Vòng 19
21:30 ngày 26/01/2025
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.97
O 3
0.90
U 3
0.98
1
2.92
X
4.00
2
2.22
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
26'
match pen 0 - 1 Hugo Ekitike
Arthur Chaves match yellow.png
58'
Adam Hlozek Goal Disallowed match var
60'
62'
match change Fares Chaibi
Ra sân: Mario Gotze
62'
match change Lucas Silva Melo,Tuta
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Max Moerstedt
match change
63'
Gift Emmanuel Orban 1 - 1
Kiến tạo: Adam Hlozek
match goal
65'
71'
match goal 1 - 2 Hugo Ekitike
Kiến tạo: Rasmus Nissen Kristensen
Marius Bulter
Ra sân: Finn Ole Becker
match change
77'
Pavel Kaderabek
Ra sân: Valentin Gendrey
match change
77'
82'
match change Igor Matanovic
Ra sân: Hugo Ekitike
Anton Stach match yellow.png
83'
Dennis Geiger
Ra sân: Tom Bischof
match change
84'
90'
match change Jean Negoce
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
90'
match change Timothy Chandler
Ra sân: Ansgar Knauff
Adam Hlozek 2 - 2
Kiến tạo: Andrej Kramaric
match goal
90'
Adam Hlozek match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
24
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
427
 
Số đường chuyền
 
470
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
11
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
21
121
 
Pha tấn công
 
84
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Pavel Kaderabek
21
Marius Bulter
8
Dennis Geiger
14
Gift Emmanuel Orban
2
Robin Hranac
34
Stanley NSoki
28
Florian Micheler
52
David Mokwa Ntusu
56
Tim Philipp
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 4-2-3-1
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
37
Philipp
19
Jurasek
25
Akpoguma
35
Chaves
15
Gendrey
20
Becker
16
Stach
7
Bischof
27
Kramaric
23
Hlozek
33
Moersted...
1
Trapp
34
Collins
4
Koch
3
Theate
13
Kristens...
15
Skhiri
16
Larsson
36
Knauff
27
Gotze
20
Uzun
11
Ekitike

Substitutes

8
Fares Chaibi
35
Lucas Silva Melo,Tuta
9
Igor Matanovic
19
Jean Negoce
22
Timothy Chandler
29
Niels Nkounkou
5
Aurele Amenda
40
Kaua Santos
38
Eba Bekir Is
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Pavel Kaderabek 3
Marius Bulter 21
Dennis Geiger 8
Gift Emmanuel Orban 14
Robin Hranac 2
Stanley NSoki 34
Florian Micheler 28
David Mokwa Ntusu 52
Tim Philipp 56
TSG Hoffenheim Eintracht Frankfurt
8 Fares Chaibi
35 Lucas Silva Melo,Tuta
9 Igor Matanovic
19 Jean Negoce
22 Timothy Chandler
29 Niels Nkounkou
5 Aurele Amenda
40 Kaua Santos
38 Eba Bekir Is

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51.67% Kiểm soát bóng 57.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 2
4.6 Sút trúng cầu môn 5.6
52% Kiểm soát bóng 57.8%
12.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (30trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
2
HT-H/FT-T
0
1
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
3
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
5
1
1
6

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 5 1 1 45 42 93.33% 6 0 67 7.01
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 14 6.15
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.13
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 1 0 1 49 45 91.84% 2 1 59 6.04
21 Marius Bulter Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 3 1 14 6.15
23 Adam Hlozek Tiền đạo thứ 2 5 1 1 19 11 57.89% 2 4 38 8.59
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 2 0 2 41 37 90.24% 3 0 54 6.56
15 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 2 1 0 19 13 68.42% 0 0 36 6.25
19 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 2 1 4 60 50 83.33% 12 0 98 7.16
37 Luca Philipp Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 34 7.03
16 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 3 2 2 49 39 79.59% 2 0 67 7.04
35 Arthur Chaves Trung vệ 0 0 1 45 40 88.89% 1 1 53 6.01
7 Tom Bischof Tiền vệ trụ 0 0 2 36 30 83.33% 11 0 63 6.5
14 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 1 0 6 6.8
33 Max Moerstedt Tiền đạo cắm 2 1 1 9 6 66.67% 0 1 19 6.3

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timothy Chandler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 43 33 76.74% 0 0 58 7.22
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 0 25 21 84% 2 0 32 6.68
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 45 90% 0 2 61 6.55
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 56 49 87.5% 0 2 69 6.5
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 25 71.43% 2 0 71 8.2
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 5.97
3 Arthur Theate Trung vệ 1 0 0 45 39 86.67% 1 0 67 6.61
36 Ansgar Knauff Cánh phải 1 0 1 30 24 80% 1 0 41 6.6
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 8 6 1 22 18 81.82% 1 1 43 8.85
34 Nnamdi Collins Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 0 0 77 6.42
9 Igor Matanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.03
8 Fares Chaibi Tiền vệ công 1 1 4 13 11 84.62% 3 0 20 6.59
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 1 0 0 52 44 84.62% 0 0 58 6.46
19 Jean Negoce Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.95
20 Can Yilmaz Uzun Tiền vệ công 0 0 1 25 21 84% 0 0 35 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ