Vòng 31
23:00 ngày 13/04/2025
Trabzonspor
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Caykur Rizespor 1
Địa điểm: Senol Gunes Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.87
O 2.75
0.82
U 2.75
1.02
1
1.85
X
3.80
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.90
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Trabzonspor Trabzonspor
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Oleksandr Zubkov 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Malheiro
match goal
15'
Oleksandr Zubkov 2 - 0
Kiến tạo: Mustafa Eskihellac
match goal
21'
29'
match change Dal Varesanovic
Ra sân: Altin Zeqiri
29'
match change Vaclav Jurecka
Ra sân: Berkay Ozcan
Muhammed Saracevi
Ra sân: Denis Dragus
match change
46'
Oleksandr Zubkov match yellow.png
51'
54'
match yellow.png Samet Akaydin
Simon Banza match yellow.png
54'
60'
match change Muhamed Buljubasic
Ra sân: Samet Akaydin
60'
match change Mithat Pala
Ra sân: Taha Sahin
Simon Banza Goal cancelled match var
60'
67'
match change Emrecan Bulut
Ra sân: Babajide David Akintola
75'
match yellow.png Dal Varesanovic
76'
match yellow.pngmatch red Dal Varesanovic
Cihan Canak
Ra sân: Anthony Nwakaeme
match change
80'
Edin Visca
Ra sân: Oleksandr Zubkov
match change
80'
86'
match yellow.png Attila Mocsi
Okay Yokuslu
Ra sân: Ozan Tufan
match change
88'
Cihan Canak match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trabzonspor Trabzonspor
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
15
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
597
 
Số đường chuyền
 
255
88%
 
Chuyền chính xác
 
76%
15
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
33
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
15
16
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
17
24
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
43
 
Long pass
 
20
110
 
Pha tấn công
 
82
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Muhammed Saracevi
61
Cihan Canak
7
Edin Visca
35
Okay Yokuslu
6
Batista Mendy
29
Serdar Saatci
94
Enis Destan
77
Arif Bosluk
14
Danylo Sikan
54
Muhammet Taha Tepe
Trabzonspor Trabzonspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
1
Cakir
19
Eskihell...
44
Batahov
15
Savic
79
Malheiro
26
Jabol-Fo...
11
Tufan
9
Nwakaeme
70
Dragus
22
2
Zubkov
17
Banza
30
Grbic
37
Sahin
4
Mocsi
3
Akaydin
5
Nielsen
2
Alikulov
20
Ozcan
28
Akintola
10
Olawoyin
77
Zeqiri
9
Sowe

Substitutes

8
Dal Varesanovic
18
Muhamed Buljubasic
15
Vaclav Jurecka
54
Mithat Pala
17
Emrecan Bulut
1
Tarik Cetin
95
Habil Ozbakir
27
Eray Korkmaz
45
Ayberk Karapo
97
Doganay Avci
Đội hình dự bị
Trabzonspor Trabzonspor
Muhammed Saracevi 10
Cihan Canak 61
Edin Visca 7
Okay Yokuslu 35
Batista Mendy 6
Serdar Saatci 29
Enis Destan 94
Arif Bosluk 77
Danylo Sikan 14
Muhammet Taha Tepe 54
Trabzonspor Caykur Rizespor
8 Dal Varesanovic
18 Muhamed Buljubasic
15 Vaclav Jurecka
54 Mithat Pala
17 Emrecan Bulut
1 Tarik Cetin
95 Habil Ozbakir
27 Eray Korkmaz
45 Ayberk Karapo
97 Doganay Avci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6.33
4 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 2.67
59% Kiểm soát bóng 46%
11.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 2.1
3.7 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 2.6
4.3 Sút trúng cầu môn 3.4
56.8% Kiểm soát bóng 47.5%
11.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (39trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
8
HT-H/FT-T
5
5
3
2
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
3
5
3
0
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
1
2
3
1

Trabzonspor Trabzonspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 46 6.56
9 Anthony Nwakaeme Forward 2 1 0 35 32 91.43% 2 0 46 7.27
11 Ozan Tufan Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 33 31 93.94% 0 1 40 7.21
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 28 6.78
22 Oleksandr Zubkov Cánh phải 3 3 3 29 22 75.86% 3 0 42 8.64
17 Simon Banza Forward 0 0 0 8 8 100% 0 1 18 6.64
19 Mustafa Eskihellac Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 38 97.44% 1 1 55 7.67
70 Denis Dragus Forward 1 0 1 15 13 86.67% 1 0 30 6.76
44 Arsenii Batahov Defender 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 41 6.63
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
79 Pedro Malheiro Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 28 84.85% 2 0 40 7.41
26 Tim Jabol-Folcarelli Tiền vệ trụ 0 0 0 30 24 80% 0 3 42 6.96

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ali Sowe Forward 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 15 6.06
5 Casper Hojer Nielsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 2 0 32 5.83
15 Vaclav Jurecka Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.54
28 Babajide David Akintola Cánh phải 0 0 1 7 7 100% 3 0 24 6.26
30 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 16 5.9
20 Berkay Ozcan Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 3 1 21 5.78
4 Attila Mocsi Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 17 5.78
77 Altin Zeqiri Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 5.68
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 26 6.12
2 Khusniddin Alikulov Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 2 3 21 6.15
8 Dal Varesanovic Tiền vệ công 2 0 0 3 3 100% 1 0 12 5.86
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 5.88
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 1 0 31 5.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ