Vòng Round 3
19:30 ngày 12/01/2025
Tamworth
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Tottenham Hotspur

90phút [0-0], 120phút [0-3]

Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.95
-2.25
0.95
O 3.25
0.95
U 3.25
0.95
1
19.00
X
9.50
2
1.12
Hiệp 1
+1
0.83
-1
1.03
O 0.5
0.18
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

Tamworth Tamworth
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
60'
match yellow.png Radu Dragusin
Daniel Creaney match yellow.png
60'
Munashe Sundire
Ra sân: Callum Cockerill-Mollett
match change
68'
68'
match change Lucas Bergvall
Ra sân: Pape Matar Sarr
68'
match change Dominic Solanke
Ra sân: Mikey Moore
76'
match yellow.png Pedro Porro
Alex Fletcher
Ra sân: Ben Milnes
match change
81'
Kai Williams
Ra sân: Enoru Beck-Ray
match change
81'
Tom Tonks match yellow.png
83'
Nathan Tshikuna
Ra sân: Tom Tonks
match change
85'
Chris Wreh
Ra sân: Daniel Creaney
match change
85'
Tom McGlinchey match yellow.png
90'
91'
match change Son Heung Min
Ra sân: Timo Werner
91'
match change Dejan Kulusevski
Ra sân: James Maddison
91'
match change Djed Spence
Ra sân: Radu Dragusin
Kai Williams match yellow.png
92'
101'
match phan luoi 0 - 1 Nathan Tshikuna(OW)
107'
match goal 0 - 2 Dejan Kulusevski
Kiến tạo: Son Heung Min
118'
match goal 0 - 3 Brennan Johnson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tamworth Tamworth
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
15
22%
 
Kiểm soát bóng
 
78%
21%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
79%
238
 
Số đường chuyền
 
803
55%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
52
 
Đánh đầu
 
38
20
 
Đánh đầu thành công
 
25
5
 
Cứu thua
 
2
33
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
19
21
 
Ném biên
 
40
0
 
Corners (Overtime)
 
4
1
 
Yellow card (Overtime)
 
0
33
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
13
24
 
Long pass
 
37
88
 
Pha tấn công
 
150
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
101

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Nathan Tshikuna
14
Kai Williams
6
Alex Fletcher
28
Munashe Sundire
12
Chris Wreh
7
Kyle Finn
5
Kennedy Digie
21
Leon Phillips
2
Matthias Curley
Tamworth Tamworth 4-2-3-1
4-3-3 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1
Singh
3
Cockeril...
26
Hollis
18
Cullinan...
33
Crompton
15
Morrison
8
Milnes
22
Beck-Ray
4
Tonks
19
McGlinch...
9
Creaney
31
Kinsky
23
Porro
6
Dragusin
14
Gray
3
Reguilón
29
Sarr
8
Bissouma
10
Maddison
22
Johnson
16
Werner
47
Moore

Substitutes

21
Dejan Kulusevski
15
Lucas Bergvall
24
Djed Spence
19
Dominic Solanke
7
Son Heung Min
40
Brandon Austin
48
Alfie Dorrington
42
Will Lankshear
64
Callum Olusesi
Đội hình dự bị
Tamworth Tamworth
Nathan Tshikuna 20
Kai Williams 14
Alex Fletcher 6
Munashe Sundire 28
Chris Wreh 12
Kyle Finn 7
Kennedy Digie 5
Leon Phillips 21
Matthias Curley 2
Tamworth Tottenham Hotspur
21 Dejan Kulusevski
15 Lucas Bergvall
24 Djed Spence
19 Dominic Solanke
7 Son Heung Min
40 Brandon Austin
48 Alfie Dorrington
42 Will Lankshear
64 Callum Olusesi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6.67
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
16.67% Kiểm soát bóng 62.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 6.2
3.6 Sút trúng cầu môn 5.2
2.7 Thẻ vàng 1.4
32.1% Kiểm soát bóng 59%
1.5 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tamworth (37trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
5
7
HT-H/FT-T
1
3
4
0
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
4
1
2
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
3
5

Tamworth Tamworth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jasbir Singh Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 12 6.85
26 Haydn Hollis Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.44
4 Tom Tonks Defender 0 0 1 2 1 50% 0 0 12 6.5
18 Jordan Cullinane-Liburd Defender 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 12 6.54
3 Callum Cockerill-Mollett Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 3 37.5% 0 2 10 6.45
15 George Morrison Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.26
22 Enoru Beck-Ray Forward 1 0 0 5 2 40% 1 0 14 6.46
19 Tom McGlinchey Midfielder 1 0 0 9 5 55.56% 0 0 17 6.29
8 Ben Milnes Midfielder 0 0 1 12 8 66.67% 2 1 18 6.42
9 Daniel Creaney Forward 1 0 0 9 2 22.22% 0 4 13 6.52
33 Ben Crompton Defender 0 0 0 5 2 40% 0 1 15 6.66

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Timo Werner Cánh trái 1 0 1 9 6 66.67% 0 0 13 6.19
10 James Maddison Tiền vệ công 3 1 0 28 22 78.57% 4 0 40 6.51
8 Yves Bissouma Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 39 97.5% 0 2 45 6.8
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 13 65% 1 2 28 6.53
3 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 22 95.65% 3 0 34 6.66
22 Brennan Johnson Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 4 0 17 6.21
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 0 0 17 15 88.24% 0 1 22 6.56
6 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 29 6.61
31 Antonin Kinsky Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.53
14 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 34 6.69
47 Mikey Moore Cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 24 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ