Vòng 25
23:30 ngày 16/02/2025
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Manchester United
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.5
0.44
U 2.5
1.62
1
2.45
X
3.70
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 0.5
0.22
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Manchester United Manchester United
James Maddison 1 - 0 match goal
13'
41'
match yellow.png Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Pape Matar Sarr
Ra sân: Lucas Bergvall
match change
64'
Brennan Johnson
Ra sân: James Maddison
match change
64'
Yves Bissouma
Ra sân: Rodrigo Bentancur
match change
78'
Archie Gray
Ra sân: Kevin Danso
match change
78'
Ben Davies match yellow.png
79'
Wilson Odobert
Ra sân: Son Heung Min
match change
87'
90'
match change Chido Obi-Martin
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
90'
match yellow.png Patrick Dorgu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Manchester United Manchester United
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
521
 
Số đường chuyền
 
412
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
7
16
 
Đánh đầu
 
24
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
32
5
 
Substitution
 
1
13
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Ném biên
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
32
4
 
Thử thách
 
10
10
 
Long pass
 
29
144
 
Pha tấn công
 
88
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Wilson Odobert
8
Yves Bissouma
29
Pape Matar Sarr
14
Archie Gray
22
Brennan Johnson
31
Antonin Kinsky
13
Iyenoma Destiny Udogie
47
Mikey Moore
44
Dane Scarlett
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-3-3
3-4-2-1 Manchester United Manchester United
1
Vicario
24
Spence
33
Davies
4
Danso
23
Porro
10
Maddison
30
Bentancu...
15
Bergvall
7
Min
11
Tel
21
Kulusevs...
24
Onana
3
Mazraoui
5
Maguire
4
Ligt
20
Dalot
8
Fernande...
18
Casimiro...
13
Dorgu
11
Zirkzee
17
Garnacho
9
Hojlund

Substitutes

56
Chido Obi-Martin
2
Victor Nilsson-Lindelof
55
Tyler Fredricson
41
Harry Amass
50
Elyh Harrison
26
Ayden Heaven
57
Jack Fletcher
64
Jack Moorhouse
42
Sekou Kone
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Wilson Odobert 28
Yves Bissouma 8
Pape Matar Sarr 29
Archie Gray 14
Brennan Johnson 22
Antonin Kinsky 31
Iyenoma Destiny Udogie 13
Mikey Moore 47
Dane Scarlett 44
Tottenham Hotspur Manchester United
56 Chido Obi-Martin
2 Victor Nilsson-Lindelof
55 Tyler Fredricson
41 Harry Amass
50 Elyh Harrison
26 Ayden Heaven
57 Jack Fletcher
64 Jack Moorhouse
42 Sekou Kone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 50.67%
12.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 5.4
54% Kiểm soát bóng 49.2%
12.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (51trận)
Chủ Khách
Manchester United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
11
4
4
HT-H/FT-T
4
2
6
4
HT-B/FT-T
1
1
3
0
HT-T/FT-H
2
0
3
1
HT-H/FT-H
2
2
2
8
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
4
3
HT-B/FT-B
4
8
4
2

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ben Davies Trung vệ 0 0 0 48 47 97.92% 0 2 53 6.84
7 Son Heung Min Cánh trái 1 0 1 15 13 86.67% 2 0 21 6.35
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 15 6.97
10 James Maddison Tiền vệ công 1 1 0 30 27 90% 0 0 40 7.26
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 39 86.67% 1 2 47 6.7
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 1 0 50 6.74
21 Dejan Kulusevski Tiền vệ công 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 23 6.19
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 4 0 35 6.96
24 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 32 94.12% 3 0 42 6.64
11 Mathys Tel Tiền đạo cắm 1 1 1 14 12 85.71% 0 1 18 6.6
15 Lucas Bergvall Tiền vệ trụ 1 1 0 30 28 93.33% 0 0 37 6.48

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 2 18 13 72.22% 2 1 29 6.65
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 14 6
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 13 76.47% 1 0 32 6.67
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 6.47
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 1 0 1 13 12 92.31% 0 1 21 6.44
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 27 6.18
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 15 88.24% 1 1 27 6.12
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 1 0 0 7 7 100% 0 0 15 6.11
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 9 6.02
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 2 1 1 5 3 60% 0 1 12 6.05
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 1 0 1 10 10 100% 2 0 18 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ