

0.98
0.90
0.96
0.92
1.85
3.60
4.20
0.98
0.90
1.03
0.85
Diễn biến chính





Ra sân: Florian Kainz
Ra sân: Wout Weghorst

Ra sân: Pavel Kaderabek

Ra sân: Umut Tohumcu


Ra sân: Faride Alidou





Ra sân: Robert Skov

Ra sân: Ihlas Bebou




Ra sân: Jan Thielmann

Ra sân: Max Finkgrafe
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.41 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 1 | 26 | 6.26 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.52 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 6.11 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 2 | 54 | 6.66 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.16 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 0 | 38 | 6.42 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 52 | 6.89 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 37 | 6.45 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6.26 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 6.28 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 13 | 6.12 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 38 | 6.64 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.53 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 42 | 7 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 6.46 | |
15 | Luca Kilian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 24 | 6.39 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 10 | 6.07 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 3 | 28 | 6.49 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 18 | 6.07 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 33 | 6.35 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 24 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ