

0.88
0.98
1.00
0.80
2.08
3.48
2.97
0.71
1.09
0.78
1.02
Diễn biến chính








Kiến tạo: Florian Kainz
Ra sân: Finn Ole Becker


Ra sân: Dejan Ljubicic

Ra sân: Davie Selke
Ra sân: Kevin Akpoguma

Ra sân: Christoph Baumgartner

Ra sân: Dennis Geiger


Ra sân: Florian Kainz

Ra sân: Linton Maina
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende


Ra sân: Benno Schmitz


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sebastian Rudy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 25 | 59.52% | 0 | 0 | 52 | 5.92 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 43 | 74.14% | 0 | 0 | 64 | 5.73 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 51 | 6.04 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 37 | 26 | 70.27% | 7 | 5 | 60 | 6.95 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 37 | 6.02 | |
10 | Munas Dabbur | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 15 | 12 | 80% | 2 | 2 | 24 | 6.64 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 7 | 77 | 6.37 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 53 | 6.12 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 1 | 39 | 6.15 | |
11 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 51 | 30 | 58.82% | 5 | 1 | 76 | 6.53 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.26 | |
19 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 11 | 7.23 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 4 | 46 | 6.98 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 5.96 | |
39 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 12 | 6.08 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 36 | 27 | 75% | 2 | 0 | 50 | 7.94 | |
14 | Jonas Hector | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 2 | 5 | 72 | 7.15 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 6 | 30 | 8.01 | |
17 | Kingsley Schindler | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.24 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 25 | 54.35% | 3 | 2 | 71 | 6.98 | |
28 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 42 | 6.56 | |
20 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 24 | 55.81% | 0 | 0 | 55 | 6.71 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 40 | 6.44 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 10 | 6.36 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 5 | 53 | 7.4 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 6.36 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 37 | 6.59 | |
15 | Luca Kilian | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 4 | 6.06 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 24 | 6.75 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 4 | 65 | 7.19 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ