Vòng 24
02:45 ngày 09/02/2025
Torino
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Genoa
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2
0.90
U 2
0.84
1
2.05
X
3.10
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.5
0.53
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Genoa Genoa
Gvidas Gineitis
Ra sân: Adrien Tameze Aousta
match change
30'
Morten Thorsby(OW) 1 - 0 match phan luoi
45'
52'
match change Alessandro Zanoli
Ra sân: Fabio Miretti
52'
match change Junior Messias
Ra sân: Vitor Oliveira
61'
match change Patrizio Masini
Ra sân: Milan Badelj
68'
match goal 1 - 1 Andrea Pinamonti
Kiến tạo: Junior Messias
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina match yellow.png
70'
Cesare Casadei
Ra sân: Yann Karamoh
match change
71'
Cristiano Biraghi
Ra sân: Borna Sosa
match change
71'
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Valentino Lazaro
match change
71'
Samuele Ricci match yellow.png
75'
75'
match yellow.png Junior Messias
78'
match change Caleb Ekuban
Ra sân: Andrea Pinamonti
Antonio Sanabria
Ra sân: Nikola Vlasic
match change
85'
86'
match yellow.png Alan Matturro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Genoa Genoa
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
486
 
Số đường chuyền
 
385
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
35
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
23
107
 
Pha tấn công
 
83
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Cesare Casadei
34
Cristiano Biraghi
66
Gvidas Gineitis
16
Marcus Holmgren Pedersen
9
Antonio Sanabria
15
Amine Salama
21
Ali Dembele
1
Alberto Paleari
17
Antonio Donnarumma
11
Elif Elmas
5
Adam Masina
77
Karol Linetty
Torino Torino 3-4-2-1
4-4-2 Genoa Genoa
32
Savic
23
Oubina
13
Maripan
4
Walukiew...
24
Sosa
61
Aousta
28
Ricci
20
Lazaro
7
Karamoh
10
Vlasic
18
Adams
1
Leali
20
Sabelli
22
Ibarra
33
Matturro
3
Caricol
9
Oliveira
47
Badelj
32
Frendrup
23
Miretti
2
Thorsby
19
Pinamont...

Substitutes

10
Junior Messias
18
Caleb Ekuban
59
Alessandro Zanoli
73
Patrizio Masini
5
Jean Emile Junior Onana Onana
53
Lior Kasa
21
Jeff Ekhator
13
Mattia Bani
39
Daniele Sommariva
31
Benjamin Siegrist
15
Brooke Norton Cuffy
30
Hugo Francisco Cuenca Martinez
76
Lorenzo Venturino
Đội hình dự bị
Torino Torino
Cesare Casadei 22
Cristiano Biraghi 34
Gvidas Gineitis 66
Marcus Holmgren Pedersen 16
Antonio Sanabria 9
Amine Salama 15
Ali Dembele 21
Alberto Paleari 1
Antonio Donnarumma 17
Elif Elmas 11
Adam Masina 5
Karol Linetty 77
Torino Genoa
10 Junior Messias
18 Caleb Ekuban
59 Alessandro Zanoli
73 Patrizio Masini
5 Jean Emile Junior Onana Onana
53 Lior Kasa
21 Jeff Ekhator
13 Mattia Bani
39 Daniele Sommariva
31 Benjamin Siegrist
15 Brooke Norton Cuffy
30 Hugo Francisco Cuenca Martinez
76 Lorenzo Venturino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 53%
15 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 0.8
3.1 Phạt góc 3.8
2.3 Thẻ vàng 1.7
3.5 Sút trúng cầu môn 2.8
45.4% Kiểm soát bóng 50.8%
14.2 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (34trận)
Chủ Khách
Genoa (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
4
HT-H/FT-T
3
2
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
3
3
3
HT-B/FT-H
0
2
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
4
2
1
2

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nikola Vlasic Tiền vệ công 3 2 1 32 28 87.5% 0 2 43 7.42
18 Che Adams Tiền đạo cắm 1 0 1 18 12 66.67% 0 2 24 6.45
13 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 1 58 6.48
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 23 6.18
7 Yann Karamoh Cánh trái 1 0 2 18 16 88.89% 1 0 39 6.62
24 Borna Sosa Tiền vệ trái 1 0 0 30 21 70% 3 0 48 6.71
20 Valentino Lazaro Tiền vệ trái 1 1 1 38 31 81.58% 5 0 53 6.57
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 48 34 70.83% 0 0 55 6.67
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 3 0 38 6.45
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 44 6.68
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 42 6.37
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 1 0 1 15 14 93.33% 0 0 20 6.38

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 43 6.37
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 24 6.34
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 20 68.97% 1 1 40 6.2
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 1 3 24 5.91
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 0 0 0 16 11 68.75% 1 3 24 6.24
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 20 83.33% 3 1 37 6.26
10 Junior Messias Cánh phải 1 1 0 4 3 75% 0 0 8 6.32
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 33 6.21
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 1 0 0 33 28 84.85% 0 1 45 6.42
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 1 0 0 12 6 50% 0 3 28 6.41
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
23 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 0 0 0 10 4 40% 0 1 21 5.99
33 Alan Matturro Trung vệ 0 0 1 42 38 90.48% 0 2 51 6.6
73 Patrizio Masini Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ