Vòng 18
22:00 ngày 30/11/2024
Stoke City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Burnley
Địa điểm: Bet365 Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.75
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Burnley Burnley
52'
match goal 0 - 1 Jay Rodriguez
Kiến tạo: Josh Laurent
Andy Moran
Ra sân: Wouter Burger
match change
64'
Bae Jun Ho match yellow.png
69'
71'
match change Josh Brownhill
Ra sân: Jeremy Sarmiento
71'
match change Zian Flemming
Ra sân: Jay Rodriguez
Louie Koumas
Ra sân: Ben Wilmot
match change
74'
78'
match pen 0 - 2 Josh Brownhill
Ashley Phillips match yellow.png
85'
88'
match change Hannibal Mejbri
Ra sân: Josh Cullen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Burnley Burnley
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
377
 
Số đường chuyền
 
472
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
26
87
 
Pha tấn công
 
79
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Andy Moran
11
Louie Koumas
7
Andre Vidigal
2
Lynden Gooch
13
Jack Bonham
37
Emre Tezgel
30
Sol Sidibe
5
Michael Rose
15
Jordan Thompson
Stoke City Stoke City 3-5-2
4-2-3-1 Burnley Burnley
1
Johansso...
23
Gibson
26
Phillips
16
Wilmot
17
Bocat
10
Ho
6
Burger
12
Seko
22
Tchamade...
42
Manhoef
9
Cannon
1
Trafford
14
Roberts
6
Egan-Ril...
5
Esteve
12
Humphrey...
24
Cullen
29
Laurent
11
Anthony
7
Sarmient...
30
Koleosho
9
Rodrigue...

Substitutes

19
Zian Flemming
28
Hannibal Mejbri
8
Josh Brownhill
37
Andreas Hountondji
23
Lucas Pires Silva
32
Vaclav Hladky
42
Han-Noah Massengo
16
John Egan
15
Nathan Redmond
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Andy Moran 24
Louie Koumas 11
Andre Vidigal 7
Lynden Gooch 2
Jack Bonham 13
Emre Tezgel 37
Sol Sidibe 30
Michael Rose 5
Jordan Thompson 15
Stoke City Burnley
19 Zian Flemming
28 Hannibal Mejbri
8 Josh Brownhill
37 Andreas Hountondji
23 Lucas Pires Silva
32 Vaclav Hladky
42 Han-Noah Massengo
16 John Egan
15 Nathan Redmond

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua
2 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
47.33% Kiểm soát bóng 55%
11.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.3
3.1 Phạt góc 4.6
3.2 Thẻ vàng 1.5
3.2 Sút trúng cầu môn 3.6
47.4% Kiểm soát bóng 54.3%
12.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (34trận)
Chủ Khách
Burnley (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
2
HT-H/FT-T
2
5
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
6
2
8
4
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
1
0
6

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 69 54 78.26% 0 4 74 6.24
16 Ben Wilmot Trung vệ 2 1 1 38 27 71.05% 2 2 50 6.59
6 Wouter Burger Tiền vệ trụ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 25 6.02
12 Tatsuki Seko Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 30 85.71% 1 0 52 6.33
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 40 25 62.5% 0 0 52 5.85
17 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 1 1 34 6.1
42 Million Manhoef Cánh phải 3 0 0 16 10 62.5% 4 0 41 6.24
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 14 70% 1 0 36 5.84
26 Ashley Phillips Trung vệ 1 1 0 69 64 92.75% 0 2 75 6.6
9 Thomas Cannon Tiền đạo thứ 2 5 2 4 16 11 68.75% 0 3 25 6.67
10 Bae Jun Ho Cánh trái 1 1 2 25 21 84% 3 1 40 6.94
24 Andy Moran Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 5.82
11 Louie Koumas Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.88

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jay Rodriguez Tiền đạo thứ 2 2 1 1 11 7 63.64% 0 2 18 7.28
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 38 80.85% 2 0 58 6.84
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 3 1 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.57
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 2 69 57 82.61% 1 0 83 7.76
29 Josh Laurent Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 37 29 78.38% 2 1 51 7.87
19 Zian Flemming Tiền đạo thứ 2 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.32
11 Jaidon Anthony Cánh trái 4 1 0 24 20 83.33% 9 0 48 6.67
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 2 45 7.73
5 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 77 67 87.01% 0 3 90 7.49
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 0 0 1 5 5 100% 0 0 9 6.63
6 Conrad Egan-Riley Trung vệ 0 0 0 60 50 83.33% 0 3 71 7.81
7 Jeremy Sarmiento Cánh trái 2 0 1 19 17 89.47% 0 0 28 6.64
30 Luca Koleosho Cánh phải 2 1 1 28 22 78.57% 3 0 50 7.31
12 Bashir Humphreys Trung vệ 0 0 1 53 44 83.02% 0 3 66 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ