Vòng 32
02:45 ngày 13/02/2025
Swansea City
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.02
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.45
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Swansea City Swansea City
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
58'
match change Stuart Armstrong
Ra sân: Callum Paterson
58'
match change Michael Smith
Ra sân: Ike Ugbo
Florian Bianchini
Ra sân: Zan Vipotnik
match change
64'
Liam Cullen
Ra sân: Myles Peart-Harris
match change
64'
66'
match goal 0 - 1 Michael Smith
Kiến tạo: Josh Windass
Sam Parker
Ra sân: Ronald Pereira Martins
match change
74'
Oliver Cooper
Ra sân: Ji Seong Eom
match change
75'
81'
match change Ibrahim Cissoko
Ra sân: Djeidi Gassama
88'
match change Nathaniel Chalobah
Ra sân: Svante Ingelsson
89'
match yellow.png Ibrahim Cissoko
90'
match yellow.png Nathaniel Chalobah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swansea City Swansea City
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
478
 
Số đường chuyền
 
393
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
35
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
27
23
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
18
97
 
Pha tấn công
 
82
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Florian Bianchini
41
Sam Parker
31
Oliver Cooper
20
Liam Cullen
23
Cyrus Christie
17
Goncalo Baptista Franco
26
Kyle Naughton
33
Jon McLaughlin
2
Josh Key
Swansea City Swansea City 5-4-1
4-4-2 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
22
Vigourou...
14
Tymon
28
Delcroix
6
Darling
5
Cabango
35
Martins
25
Peart-Ha...
8
OBrien
4
Fulton
10
Eom
9
Vipotnik
1
Beadle
27
Valery
20
Ihiekwe
3
Lowe
18
Johnson
11
Windass
44
Charles
8
Ingelsso...
41
Gassama
13
Paterson
12
Ugbo

Substitutes

16
Ibrahim Cissoko
4
Nathaniel Chalobah
24
Michael Smith
40
Stuart Armstrong
14
Pol Valentin
9
Jamal Lowe
2
Liam Palmer
47
Pierce Charles
33
Gabriel Otegbayo
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Florian Bianchini 19
Sam Parker 41
Oliver Cooper 31
Liam Cullen 20
Cyrus Christie 23
Goncalo Baptista Franco 17
Kyle Naughton 26
Jon McLaughlin 33
Josh Key 2
Swansea City Sheffield Wednesday
16 Ibrahim Cissoko
4 Nathaniel Chalobah
24 Michael Smith
40 Stuart Armstrong
14 Pol Valentin
9 Jamal Lowe
2 Liam Palmer
47 Pierce Charles
33 Gabriel Otegbayo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 54.67%
16 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 1.3
3.5 Phạt góc 4
1.3 Thẻ vàng 2.6
3.1 Sút trúng cầu môn 3.9
50.7% Kiểm soát bóng 52.9%
12 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (47trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
4
5
HT-H/FT-T
3
4
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
2
4
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
3
0
0
4
HT-H/FT-B
2
2
5
4
HT-B/FT-B
3
5
4
4

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 0 0 0 26 23 88.46% 1 1 33 6.18
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 1 38 6.48
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 2 0 38 6.01
6 Harry Darling Trung vệ 0 0 1 64 60 93.75% 0 1 74 5.63
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
8 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 0 0 0 31 28 90.32% 2 1 41 6.17
28 Hannes Delcroix Trung vệ 0 0 0 73 68 93.15% 0 1 80 6.43
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 1 1 63 6.6
10 Ji Seong Eom Cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 5 0 41 5.86
19 Florian Bianchini Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
25 Myles Peart-Harris Cánh trái 1 1 0 30 25 83.33% 2 3 43 6.98
9 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 0 12 6.23
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 0 0 1 25 21 84% 9 1 56 7.1

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 10 7.14
40 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 1 1 0 8 7 87.5% 0 1 14 6.7
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 2 43 6.62
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 0 0 1 14 7 50% 0 3 25 6.26
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 0 0 0 35 23 65.71% 0 2 55 6.53
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 46 92% 0 0 61 7.17
11 Josh Windass Tiền vệ công 4 1 2 33 29 87.88% 3 0 44 7.41
8 Svante Ingelsson Tiền vệ công 1 0 0 19 15 78.95% 1 1 33 7.08
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 0 0 1 10 9 90% 0 0 13 6.07
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 27 84.38% 1 4 54 7.21
41 Djeidi Gassama Cánh trái 1 0 1 17 14 82.35% 2 0 30 6.17
44 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 35 87.5% 4 1 56 7.25
1 James Beadle Thủ môn 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 40 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ