

0.92
0.96
0.57
1.25
1.36
4.60
7.50
0.95
0.95
0.25
2.60
Diễn biến chính






Kiến tạo: Dieter Daniel Villalpando Perez



Ra sân: Guilherme Castilho Carvalho
Ra sân: Francisco Sebastian Cordova Reyes



Ra sân: Dieter Daniel Villalpando Perez

Ra sân: Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza
Ra sân: Marcelo Flores

Ra sân: Bernardo Parra



Ra sân: Jesus Garza



Ra sân: Madson de Souza Silva

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tigres UANL
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Andre Pierre Gignac | Forward | 4 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 9 | 6.6 | |
19 | Guido Pizarro | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 4 | 48 | 6.8 | |
1 | Nahuel Ignacio Guzman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 50 | 6.4 | |
5 | Rafael Carioca | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
20 | Javier Ignacio Aquino Carmona | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 56 | 45 | 80.36% | 4 | 3 | 83 | 7.1 | |
27 | Jesus Ricardo Angulo Uriarte | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 3 | 77 | 7.1 | |
11 | Juan Brunetta | Forward | 2 | 1 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 7 | 0 | 65 | 7 | |
16 | Diego Lainez Leyva | Forward | 2 | 0 | 3 | 41 | 32 | 78.05% | 10 | 2 | 74 | 7 | |
22 | Uriel Antuna | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
17 | Francisco Sebastian Cordova Reyes | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 30 | 6 | |
30 | Raymundo Fulgencio | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 9 | 6.8 | |
14 | Jesus Garza | Defender | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 50 | 6.6 | |
2 | Joaquim Henrique Pereira Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 53 | 6.7 | |
24 | Marcelo Flores | Midfielder | 4 | 2 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 2 | 47 | 7.2 | |
34 | Bernardo Parra | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 43 | 6.8 |
FC Juarez
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Aviles Hurtado Herrera | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
29 | Angel Zaldivar Caviedes | Forward | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
10 | Dieter Daniel Villalpando Perez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 32 | 7.1 | |
25 | Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
2 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 2 | 37 | 7.3 | |
20 | Ian Jairo Misael Torres Ramirez | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
26 | Jose Garcia | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 4 | 54 | 7.3 | |
1 | Sebastian Jurado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 13 | 43.33% | 0 | 0 | 43 | 8.2 | |
11 | Jose Luis Rodriguez | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 40 | 6.4 | |
8 | Guilherme Castilho Carvalho | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 0 | 24 | 6.9 | |
9 | Madson de Souza Silva | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 31 | 7.3 | |
33 | Francisco Javier Nevarez Pulgarin | Defender | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
27 | Diego Campillo Del Campo | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
5 | Denzell Garcia | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 2 | 63 | 7.1 | |
15 | Ralph Orquin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 57 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ