Vòng 7
17:00 ngày 16/04/2025
Tianjin Tigers
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (0 - 3)
Shanghai Port
Địa điểm: Tianjin Teda Football Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.78
-0.75
0.92
O 3.25
1.00
U 3.25
0.80
1
6.00
X
4.33
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.70
O 1.25
0.78
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Phút
Shanghai Port Shanghai Port
16'
match goal 0 - 1 Gabrielzinho
Kiến tạo: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
39'
match phan luoi 0 - 2 Xie Weijun(OW)
44'
match goal 0 - 3 Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Ba Dun
Ra sân: Ruan Yang
match change
46'
Sun Ming Him
Ra sân: Zhang Wei
match change
46'
Alberto Quiles
Ra sân: Liu Junxian
match change
54'
Xadas
Ra sân: Guo Hao
match change
55'
63'
match goal 0 - 4 Wang Shenchao
Kiến tạo: Mateus da Silva Vital Assumpcao
Wang Qiuming
Ra sân: Yumiao Qian
match change
65'
65'
match change Feng Jin
Ra sân: Gabrielzinho
65'
match change Li Shenglong
Ra sân: Li Xinxiang
Wang Xianjun Penalty awarded match var
80'
Ba Dun match yellow.png
82'
82'
match yellow.png Li Ang
Xadas 1 - 4 match pen
83'
84'
match change Xu Xin
Ra sân: Mateus da Silva Vital Assumpcao
84'
match change William Rupert James Donkin
Ra sân: Matheus Isaias dos Santos
90'
match yellow.png Leonardo Nascimento Lopes de Souza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Shanghai Port Shanghai Port
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
254
 
Số đường chuyền
 
531
65%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
17
69
 
Pha tấn công
 
118
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Sun Ming Him
29
Ba Dun
8
Xadas
9
Alberto Quiles
30
Wang Qiuming
22
Fang Jingqi
1
Li Yuefeng
16
Yang Zihao
Tianjin Tigers Tianjin Tigers 5-4-1
4-1-4-1 Shanghai Port Shanghai Port
25
Yan
32
Yuanjie
6
Xianjun
11
Weijun
3
Zhenghao
23
Qian
19
Junxian
36
Hao
13
Li
5
Yang
38
Wei
1
Junling
15
Tian
40
Yusup
2
Ang
4
Shenchao
22
Santos
49
Xinxiang
45
Souza
10
Assumpca...
30
Gabrielz...
9
Sousa

Substitutes

14
Li Shenglong
27
Feng Jin
17
William Rupert James Donkin
6
Xu Xin
12
Wei Chen
25
Du Jia
23
Fu Huan
36
Abraham Halik
11
Lv Wenjun
52
Jingchao Meng
47
Kuai Jiwen
Đội hình dự bị
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Sun Ming Him 31
Ba Dun 29
Xadas 8
Alberto Quiles 9
Wang Qiuming 30
Fang Jingqi 22
Li Yuefeng 1
Yang Zihao 16
Tianjin Tigers Shanghai Port
14 Li Shenglong
27 Feng Jin
17 William Rupert James Donkin
6 Xu Xin
12 Wei Chen
25 Du Jia
23 Fu Huan
36 Abraham Halik
11 Lv Wenjun
52 Jingchao Meng
47 Kuai Jiwen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
44% Kiểm soát bóng 47.67%
12.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
2.1 Bàn thua 1.8
5.5 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2.9
5.7 Sút trúng cầu môn 4.7
51.6% Kiểm soát bóng 52.2%
13.6 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tianjin Tigers (8trận)
Chủ Khách
Shanghai Port (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ruan Yang Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 2 0 23 6
36 Guo Hao Tiền vệ công 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 21 6.4
30 Wang Qiuming Tiền vệ công 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 18 7.1
29 Ba Dun Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 3 0 19 6
32 Su Yuanjie Hậu vệ cánh trái 2 0 0 23 15 65.22% 1 2 50 6.1
8 Xadas Tiền vệ trụ 2 1 2 19 12 63.16% 8 0 32 7.3
23 Yumiao Qian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 19 5.8
6 Wang Xianjun Hậu vệ cánh trái 1 0 0 34 23 67.65% 0 0 54 6.8
11 Xie Weijun Forward 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 34 6.3
3 Wang Zhenghao Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 18 85.71% 0 1 37 6.3
31 Sun Ming Him Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 7 50% 0 2 23 6.8
38 Zhang Wei Forward 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 22 6.7
19 Liu Junxian Forward 0 0 0 12 7 58.33% 2 3 22 6.2
9 Alberto Quiles Forward 2 0 0 3 3 100% 0 1 11 6.6
13 Yongjia Li Tiền vệ trụ 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 32 6.2
25 Bingliang Yan Thủ môn 0 0 0 35 17 48.57% 0 0 44 6.3

Shanghai Port Shanghai Port
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Wang Shenchao Hậu vệ cánh phải 1 1 0 42 34 80.95% 2 7 69 8
1 Yan Junling Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 24 6.7
14 Li Shenglong Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.6
27 Feng Jin Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 8 6.4
15 Ming Tian Hậu vệ cánh phải 1 0 2 33 28 84.85% 7 1 62 7.5
2 Li Ang Trung vệ 0 0 0 79 68 86.08% 0 2 97 7.4
9 Gustavo Henrique da Silva Sousa Forward 3 0 1 11 9 81.82% 1 1 21 6.3
10 Mateus da Silva Vital Assumpcao Tiền vệ công 3 2 2 83 75 90.36% 1 0 96 7.9
6 Xu Xin Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 2 0 18 6.3
45 Leonardo Nascimento Lopes de Souza Forward 3 3 1 29 18 62.07% 0 0 46 8.1
30 Gabrielzinho Cánh trái 3 1 1 25 23 92% 2 0 44 7.6
22 Matheus Isaias dos Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 73 60 82.19% 2 1 83 6.8
17 William Rupert James Donkin Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.7
40 Umidjan Yusup Trung vệ 0 0 0 93 84 90.32% 0 4 105 7.3
49 Li Xinxiang Forward 1 0 1 14 11 78.57% 2 0 23 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ