Vòng 13
21:00 ngày 24/11/2024
Torino
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Monza
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.5
1.15
U 2.5
0.61
1
2.00
X
3.50
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Monza Monza
Che Adams match yellow.png
45'
Adam Masina 1 - 0
Kiến tạo: Valentino Lazaro
match goal
59'
61'
match yellow.png Alessandro Bianco
63'
match goal 1 - 1 Milan Djuric
Kiến tạo: Giorgos Kyriakopoulos
68'
match change Samuele Vignato
Ra sân: Daniel Maldini
Eybi Nije
Ra sân: Nikola Vlasic
match change
71'
Mergim Vojvoda
Ra sân: Valentino Lazaro
match change
71'
76'
match yellow.png Armando Izzo
87'
match change Gianluca Caprari
Ra sân: Dany Mota Carvalho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Monza Monza
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
17
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
484
 
Số đường chuyền
 
408
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
43
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Substitution
 
2
4
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
23
116
 
Pha tấn công
 
86
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

92
Eybi Nije
27
Mergim Vojvoda
13
Guillermo Maripan
24
Borna Sosa
21
Ali Dembele
7
Yann Karamoh
61
Adrien Tameze Aousta
1
Alberto Paleari
17
Antonio Donnarumma
72
Aaron Ciammaglichella
77
Karol Linetty
Torino Torino 3-5-2
3-4-2-1 Monza Monza
32
Savic
5
Masina
23
Oubina
4
Walukiew...
20
Lazaro
66
Gineitis
28
Ricci
10
Vlasic
16
Pedersen
18
Adams
9
Sanabria
30
Turati
4
Izzo
22
Villar
44
Carboni
13
Pereira
38
Bondo
42
Bianco
77
Kyriakop...
47
Carvalho
14
Maldini
11
Djuric

Substitutes

10
Gianluca Caprari
80
Samuele Vignato
24
Mirko Maric
57
Leonardo Colombo
69
Andrea Mazza
5
Luca Caldirola
27
Mattia Valoti
37
Andrea Petagna
12
Stefano Sensi
84
Patrick Ciurria
19
Samuele Birindelli
21
Semuel Pizzignacco
20
Omari Nathan Forson
52
Nicolo Postiglione
Đội hình dự bị
Torino Torino
Eybi Nije 92
Mergim Vojvoda 27
Guillermo Maripan 13
Borna Sosa 24
Ali Dembele 21
Yann Karamoh 7
Adrien Tameze Aousta 61
Alberto Paleari 1
Antonio Donnarumma 17
Aaron Ciammaglichella 72
Karol Linetty 77
Torino Monza
10 Gianluca Caprari
80 Samuele Vignato
24 Mirko Maric
57 Leonardo Colombo
69 Andrea Mazza
5 Luca Caldirola
27 Mattia Valoti
37 Andrea Petagna
12 Stefano Sensi
84 Patrick Ciurria
19 Samuele Birindelli
21 Semuel Pizzignacco
20 Omari Nathan Forson
52 Nicolo Postiglione

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
46% Kiểm soát bóng 42.33%
13.33 Phạm lỗi 21
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 2.1
5 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 2.8
3.4 Sút trúng cầu môn 2.5
48.9% Kiểm soát bóng 49.6%
13.4 Phạm lỗi 15.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (24trận)
Chủ Khách
Monza (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
4
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
4
1
5
1

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Antonio Sanabria Tiền đạo thứ 2 2 0 1 15 13 86.67% 0 2 29 6.19
5 Adam Masina Trung vệ 1 1 0 62 54 87.1% 0 4 73 7.49
10 Nikola Vlasic Tiền vệ công 0 0 1 37 30 81.08% 1 1 48 6.62
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 2 1 24 6.26
18 Che Adams Tiền đạo thứ 2 2 0 0 16 15 93.75% 0 2 26 5.96
20 Valentino Lazaro Tiền vệ trái 0 0 3 25 18 72% 6 0 37 6.94
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 48 7.14
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 1 0 0 59 51 86.44% 1 4 73 6.73
28 Samuele Ricci Tiền vệ trụ 1 1 0 62 55 88.71% 2 1 71 6.49
16 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 25 71.43% 5 1 55 6.72
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 2 1 0 72 67 93.06% 0 3 77 6.23
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 1 1 3 42 36 85.71% 5 1 59 6.87
92 Eybi Nije Tiền đạo thứ 2 2 1 2 9 7 77.78% 1 1 17 6.95

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo thứ 2 2 2 1 16 7 43.75% 0 11 25 8.22
10 Gianluca Caprari Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 74 61 82.43% 0 2 91 7.96
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 1 53 48 90.57% 0 1 68 6.64
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 20 86.96% 6 0 44 7.39
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 1 1 1 26 17 65.38% 2 3 41 6.81
14 Daniel Maldini Tiền vệ công 3 2 0 19 15 78.95% 0 0 34 6.57
47 Dany Mota Carvalho Tiền vệ công 1 0 0 18 16 88.89% 1 2 26 6.2
30 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 1 44 7.05
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 0 61 6.33
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 1 1 1 33 26 78.79% 2 0 46 7.08
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 1 51 47 92.16% 3 0 68 6.12
80 Samuele Vignato 1 0 0 6 1 16.67% 1 0 12 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ