Vòng 23
21:00 ngày 26/01/2025
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.93
+1.25
0.97
O 3.75
0.99
U 3.75
0.89
1
1.44
X
5.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 1.5
0.88
U 1.5
1.00

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Leicester City Leicester City
Richarlison de Andrade 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Porro
match goal
33'
46'
match goal 1 - 1 Jamie Vardy
Kiến tạo: Bobby Reid
50'
match goal 1 - 2 Bilal El Khannouss
Kiến tạo: Bobby Reid
Sergio Reguilón
Ra sân: Pape Matar Sarr
match change
54'
Mikey Moore
Ra sân: Richarlison de Andrade
match change
54'
61'
match yellow.png Bobby Reid
Sergio Reguilón match yellow.png
69'
71'
match yellow.png James Justin
75'
match yellow.png Harry Winks
77'
match change Facundo Buonanotte
Ra sân: Bilal El Khannouss
77'
match change Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
78'
match yellow.png Facundo Buonanotte
82'
match yellow.png Jakub Stolarczyk
86'
match change Oliver Skipp
Ra sân: Bobby Reid
87'
match change Conor Coady
Ra sân: Jordan Ayew
90'
match change Woyo Coulibaly
Ra sân: James Justin
Will Lankshear
Ra sân: Archie Gray
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
7
16
 
Sút Phạt
 
6
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
523
 
Số đường chuyền
 
349
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
6
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
44
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
23
3
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
12
10
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
23
113
 
Pha tấn công
 
114
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Sergio Reguilón
47
Mikey Moore
42
Will Lankshear
8
Yves Bissouma
40
Brandon Austin
18
Min-Hyuk Yang
63
Damola Ajayi
64
Callum Olusesi
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-3-3
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
31
Kinsky
14
Gray
33
Davies
6
Dragusin
23
Porro
29
Sarr
30
Bentancu...
15
Bergvall
7
Min
9
Andrade
21
Kulusevs...
41
Stolarcz...
2
Justin
3
Faes
23
Vesterga...
16
Kristans...
8
Winks
24
Soumare
18
Ayew
11
Khannous...
14
Reid
9
Vardy

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
25
Woyo Coulibaly
20
Patson Daka
22
Oliver Skipp
4
Conor Coady
31
Daniel Iversen
5
Caleb Okoli
35
Kasey McAteer
10
Stephy Mavididi
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Sergio Reguilón 3
Mikey Moore 47
Will Lankshear 42
Yves Bissouma 8
Brandon Austin 40
Min-Hyuk Yang 18
Damola Ajayi 63
Callum Olusesi 64
Tottenham Hotspur Leicester City
40 Facundo Buonanotte
25 Woyo Coulibaly
20 Patson Daka
22 Oliver Skipp
4 Conor Coady
31 Daniel Iversen
5 Caleb Okoli
35 Kasey McAteer
10 Stephy Mavididi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
62.33% Kiểm soát bóng 45.33%
5.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 2.3
6.2 Phạt góc 3.4
1.4 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 3.3
59% Kiểm soát bóng 46.1%
9.3 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (36trận)
Chủ Khách
Leicester City (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
5
HT-H/FT-T
4
0
0
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
3
5
4
0

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ben Davies Trung vệ 1 0 0 90 75 83.33% 0 7 97 6.54
7 Son Heung Min Cánh trái 1 1 2 34 25 73.53% 6 0 52 6.74
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 50 44 88% 0 3 74 6.71
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.84
21 Dejan Kulusevski Tiền vệ công 1 1 1 33 30 90.91% 4 0 59 5.79
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 5 2 2 68 54 79.41% 11 2 104 8.09
3 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 4 1 34 6.22
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 1 0 25 21 84% 0 2 34 6.32
6 Radu Dragusin Trung vệ 1 0 2 74 66 89.19% 1 2 83 6.51
31 Antonin Kinsky Thủ môn 0 0 1 24 22 91.67% 0 0 34 6.03
14 Archie Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 35 83.33% 3 0 58 5.87
15 Lucas Bergvall Tiền vệ trụ 0 0 2 42 38 90.48% 0 1 55 6.51
47 Mikey Moore Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 3 0 23 5.88
42 Will Lankshear Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 2 0 1 28 18 64.29% 5 6 51 6.98
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 1 35 31 88.57% 0 1 43 6.76
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.03
14 Bobby Reid Cánh phải 0 0 4 20 15 75% 1 0 28 6.95
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 3 1 0 5 2 40% 1 0 14 7.37
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 40 86.96% 2 1 56 6.66
3 Wout Faes Trung vệ 1 0 0 31 25 80.65% 0 3 42 6.76
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 2 1 0 37 27 72.97% 1 1 60 7.07
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.2
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 37 90.24% 1 1 50 6.96
22 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 6.01
25 Woyo Coulibaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.16
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn 0 0 0 34 14 41.18% 0 1 51 7.87
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 21 72.41% 1 0 59 6.9
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.18
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 3 1 0 26 19 73.08% 4 2 41 7.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ