0.93
0.97
0.90
0.98
2.92
4.00
2.22
1.16
0.76
0.95
0.93
Diễn biến chính
Ra sân: Mario Gotze
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Max Moerstedt
Kiến tạo: Adam Hlozek
Kiến tạo: Rasmus Nissen Kristensen
Ra sân: Finn Ole Becker
Ra sân: Valentin Gendrey
Ra sân: Hugo Ekitike
Ra sân: Tom Bischof
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Ansgar Knauff
Kiến tạo: Andrej Kramaric
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 6 | 0 | 67 | 7.01 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 14 | 6.15 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 2 | 1 | 59 | 6.04 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 1 | 14 | 6.15 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 4 | 38 | 8.59 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 3 | 0 | 54 | 6.56 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 36 | 6.25 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 4 | 60 | 50 | 83.33% | 12 | 0 | 98 | 7.16 | |
37 | Luca Philipp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 34 | 7.03 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 2 | 0 | 67 | 7.04 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 1 | 53 | 6.01 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 11 | 0 | 63 | 6.5 | |
14 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.8 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 19 | 6.3 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Timothy Chandler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 58 | 7.22 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 32 | 6.68 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 2 | 61 | 6.55 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 2 | 69 | 6.5 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 0 | 71 | 8.2 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 5.97 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 0 | 67 | 6.61 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 41 | 6.6 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 8 | 6 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 43 | 8.85 | |
34 | Nnamdi Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 0 | 77 | 6.42 | |
9 | Igor Matanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.03 | |
8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 20 | 6.59 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 58 | 6.46 | |
19 | Jean Negoce | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 6.45 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ