Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Stoke City
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Bet365 Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.84
U 2.25
1.02
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Ben Pearson match yellow.png
2'
3'
match yellow.png Dominic Iorfa
Jordan Thompson
Ra sân: Eric Bocat
match change
13'
Million Manhoef 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Thompson
match goal
21'
46'
match change Marvin Johnson
Ra sân: Ryo Hatsuse
Lynden Gooch
Ra sân: Jordan Thompson
match change
52'
Ben Wilmot match yellow.png
53'
58'
match change Gabriel Otegbayo
Ra sân: Dominic Iorfa
58'
match change Barry Bannan
Ra sân: Svante Ingelsson
Ben Wilmot 2 - 0 match goal
61'
66'
match yellow.png Barry Bannan
70'
match change Pol Valentin
Ra sân: Stuart Armstrong
77'
match change Michael Smith
Ra sân: Djeidi Gassama
Ali Al-Hamadi
Ra sân: Sam Gallagher
match change
89'
Bosun Lawal
Ra sân: Lewis Baker
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
275
 
Số đường chuyền
 
348
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
5
33
 
Đánh đầu
 
25
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
20
71
 
Pha tấn công
 
75
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ali Al-Hamadi
18
Bosun Lawal
2
Lynden Gooch
15
Jordan Thompson
24
Andy Moran
12
Tatsuki Seko
13
Jack Bonham
33
Joshua Wilson Esbrand
11
Louie Koumas
Stoke City Stoke City 4-2-3-1
4-2-3-1 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
1
Johansso...
17
Bocat
16
Wilmot
26
Phillips
22
Tchamade...
6
Burger
4
Pearson
10
Ho
8
Baker
42
Manhoef
20
Gallaghe...
47
Charles
27
Valery
6
Iorfa
23
Famewo
28
Hatsuse
44
Charles
8
Ingelsso...
11
Windass
40
Armstron...
41
Gassama
13
Paterson

Substitutes

14
Pol Valentin
24
Michael Smith
18
Marvin Johnson
10
Barry Bannan
33
Gabriel Otegbayo
45
Anthony Musaba
19
Olaf Kobacki
17
Charlie McNeill
1
James Beadle
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Ali Al-Hamadi 9
Bosun Lawal 18
Lynden Gooch 2
Jordan Thompson 15
Andy Moran 24
Tatsuki Seko 12
Jack Bonham 13
Joshua Wilson Esbrand 33
Louie Koumas 11
Stoke City Sheffield Wednesday
14 Pol Valentin
24 Michael Smith
18 Marvin Johnson
10 Barry Bannan
33 Gabriel Otegbayo
45 Anthony Musaba
19 Olaf Kobacki
17 Charlie McNeill
1 James Beadle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 2
46.33% Kiểm soát bóng 53.67%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 2.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3
45.1% Kiểm soát bóng 52%
12.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (49trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
5
HT-H/FT-T
3
7
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
4
HT-H/FT-H
8
2
3
1
HT-B/FT-H
2
3
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
4
HT-H/FT-B
2
5
5
4
HT-B/FT-B
2
1
4
4

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 2 1 0 14 8 57.14% 0 5 31 6.72
8 Lewis Baker Tiền vệ trụ 0 0 2 22 18 81.82% 1 0 29 6.59
4 Ben Pearson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 41 6.91
2 Lynden Gooch Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 22 6.42
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 1 0 1 8 7 87.5% 2 0 22 6.47
16 Ben Wilmot Trung vệ 1 1 1 31 28 90.32% 0 3 39 7.93
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 22 78.57% 1 2 46 6.85
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 1 32 24 75% 0 1 41 6.86
17 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.29
42 Million Manhoef Cánh phải 5 1 0 12 10 83.33% 4 0 33 7.1
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 0 0 2 31 24 77.42% 1 1 53 7.32
9 Ali Al-Hamadi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 7 6.55
26 Ashley Phillips Trung vệ 1 0 0 32 21 65.63% 0 2 42 6.94
10 Bae Jun Ho Tiền vệ công 0 0 1 15 12 80% 0 0 30 7.11
18 Bosun Lawal Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 2 29 26 89.66% 6 0 40 6.26
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 3 1 1 5 5 100% 0 2 8 6.95
40 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 3 0 27 5.85
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 1 0 0 13 6 46.15% 0 4 20 6.19
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 0 0 1 17 12 70.59% 2 0 30 6.27
11 Josh Windass Tiền vệ công 0 0 1 24 18 75% 3 1 35 6
6 Dominic Iorfa Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 26 6.12
8 Svante Ingelsson Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 17 6.31
28 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 2 0 35 6.01
23 Akin Famewo Trung vệ 2 0 1 56 49 87.5% 0 1 68 6.21
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 11 6.12
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 18 75% 3 1 60 6.4
41 Djeidi Gassama Cánh trái 2 0 0 10 7 70% 0 0 23 6.29
44 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 41 89.13% 1 2 69 6.41
47 Pierce Charles Thủ môn 0 0 0 39 27 69.23% 0 0 46 5.12
33 Gabriel Otegbayo Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ