

0.94
0.96
0.96
0.92
3.70
3.70
1.91
0.75
1.14
0.73
1.17
Diễn biến chính




Kiến tạo: Luis Henrique Tomaz de Lima

Kiến tạo: Luis Henrique Tomaz de Lima




Ra sân: Charlie Cresswell

Ra sân: Zakaria Aboukhlal

Ra sân: Cristhian Casseres Jr


Ra sân: Amine Harit

Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima



Ra sân: Sepe Elye Wahi
Ra sân: Yann Gboho

Ra sân: Aron Donnum



Ra sân: Geoffrey Kondogbia

Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg
Kiến tạo: Djibril Sidibe

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joshua King | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 7.2 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 27 | 69.23% | 3 | 0 | 56 | 7.1 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 35 | 6.2 | |
20 | Niklas Schmidt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 4 | 39 | 6.9 | |
15 | Aron Donnum | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 29 | 6 | |
23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 32 | 6.5 | |
3 | Mark McKenzie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 14 | 6.3 | |
10 | Yann Gboho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 25 | 5.9 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 7.3 | |
9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 4.5 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 33 | 6.3 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 96 | 90 | 93.75% | 0 | 2 | 112 | 7.4 | |
32 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 137 | 135 | 98.54% | 0 | 0 | 146 | 7.4 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 32 | 5.8 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 0 | 48 | 6.6 | |
62 | Michael Murillo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 75 | 69 | 92% | 0 | 3 | 95 | 7 | |
13 | Derek Cornelius | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 115 | 113 | 98.26% | 0 | 1 | 122 | 6.7 | |
10 | Mason Greenwood | Cánh phải | 4 | 3 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 3 | 0 | 67 | 8.7 | |
20 | Lilian Brassier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 112 | 101 | 90.18% | 1 | 0 | 127 | 6.9 | |
44 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 40 | 36 | 90% | 2 | 0 | 52 | 8 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
3 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 96 | 91 | 94.79% | 3 | 0 | 112 | 7.2 | |
18 | Bamo Meite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
17 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
7 | Valentin Carboni | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 1 | 34 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ