5 Eoghan OConnell Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 2 27 6.16
8 Andy Cannon Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 0 1 32 6.43
13 Callum Burton Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 32 7.32
15 George Dobson Tiền vệ trụ 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 41 6.42
20 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 22 6.01
24 Dan Scarr Trung vệ 1 0 0 35 25 71.43% 0 2 50 6.61
9 Ollie Palmer Tiền đạo thứ 2 0 0 1 14 8 57.14% 0 4 21 6.04
29 Ryan Barnett Hậu vệ cánh phải 2 1 2 36 23 63.89% 5 1 61 6.77
6 Thomas James OConnor Trung vệ 0 0 1 54 41 75.93% 2 2 73 5.89
4 Max Cleworth Trung vệ 1 0 1 54 38 70.37% 1 3 72 6.56
22 Mo Faal Tiền đạo thứ 2 1 0 0 3 3 100% 0 1 7 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ