Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Swansea City
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Hull City 1
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.25
0.97
U 2.25
0.89
1
2.27
X
3.20
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Swansea City Swansea City
Phút
Hull City Hull City
3'
match yellow.png Sean McLoughlin
13'
match yellow.png Joe Gelhardt
Joe Allen match yellow.png
27'
37'
match change Cody Drameh
Ra sân: Sean McLoughlin
Zan Vipotnik 1 - 0 match pen
51'
60'
match change Matty Crooks
Ra sân: Gustavo Puerta
60'
match change Nordin Amrabat
Ra sân: Kasey Palmer
60'
match change Abu Kamara
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Jay Fulton
Ra sân: Joe Allen
match change
64'
Jay Fulton match yellow.png
72'
Liam Cullen
Ra sân: Zan Vipotnik
match change
75'
81'
match change Mason Burstow
Ra sân: Lewie Coyle
Oliver Cooper
Ra sân: Ji Seong Eom
match change
84'
Florian Bianchini
Ra sân: Ronald Pereira Martins
match change
84'
86'
match yellow.png Matty Crooks
90'
match yellow.pngmatch red Matty Crooks

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swansea City Swansea City
Hull City Hull City
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
419
 
Số đường chuyền
 
383
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
35
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
6
15
 
Long pass
 
22
110
 
Pha tấn công
 
77
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Florian Bianchini
4
Jay Fulton
31
Oliver Cooper
20
Liam Cullen
23
Cyrus Christie
26
Kyle Naughton
33
Jon McLaughlin
36
Ben Lloyd
41
Sam Parker
Swansea City Swansea City 4-1-4-1
4-2-3-1 Hull City Hull City
22
Vigourou...
14
Tymon
6
Darling
5
Cabango
2
Key
7
Allen
10
Eom
8
OBrien
17
Franco
35
Martins
9
Vipotnik
1
Pandur
2
Coyle
15
Egan
4
Hughes
6
McLoughl...
27
Slater
20
Puerta
30
Gelhardt
45
Palmer
16
Santos
12
Galvao

Substitutes

37
Nordin Amrabat
24
Matty Crooks
23
Cody Drameh
48
Mason Burstow
44
Abu Kamara
19
Steven Alzate
32
Thimothee Lo-Tutala
5
Alfie Jones
28
Kyle Joseph
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Florian Bianchini 19
Jay Fulton 4
Oliver Cooper 31
Liam Cullen 20
Cyrus Christie 23
Kyle Naughton 26
Jon McLaughlin 33
Ben Lloyd 36
Sam Parker 41
Swansea City Hull City
37 Nordin Amrabat
24 Matty Crooks
23 Cody Drameh
48 Mason Burstow
44 Abu Kamara
19 Steven Alzate
32 Thimothee Lo-Tutala
5 Alfie Jones
28 Kyle Joseph

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 49.33%
14 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
0.5 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 5
1.2 Thẻ vàng 2
3.4 Sút trúng cầu môn 3
50.8% Kiểm soát bóng 48.6%
11 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (46trận)
Chủ Khách
Hull City (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
1
4
HT-H/FT-T
3
4
3
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
4
0
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
5
3
HT-B/FT-B
3
4
5
3

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Joe Allen Tiền vệ trụ 0 0 0 38 35 92.11% 0 2 46 6.76
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 15 6.48
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 33 6.84
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 32 82.05% 5 2 72 8.26
6 Harry Darling Trung vệ 0 0 1 57 48 84.21% 0 1 72 7.37
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 6 6.21
8 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 3 1 2 35 30 85.71% 4 0 56 7.13
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 2 0 0 47 38 80.85% 2 1 71 6.64
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 1 54 50 92.59% 0 1 68 7.37
10 Ji Seong Eom Cánh trái 5 0 2 25 21 84% 6 2 52 7.38
31 Oliver Cooper Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.04
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ trụ 3 0 6 40 29 72.5% 0 2 64 8.27
19 Florian Bianchini Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.09
9 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 3 2 0 9 5 55.56% 0 0 19 7.03
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 4 0 1 28 22 78.57% 1 1 54 7.15

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Matty Crooks Tiền vệ công 2 1 0 25 22 88% 0 2 32 5.17
15 John Egan Trung vệ 0 0 1 62 49 79.03% 0 3 68 5.89
12 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 23 6.24
45 Kasey Palmer Tiền vệ công 0 0 0 12 12 100% 1 1 19 6.36
16 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos Tiền vệ công 0 0 0 12 12 100% 1 0 31 6.51
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 3 0 48 6.2
37 Nordin Amrabat Cánh phải 1 0 2 5 5 100% 9 0 20 6.24
27 Regan Slater Tiền vệ trụ 0 0 1 37 31 83.78% 1 0 47 6.21
6 Sean McLoughlin Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 26 6.47
30 Joe Gelhardt Tiền đạo cắm 3 0 0 22 17 77.27% 3 1 51 6.12
1 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 44 31 70.45% 0 0 54 6.38
23 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 18 64.29% 2 2 45 6.74
48 Mason Burstow Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.12
44 Abu Kamara Cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 1 3 22 6.22
4 Charlie Hughes Trung vệ 1 1 0 33 26 78.79% 0 2 53 7.52
20 Gustavo Puerta Tiền vệ trụ 0 0 0 22 16 72.73% 1 0 30 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ