Vòng 17
23:00 ngày 02/12/2024
Terek Grozny
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Dynamo Moscow
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.92
O 3
0.93
U 3
0.95
1
3.30
X
3.90
2
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Maksim Samorodov 1 - 0
Kiến tạo: Daniil Utkin
match goal
22'
Nader Ghandri match yellow.png
25'
Felippe Cardoso match yellow.png
45'
Camilo match yellow.png
63'
65'
match change Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
65'
match change Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Luis Chavez
65'
match change El Mehdi Maouhoub
Ra sân: Arthur Gomes
Mohamed Amine Talal
Ra sân: Felippe Cardoso
match change
66'
Vladislav Kamilov
Ra sân: Daniil Utkin
match change
66'
Aleksandr Zhirov
Ra sân: Maksim Samorodov
match change
83'
Mauro Luna Diale
Ra sân: Lechii Sadulaev
match change
83'
88'
match change Vyacheslav Grulev
Ra sân: Eli Dasa
90'
match goal 1 - 1 Igor Leshchuk
Kiến tạo: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
Darko Todorovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
8
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
20
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
310
 
Số đường chuyền
 
456
69%
 
Chuyền chính xác
 
79%
18
 
Phạm lỗi
 
14
44
 
Đánh đầu
 
36
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
6
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
26
23
 
Cản phá thành công
 
23
14
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
18
73
 
Pha tấn công
 
76
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Mauro Luna Diale
14
Mohamed Amine Talal
18
Vladislav Kamilov
2
Aleksandr Zhirov
5
Milos Satara
36
Lucas Lovat
98
Svetoslav Kovachev
1
Mikhail Oparin
40
Rizvan Utsiev
71
Magomed Yakuev
13
Minkail Matsuev
72
Yakhya Magomedov
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
4-2-3-1 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
88
Shelia
55
Todorovi...
75
Ghandri
4
Ibishev
95
Adamov
11
Lima
15
Camilo
10
Sadulaev
47
Utkin
20
Samorodo...
30
Cardoso
31
Leshchuk
2
Dasa
50
Kutitski...
18
Perez
6
Urbieta
74
Fomin
24
Chavez
13
Ngamaleu
8
Carrasca...
11
Gomes
70
Tyukavin

Substitutes

14
El Mehdi Maouhoub
20
Vyacheslav Grulev
91
Iaroslav Gladyshev
10
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
47
Andrey Kudravets
7
Dmitri Skopintsev
40
Kurban Rasulov
52
Egor Smelov
88
Victor Okishor
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
30
Dmitry Aleksandrov
80
Stanislav Bessmertniy
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Mauro Luna Diale 19
Mohamed Amine Talal 14
Vladislav Kamilov 18
Aleksandr Zhirov 2
Milos Satara 5
Lucas Lovat 36
Svetoslav Kovachev 98
Mikhail Oparin 1
Rizvan Utsiev 40
Magomed Yakuev 71
Minkail Matsuev 13
Yakhya Magomedov 72
Terek Grozny Dynamo Moscow
14 El Mehdi Maouhoub
20 Vyacheslav Grulev
91 Iaroslav Gladyshev
10 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
47 Andrey Kudravets
7 Dmitri Skopintsev
40 Kurban Rasulov
52 Egor Smelov
88 Victor Okishor
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez
30 Dmitry Aleksandrov
80 Stanislav Bessmertniy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 9.33
25.67% Kiểm soát bóng 57.33%
9.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.4
1.5 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 5.5
2.1 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 7.1
40.1% Kiểm soát bóng 48.1%
9.3 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (26trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
3
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
2
4

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Ismael Silva Lima Tiền vệ trụ 1 0 0 24 20 83.33% 2 2 38 6.91
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 22 6.85
95 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 3 0 24 6.6
75 Nader Ghandri Trung vệ 2 1 0 19 15 78.95% 0 2 28 6.9
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 19 67.86% 0 1 46 6.49
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 16 6.75
30 Felippe Cardoso Tiền đạo thứ 2 1 0 1 5 3 60% 0 2 16 6.33
10 Lechii Sadulaev Tiền đạo thứ 2 2 1 1 22 15 68.18% 3 3 43 7.08
15 Camilo Tiền vệ trụ 2 0 0 22 17 77.27% 0 0 33 6.69
20 Maksim Samorodov Tiền đạo thứ 2 2 2 1 13 7 53.85% 2 0 28 7.81
4 Turpal-Ali Ibishev Trung vệ 2 0 0 15 12 80% 0 3 24 6.87

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 1 2 39 6.09
31 Igor Leshchuk Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.52
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 28 96.55% 1 0 39 6.41
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 1 1 1 26 19 73.08% 2 2 43 7.03
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 26 83.87% 1 0 42 6.5
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 0 0 1 19 10 52.63% 2 0 36 6
11 Arthur Gomes Cánh trái 1 1 1 16 11 68.75% 3 0 32 6.56
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 52 6.48
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo thứ 2 2 0 0 13 9 69.23% 0 1 24 6.19
50 Aleksandr Kutitskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 36 90% 0 0 46 6.23
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 1 0 0 37 33 89.19% 0 1 45 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ