

1.00
0.74
1.00
0.74
2.60
3.20
2.45
0.95
0.77
0.40
1.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Shihao Wei


Ra sân: Xin Tang

Ra sân: Shihao Wei

Ra sân: Guo Hao


Kiến tạo: Yahav Gurfinkel
Ra sân: Wang Qiuming

Ra sân: Ba Dun


Ra sân: Dinghao Yan


Ra sân: Timo Letschert
Ra sân: Ivan Fiolic

Ra sân: Albion Ademi


Ra sân: Felipe Silva

Kiến tạo: Ming Tian


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tianjin Tigers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mile Skoric | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 91 | 84 | 92.31% | 1 | 5 | 113 | 6.9 | |
2 | Alex Grant | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 71 | 86.59% | 0 | 1 | 100 | 6.8 | |
36 | Guo Hao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 47 | 6.5 | |
30 | Wang Qiuming | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
22 | Fang Jingqi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
15 | Ming Tian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 0 | 55 | 6.1 | |
10 | Ivan Fiolic | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 28 | 6.5 | |
29 | Ba Dun | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 35 | 6.5 | |
7 | Albion Ademi | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 4 | 1 | 41 | 6.6 | |
32 | Su Yuanjie | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 40 | 6.2 | |
11 | Xie Weijun | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 7 | 6.8 | |
14 | Huang Jiahui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
9 | Andrea Compagno | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 12 | 6.3 | |
40 | Shi Yan | Forward | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.6 |
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Timo Letschert | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
20 | Tang Miao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 22 | 6.6 | |
17 | Wu Lei | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 7.2 | |
7 | Shihao Wei | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 9 | 9 | 100% | 6 | 0 | 25 | 7.5 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
18 | Andrigo Oliveira de Araujo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 0 | 43 | 7.1 | |
33 | Zhang Yanru | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
23 | Yiming Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 3 | 36 | 6.7 | |
3 | Xin Tang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 23 | 6.6 | |
28 | Yang Shuai | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 2 | 44 | 7 | |
15 | Dinghao Yan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 5 | 2 | 66 | 7.8 | |
21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 3 | 39 | 8.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ