

0.82
1.04
0.82
0.98
2.05
3.61
2.90
1.11
0.69
1.06
0.74
Diễn biến chính


Kiến tạo: Oliver Baumann


Kiến tạo: Jens Grahl

Kiến tạo: Fares Chaibi


Ra sân: John Anthony Brooks




Ra sân: Fares Chaibi
Ra sân: Attila Szalai

Ra sân: Maximilian Beier


Ra sân: Omar Marmoush

Ra sân: Ansgar Knauff
Ra sân: Anton Stach

Ra sân: Wout Weghorst


Ra sân: Philipp Max
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 22 | 6.67 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 39 | 5.74 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 2 | 37 | 6.08 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 49 | 6.16 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.36 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 30 | 5.93 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 26 | 5.72 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 28 | 5.91 | |
41 | Attila Szalai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 42 | 5.5 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 21 | 7.18 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 38 | 5.98 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Jens Grahl | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 28 | 7.03 | |
31 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 32 | 6.58 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 41 | 7.39 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 29 | 6.22 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 34 | 6.94 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 47 | 6.29 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 46 | 6.72 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 32 | 8.26 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 7.29 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 26 | 6.87 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 26 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ