Vòng 22
02:45 ngày 25/01/2025
Torino
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Cagliari
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
2.05
X
3.25
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Cagliari Cagliari
Che Adams 1 - 0
Kiến tạo: Samuele Ricci
match goal
6'
Valentino Lazaro Goal Disallowed match var
49'
52'
match yellow.png Nadir Zortea
57'
match change Tommaso Augello
Ra sân: Adam Obert
58'
match change Leonardo Pavoletti
Ra sân: Gianluca Gaetano
58'
match change Ndary Adopo
Ra sân: Alessandro Deiola
58'
match change Antoine Makoumbou
Ra sân: Razvan Marin
Che Adams 2 - 0 match goal
61'
Sebastian Walukiewicz
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
match change
66'
Gvidas Gineitis
Ra sân: Adrien Tameze Aousta
match change
66'
76'
match change Gianluca Lapadula
Ra sân: Roberto Piccoli
Adam Masina
Ra sân: Borna Sosa
match change
77'
Karol Linetty
Ra sân: Samuele Ricci
match change
84'
Eybi Nije
Ra sân: Yann Karamoh
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Cagliari Cagliari
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
424
 
Số đường chuyền
 
419
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
21
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
109
 
Pha tấn công
 
78
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Gvidas Gineitis
5
Adam Masina
77
Karol Linetty
4
Sebastian Walukiewicz
92
Eybi Nije
72
Aaron Ciammaglichella
1
Alberto Paleari
17
Antonio Donnarumma
9
Antonio Sanabria
99
Demyan Yesin
Torino Torino 4-4-2
4-4-1-1 Cagliari Cagliari
32
Savic
24
Sosa
23
Oubina
13
Maripan
16
Pedersen
7
Karamoh
61
Aousta
28
Ricci
20
Lazaro
18
2
Adams
10
Vlasic
25
Caprile
28
Zappa
26
Gonzalez
6
Luperto
33
Obert
19
Zortea
18
Marin
14
Deiola
97
Felici
70
Gaetano
91
Piccoli

Substitutes

29
Antoine Makoumbou
8
Ndary Adopo
3
Tommaso Augello
30
Leonardo Pavoletti
9
Gianluca Lapadula
71
Alen Sherri
24
Jose Luis Palomino
21
Jakub Jankto
10
Nicolas Viola
80
Kingstone Mutandwa
31
Velizar-Iliya Iliev
16
Matteo Prati
Đội hình dự bị
Torino Torino
Gvidas Gineitis 66
Adam Masina 5
Karol Linetty 77
Sebastian Walukiewicz 4
Eybi Nije 92
Aaron Ciammaglichella 72
Alberto Paleari 1
Antonio Donnarumma 17
Antonio Sanabria 9
Demyan Yesin 99
Torino Cagliari
29 Antoine Makoumbou
8 Ndary Adopo
3 Tommaso Augello
30 Leonardo Pavoletti
9 Gianluca Lapadula
71 Alen Sherri
24 Jose Luis Palomino
21 Jakub Jankto
10 Nicolas Viola
80 Kingstone Mutandwa
31 Velizar-Iliya Iliev
16 Matteo Prati

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 43.67%
13.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 3.9
48.9% Kiểm soát bóng 48.3%
13.4 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (24trận)
Chủ Khách
Cagliari (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
6
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
4
1
3
1

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Adam Masina Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 17 6.6
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 1 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.27
10 Nikola Vlasic Tiền vệ công 1 0 3 51 47 92.16% 1 0 66 7.72
18 Che Adams Tiền đạo cắm 4 2 2 22 18 81.82% 0 0 36 8.69
13 Guillermo Maripan Trung vệ 1 0 2 46 36 78.26% 0 5 58 7.72
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 30 28 93.33% 0 3 41 7.08
7 Yann Karamoh Cánh trái 4 2 0 22 14 63.64% 4 0 38 6.61
24 Borna Sosa Tiền vệ trái 0 0 2 29 27 93.1% 5 2 48 7.2
20 Valentino Lazaro Tiền vệ trái 1 0 2 31 24 77.42% 9 1 58 6.79
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 53 35 66.04% 0 0 58 6.67
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.16
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 43 38 88.37% 0 1 54 7.18
16 Marcus Holmgren Pedersen Tiền vệ phải 1 1 0 15 13 86.67% 1 0 36 6.76
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 3 47 6.71
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 2 0 15 6.34
92 Eybi Nije Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.03

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo cắm 3 1 0 8 4 50% 0 2 13 6.17
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 5.97
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 1 1 33 6.7
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 1 0 0 52 47 90.38% 0 2 73 6.8
6 Sebastiano Luperto Trung vệ 1 0 0 52 46 88.46% 0 0 62 6.01
18 Razvan Marin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 22 84.62% 1 0 28 6.06
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 20 90.91% 11 0 40 6.19
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 22 5.98
8 Ndary Adopo Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 28 5.96
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 27 71.05% 4 0 60 5.72
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 41 7.17
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 1 0 0 14 11 78.57% 0 1 21 6.01
19 Nadir Zortea Tiền vệ phải 0 0 2 25 16 64% 4 0 42 6.1
97 Mattia Felici Cánh trái 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 48 6.31
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 27 90% 0 0 32 5.89
33 Adam Obert Trung vệ 0 0 0 36 26 72.22% 0 2 55 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ