Vòng 28
22:00 ngày 25/01/2025
Tranmere Rovers
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Gillingham
Địa điểm: Prenton Park
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 2.25
1.01
U 2.25
0.81
1
2.25
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.20
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Phút
Gillingham Gillingham
10'
match yellow.png Bradley Dack
Sol Solomon 1 - 0
Kiến tạo: Omari Patrick
match goal
17'
44'
match phan luoi 1 - 1 Jordan Turnbull(OW)
Sam Finley
Ra sân: Kieron Morris
match change
46'
58'
match change Max Clark
Ra sân: Nelson Khumbeni
73'
match change Oliver Hawkins
Ra sân: Jimmy Morgan
Kristian Dennis
Ra sân: Josh Davison
match change
78'
Josh Hawkes
Ra sân: Saidou Khan
match change
79'
Harvey Saunders
Ra sân: Omari Patrick
match change
79'
81'
match change Jayden Clarke
Ra sân: Jack Nolan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Gillingham Gillingham
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
7
14
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
352
 
Số đường chuyền
 
244
68%
 
Chuyền chính xác
 
62%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
57
26
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
37
 
Long pass
 
23
109
 
Pha tấn công
 
98
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Sam Finley
14
Kristian Dennis
11
Josh Hawkes
19
Harvey Saunders
13
Joe Murphy
3
Zak Bradshaw
22
Lee OConnor
Tranmere Rovers Tranmere Rovers 4-1-4-1
3-4-1-2 Gillingham Gillingham
1
McGee
23
Wood
6
Turnbull
5
Davies
2
Norman
28
Khan
30
Patrick
18
Jennings
21
Solomon
7
Morris
10
Davison
1
Morris
14
McKenzie
5
Ehmer
22
Ogie
2
Hutton
16
Khumbeni
8
Little
7
Nolan
23
Dack
20
Nevitt
19
Morgan

Substitutes

3
Max Clark
12
Oliver Hawkins
17
Jayden Clarke
25
Jake Turner
6
Ethan Coleman
10
Jonathan Williams
29
Joseph Gbode
Đội hình dự bị
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Sam Finley 17
Kristian Dennis 14
Josh Hawkes 11
Harvey Saunders 19
Joe Murphy 13
Zak Bradshaw 3
Lee OConnor 22
Tranmere Rovers Gillingham
3 Max Clark
12 Oliver Hawkins
17 Jayden Clarke
25 Jake Turner
6 Ethan Coleman
10 Jonathan Williams
29 Joseph Gbode

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 1.67
44.33% Kiểm soát bóng 45.67%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
2.1 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 4
2.9 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 2.8
50.7% Kiểm soát bóng 48.4%
12.9 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tranmere Rovers (36trận)
Chủ Khách
Gillingham (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
5
HT-H/FT-T
2
5
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
6
1
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
2
2
7
1

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Kristian Dennis Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6.5
17 Sam Finley Tiền vệ trụ 0 0 0 25 17 68% 0 0 27 6.8
18 Connor Jennings Tiền đạo thứ 2 4 1 2 50 41 82% 0 1 68 7.5
7 Kieron Morris Tiền vệ trái 1 0 1 21 18 85.71% 2 0 32 6.6
6 Jordan Turnbull Trung vệ 1 0 0 28 18 64.29% 0 11 49 7
5 Tom Davies Trung vệ 0 0 1 51 35 68.63% 4 1 75 7.5
1 Luke McGee Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 1 37 6.6
2 Cameron Norman Hậu vệ cánh phải 0 0 2 50 27 54% 3 6 90 7.4
30 Omari Patrick Tiền vệ trái 2 1 1 15 11 73.33% 2 0 31 7.5
11 Josh Hawkes Tiền vệ trái 0 0 1 4 4 100% 1 0 6 6.6
23 Connor Wood Hậu vệ cánh trái 1 0 1 36 21 58.33% 5 1 66 6.9
19 Harvey Saunders Tiền đạo thứ 2 2 1 0 2 2 100% 1 2 6 7
10 Josh Davison Tiền đạo thứ 2 3 1 0 11 9 81.82% 0 2 20 6.9
28 Saidou Khan Tiền vệ trụ 0 0 1 22 18 81.82% 0 0 35 6.7
21 Sol Solomon Tiền vệ phải 3 1 1 26 16 61.54% 7 0 61 7.4

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Max Ehmer Trung vệ 0 0 1 22 14 63.64% 0 1 37 7.3
23 Bradley Dack Tiền đạo thứ 2 2 0 3 18 13 72.22% 2 2 34 7.7
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 37 7.8
12 Oliver Hawkins Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 3 50% 0 1 11 6.5
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 4 44.44% 1 2 18 6.5
8 Armani Little Tiền vệ trụ 1 0 0 48 31 64.58% 1 5 76 7.2
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 21 9 42.86% 0 2 41 6.8
2 Remeao Hutton Hậu vệ cánh phải 0 0 3 17 11 64.71% 3 1 55 7.2
22 Shadrach Ogie Trung vệ 0 0 0 30 17 56.67% 0 4 60 7.2
7 Jack Nolan Cánh phải 1 0 1 24 17 70.83% 1 0 45 6.8
20 Elliott Nevitt Tiền đạo thứ 2 2 0 0 13 5 38.46% 1 8 28 6.7
16 Nelson Khumbeni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 10 62.5% 1 0 24 6.7
19 Jimmy Morgan Forward 3 1 0 4 3 75% 0 2 21 6.6
17 Jayden Clarke Cánh trái 1 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ