Vòng 25
02:45 ngày 08/03/2025
Toulouse
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Monaco
Địa điểm: Toulouse Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.11
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
3.15
X
3.65
2
2.16
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.68
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Toulouse Toulouse
Phút
Monaco Monaco
1'
match yellow.png Christian Mawissa Elebi
17'
match goal 0 - 1 Takumi Minamino
Kiến tạo: Mika Bierith
Charlie Cresswell match yellow.png
45'
Yann Gboho
Ra sân: Rafik Messali
match change
59'
Miha Zajc
Ra sân: Jaydee Canvot
match change
71'
74'
match change Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Takumi Minamino
74'
match change George Ilenikhena
Ra sân: Breel Donald Embolo
Noah Edjouma
Ra sân: Shavy Babicka
match change
81'
82'
match change Wilfried Stephane Singo
Ra sân: Mika Bierith
90'
match yellow.png Maghnes Akliouche
Frank Magri 1 - 1
Kiến tạo: Aron Donnum
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toulouse Toulouse
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
411
 
Số đường chuyền
 
417
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
32
8
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
23
119
 
Pha tấn công
 
96
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Noah Edjouma
21
Miha Zajc
10
Yann Gboho
39
Mathis Saka
24
Dayann Methalie
60
Mathys Niflore
12
Waren Hakon Christofer Kamanzi
6
Umit Akdag
37
Ehdy Zuliani
Toulouse Toulouse 3-4-2-1
4-2-3-1 Monaco Monaco
16
Haug
3
McKenzie
4
Cresswel...
19
Sidibe
17
Suazo
8
Sierro
29
Canvot
22
Messali
80
Babicka
15
Donnum
9
Magri
1
Majecki
2
Campos
5
Kehrer
13
Elebi
12
Silva
15
Camara
8
Masrati
11
Akliouch...
36
Embolo
18
Minamino
14
Bierith

Substitutes

21
George Ilenikhena
7
Eliesse Ben Seghir
17
Wilfried Stephane Singo
20
Kassoum Ouattara
41
Lucas Michal
28
Mamadou Coulibaly
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
27
Krepin Diatta
16
Philipp Kohn
Đội hình dự bị
Toulouse Toulouse
Noah Edjouma 31
Miha Zajc 21
Yann Gboho 10
Mathis Saka 39
Dayann Methalie 24
Mathys Niflore 60
Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
Umit Akdag 6
Ehdy Zuliani 37
Toulouse Monaco
21 George Ilenikhena
7 Eliesse Ben Seghir
17 Wilfried Stephane Singo
20 Kassoum Ouattara
41 Lucas Michal
28 Mamadou Coulibaly
22 Mohammed Salisu Abdul Karim
27 Krepin Diatta
16 Philipp Kohn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
43.67% Kiểm soát bóng 49.33%
12.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 5.9
1.7 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 5.4
43.4% Kiểm soát bóng 53.7%
12.4 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toulouse (34trận)
Chủ Khách
Monaco (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
4
HT-H/FT-T
3
2
5
2
HT-B/FT-T
0
2
2
2
HT-T/FT-H
0
0
0
4
HT-H/FT-H
1
5
3
2
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
4
3
2
3

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Djibril Sidibe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 26 76.47% 1 1 55 6.58
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 1 0 0 41 34 82.93% 1 0 54 6.3
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 32 76.19% 0 0 57 6.24
15 Aron Donnum Tiền vệ phải 0 0 0 22 15 68.18% 6 1 37 6.16
3 Mark McKenzie Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 3 47 6.82
10 Yann Gboho Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.98
16 Kjetil Haug Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 19 6.51
4 Charlie Cresswell Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 41 6.43
80 Shavy Babicka Cánh phải 1 0 0 16 14 87.5% 1 0 28 5.8
9 Frank Magri Tiền đạo cắm 1 0 1 10 9 90% 0 0 26 5.95
22 Rafik Messali Trung vệ 0 0 1 18 11 61.11% 2 0 38 6.23
29 Jaydee Canvot Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 27 5.33

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 1 1 1 23 15 65.22% 0 0 33 7.2
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 0 0 2 22 13 59.09% 0 1 36 6.81
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 51 44 86.27% 0 0 58 6.8
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 18 78.26% 2 0 40 6.57
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 19 6.34
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 40 86.96% 0 1 55 6.8
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 29 78.38% 2 0 60 7.16
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 1 0 1 31 28 90.32% 0 1 43 6.63
14 Mika Bierith Tiền đạo cắm 2 1 3 18 13 72.22% 0 0 28 6.99
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 2 39 6.58
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 1 1 0 32 25 78.13% 3 1 45 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ