Vòng 36
22:00 ngày 08/03/2025
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Cardiff City
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.55
X
4.00
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.16
+0.5
0.76
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Cardiff City Cardiff City
Eliezer Mayenda 1 - 0
Kiến tạo: Patrick Roberts
match goal
2'
Chris Rigg
Ra sân: Patrick Roberts
match change
24'
41'
match goal 1 - 1 Isaak James Davies
Wilson Isidor
Ra sân: Alan Browne
match change
56'
Dennis Cirkin
Ra sân: Leo Fuhr Hjelde
match change
56'
59'
match change Will Alves
Ra sân: Isaak James Davies
63'
match yellow.png Calum Chambers
69'
match yellow.png Joel Bagan
Thomas Watson
Ra sân: Romaine Mundle
match change
72'
72'
match change Will Fish
Ra sân: Callum Robinson
72'
match change Alex Robertson
Ra sân: Calum Chambers
Chris Mepham 2 - 1
Kiến tạo: Wilson Isidor
match goal
77'
82'
match change Cian Ashford
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Cardiff City Cardiff City
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
459
 
Số đường chuyền
 
331
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
47
22
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
25
12
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
17
107
 
Pha tấn công
 
111
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Wilson Isidor
11
Chris Rigg
40
Thomas Watson
3
Dennis Cirkin
23
Jenson Seelt
30
Milan Aleksic
50
Harrison Jones
45
Joseph Anderson
21
Simon Moore
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-3-3
4-2-3-1 Cardiff City Cardiff City
1
Patterso...
33
Hjelde
13
ONien
26
Mepham
32
Hume
7
Bellingh...
4
Neill
10
Roberts
14
Mundle
12
Mayenda
8
Browne
1
Horvath
38
Ng
4
Goutas
23
Bagan
11
ODowda
12
Chambers
15
Mannsver...
39
Davies
47
Robinson
27
Colwill
22
Salech

Substitutes

2
Will Fish
18
Alex Robertson
45
Cian Ashford
29
Will Alves
16
Chris Willock
41
Matthew Turner
49
Luey Giles
48
Dylan Lawlor
51
Dakarai Mafico
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Wilson Isidor 18
Chris Rigg 11
Thomas Watson 40
Dennis Cirkin 3
Jenson Seelt 23
Milan Aleksic 30
Harrison Jones 50
Joseph Anderson 45
Simon Moore 21
Sunderland A.F.C Cardiff City
2 Will Fish
18 Alex Robertson
45 Cian Ashford
29 Will Alves
16 Chris Willock
41 Matthew Turner
49 Luey Giles
48 Dylan Lawlor
51 Dakarai Mafico

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
1.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.67% Kiểm soát bóng 51.33%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 1.3
2.6 Sút trúng cầu môn 3.8
49.8% Kiểm soát bóng 47.7%
11.2 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (47trận)
Chủ Khách
Cardiff City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
3
7
HT-H/FT-T
2
2
5
3
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
6
4
4
7
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
5
1
HT-B/FT-B
2
5
6
2

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 0 82 76 92.68% 0 5 103 7.84
10 Patrick Roberts Cánh phải 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 16 6.88
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 2 0 0 11 7 63.64% 1 0 23 6.29
26 Chris Mepham Trung vệ 1 1 0 69 57 82.61% 0 4 80 7.56
18 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 13 6.41
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 0 1 41 32 78.05% 3 2 65 7.09
3 Dennis Cirkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 27 6.48
4 Daniel Neill Tiền vệ trụ 0 0 0 42 33 78.57% 0 0 59 6.39
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 39 5.47
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 35 87.5% 0 6 54 6.65
7 Jobe Bellingham Tiền vệ trụ 3 0 2 44 38 86.36% 0 2 67 7.11
14 Romaine Mundle Cánh trái 4 1 3 28 23 82.14% 6 0 59 7.14
12 Eliezer Mayenda Tiền đạo cắm 2 1 3 11 9 81.82% 0 2 30 8.07
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 2 1 1 17 15 88.24% 4 1 32 6.43
40 Thomas Watson Cánh trái 2 0 0 5 3 60% 1 0 10 6.12

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 1 5 67 7.58
12 Calum Chambers Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 3 2 56 7.16
47 Callum Robinson Tiền đạo cắm 2 0 0 16 12 75% 0 0 27 6.55
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 31 5.96
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 28 70% 1 2 70 6.62
11 Callum ODowda Tiền vệ trái 0 0 0 21 12 57.14% 4 1 40 5.84
15 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 34 29 85.29% 0 3 48 6.61
23 Joel Bagan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 46 6.33
39 Isaak James Davies Tiền đạo cắm 1 1 0 10 9 90% 3 0 27 7.21
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 2 0 1 32 26 81.25% 7 0 60 7.2
18 Alex Robertson Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.78
2 Will Fish Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 5.97
22 Yousef Salech Tiền đạo cắm 1 1 0 11 4 36.36% 0 3 21 6.07
29 Will Alves Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.02
45 Cian Ashford Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ