Vòng 14
05:15 ngày 19/04/2025
Talleres Cordoba
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Velez Sarsfield
Địa điểm: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.84
O 2
0.88
U 2
0.96
1
2.00
X
3.10
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Phút
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
26'
match var Braian Ezequiel Romero Goal cancelled
28'
match yellow.png Christian Ordonez
35'
match yellow.png Agustín Lagos
49'
match goal 0 - 1 Maher Carrizo
Kiến tạo: Agustin Bouzat
Santiago Fernandez match yellow.png
53'
Nahuel Bustos
Ra sân: Matias Galarza
match change
59'
63'
match change Matias Pellegrini
Ra sân: Francisco Andres Pizzini
Ulises Ortegoza
Ra sân: Valentin Depietri
match change
73'
Sebastian Alberto Palacios
Ra sân: Joaquin Mosqueira
match change
73'
74'
match change Kevin Alejandro Vazquez
Ra sân: Claudio Baeza
74'
match change Thiago Silvero
Ra sân: Agustín Lagos
74'
match change Alvaro Montoro
Ra sân: Maher Carrizo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
9
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
426
 
Số đường chuyền
 
242
83%
 
Chuyền chính xác
 
62%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
14
15
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
50
 
Long pass
 
9
88
 
Pha tấn công
 
62
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Nahuel Bustos
34
Sebastian Alberto Palacios
30
Ulises Ortegoza
15
Blas Riveros
25
Cristian Alberto Tarragona
1
Javier Burrai
20
Augusto Schott
21
Matias Gomez
77
Rick Jhonatan Lima Morais
46
Jeremías Gallard
39
Santiago Puzzo
36
Emiliano Chiavassa
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 4-2-3-1
4-3-2-1 Velez Sarsfield Velez Sarsfield
22
Herrera
16
Zarate
3
Cardona
44
Fernande...
29
Benavide...
27
Pena
17
Mosqueir...
8
Galarza
33
Reynoso
11
Depietri
9
Girotti
1
Carreno
14
Lagos
34
Fernande...
31
Gomez
3
Gomez
32
Ordonez
5
Baeza
26
Bouzat
28
Carrizo
20
Pizzini
9
Romero

Substitutes

11
Matias Pellegrini
40
Thiago Silvero
33
Kevin Alejandro Vazquez
10
Alvaro Montoro
6
Aaron Quiroz
12
Randall Rodriguez
43
Isaias Andrada
19
Leonel Roldán
46
Maximiliano Porcel
8
Tomas Galvan
39
Imanol Machuca
7
Michael Nicolas Santos Rosadilla
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Nahuel Bustos 7
Sebastian Alberto Palacios 34
Ulises Ortegoza 30
Blas Riveros 15
Cristian Alberto Tarragona 25
Javier Burrai 1
Augusto Schott 20
Matias Gomez 21
Rick Jhonatan Lima Morais 77
Jeremías Gallard 46
Santiago Puzzo 39
Emiliano Chiavassa 36
Talleres Cordoba Velez Sarsfield
11 Matias Pellegrini
40 Thiago Silvero
33 Kevin Alejandro Vazquez
10 Alvaro Montoro
6 Aaron Quiroz
12 Randall Rodriguez
43 Isaias Andrada
19 Leonel Roldán
46 Maximiliano Porcel
8 Tomas Galvan
39 Imanol Machuca
7 Michael Nicolas Santos Rosadilla

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
55.33% Kiểm soát bóng 48%
8.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2.7
3.3 Sút trúng cầu môn 3.6
53.9% Kiểm soát bóng 54%
8.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talleres Cordoba (18trận)
Chủ Khách
Velez Sarsfield (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
3
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
5
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
2
0
3
1

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Juan Camilo Portilla Pena Tiền vệ trụ 1 0 1 42 33 78.57% 0 2 58 7.3
34 Sebastian Alberto Palacios Cánh phải 1 1 1 7 4 57.14% 1 0 15 6.3
3 Tomas Cardona Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 1 72 6.5
15 Blas Riveros Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 12 6.6
33 Emanuel Reynoso Tiền vệ công 2 0 6 52 40 76.92% 10 3 95 7.8
44 Santiago Fernandez Trung vệ 1 0 0 57 51 89.47% 0 1 76 6.9
7 Nahuel Bustos Tiền đạo cắm 2 0 0 9 9 100% 0 0 18 6.7
22 Guido Herrera Thủ môn 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 47 7.3
25 Cristian Alberto Tarragona Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.5
9 Federico Girotti Tiền đạo cắm 4 2 0 25 17 68% 0 5 35 7.1
11 Valentin Depietri Cánh trái 4 1 1 11 9 81.82% 2 0 30 7.2
29 Gaston Americo Benavidez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 45 88.24% 3 3 82 7.3
16 Miguel Angel Navarro Zarate Hậu vệ cánh trái 1 0 5 30 25 83.33% 7 1 55 7.2
8 Matias Galarza Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 2 2 30 6.7
30 Ulises Ortegoza Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.6
17 Joaquin Mosqueira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 45 84.91% 0 4 58 6.8

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Francisco Andres Pizzini Cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 3 0 31 6.7
5 Claudio Baeza Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 27 19 70.37% 0 1 40 6.9
3 Elias Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 2 0 40 6.7
9 Braian Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 1 0 0 16 7 43.75% 0 5 37 6.8
26 Agustin Bouzat Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 27 67.5% 2 1 59 7.7
11 Matias Pellegrini Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 12 6.6
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 29 7 24.14% 0 0 33 7
34 Damian Fernandez Trung vệ 0 0 0 19 11 57.89% 0 3 31 7
14 Agustín Lagos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 11 55% 0 0 47 6.9
31 Valentin Gomez Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 36 6.8
6 Aaron Quiroz Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 8 6.7
33 Kevin Alejandro Vazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.7
32 Christian Ordonez Tiền vệ trụ 1 1 0 20 13 65% 0 0 33 6.3
10 Alvaro Montoro Tiền vệ công 0 0 0 3 0 0% 1 1 12 6.3
28 Maher Carrizo Tiền đạo cắm 1 1 1 11 9 81.82% 1 2 21 7.1
40 Thiago Silvero Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 1 11 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ