Vòng 37
02:45 ngày 12/03/2025
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Preston North End
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
1.67
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.13
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Preston North End Preston North End
Trai Hume match yellow.png
20'
23'
match yellow.png Lewis Gibson
52'
match yellow.png Kaine Hayden
Romaine Mundle
Ra sân: Thomas Watson
match change
59'
Chris Rigg
Ra sân: Eliezer Mayenda
match change
59'
64'
match change William Keane
Ra sân: Sam Greenwood
66'
match goal 0 - 1 Emil Ris Jakobsen
Kiến tạo: Stefan Teitur Thordarson
75'
match change Benjamin Whiteman
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
82'
match change Mads Frokjaer
Ra sân: Kaine Hayden
83'
match change Liam Lindsay
Ra sân: Jayden Meghoma
85'
match change Patrick Bauer
Ra sân: Brad Potts
Romaine Mundle 1 - 1 match goal
86'
90'
match yellow.png Freddie Woodman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Preston North End Preston North End
7
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
481
 
Số đường chuyền
 
441
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
36
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
17
14
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
31
120
 
Pha tấn công
 
81
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Romaine Mundle
11
Chris Rigg
8
Alan Browne
23
Jenson Seelt
33
Leo Fuhr Hjelde
30
Milan Aleksic
50
Harrison Jones
45
Joseph Anderson
21
Simon Moore
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-4-2
5-3-2 Preston North End Preston North End
1
Patterso...
3
Cirkin
13
ONien
26
Mepham
32
Hume
40
Watson
7
Bellingh...
4
Neill
10
Roberts
18
Isidor
12
Mayenda
1
Woodman
29
Hayden
2
Porteous
19
Gibson
3
Meghoma
16
Hughes
18
Ledson
22
Thordars...
44
Potts
9
Jakobsen
20
Greenwoo...

Substitutes

26
Patrick Bauer
7
William Keane
4
Benjamin Whiteman
6
Liam Lindsay
10
Mads Frokjaer
11
Robbie Brady
13
David Cornell
12
Ched Evans
39
Theo Carroll
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Romaine Mundle 14
Chris Rigg 11
Alan Browne 8
Jenson Seelt 23
Leo Fuhr Hjelde 33
Milan Aleksic 30
Harrison Jones 50
Joseph Anderson 45
Simon Moore 21
Sunderland A.F.C Preston North End
26 Patrick Bauer
7 William Keane
4 Benjamin Whiteman
6 Liam Lindsay
10 Mads Frokjaer
11 Robbie Brady
13 David Cornell
12 Ched Evans
39 Theo Carroll

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 60%
8.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.8
5 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 2.2
2.6 Sút trúng cầu môn 3
49.8% Kiểm soát bóng 51.3%
11.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (47trận)
Chủ Khách
Preston North End (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
5
7
HT-H/FT-T
2
2
5
3
HT-B/FT-T
1
3
0
2
HT-T/FT-H
1
1
5
0
HT-H/FT-H
6
4
6
5
HT-B/FT-H
1
1
3
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
5
4
3

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 2 50 6.34
10 Patrick Roberts Cánh phải 0 0 3 31 23 74.19% 2 0 40 6.6
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 42 6.22
18 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 3 0 1 9 5 55.56% 2 2 18 6.14
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 0 1 41 26 63.41% 2 2 71 6.9
3 Dennis Cirkin Hậu vệ cánh trái 2 0 0 25 21 84% 2 1 35 6.25
4 Daniel Neill Tiền vệ trụ 0 0 1 37 29 78.38% 0 0 49 6.64
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 32 5.97
7 Jobe Bellingham Tiền vệ trụ 1 0 1 42 35 83.33% 0 1 49 6.6
14 Romaine Mundle Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 2 0 7 5.87
12 Eliezer Mayenda Tiền đạo cắm 2 0 1 8 7 87.5% 0 0 17 6.28
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 1 0 10 5.89
40 Thomas Watson Cánh trái 2 0 1 15 12 80% 2 1 24 6.2

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 William Keane Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.23
16 Andrew Hughes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 52 43 82.69% 0 1 67 6.84
44 Brad Potts Hậu vệ cánh phải 4 0 3 27 25 92.59% 0 2 45 6.91
18 Ryan Ledson Tiền vệ trụ 0 0 1 23 19 82.61% 3 1 37 7.28
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 40 28 70% 0 0 46 6.49
2 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 2 43 7.01
9 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo cắm 3 1 2 20 17 85% 0 2 29 7.33
22 Stefan Teitur Thordarson Tiền vệ trụ 1 0 3 42 38 90.48% 1 0 52 7.53
19 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 65 58 89.23% 0 3 79 7.25
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 20 95.24% 1 1 36 6.4
20 Sam Greenwood Tiền vệ công 5 0 2 20 14 70% 2 1 35 6.57
3 Jayden Meghoma Hậu vệ cánh trái 1 1 1 25 22 88% 1 0 40 6.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ