Vòng 27
02:45 ngày 02/03/2025
Udinese
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Parma
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.91
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Parma Parma
Florian Thauvin Penalty awarded match var
36'
Florian Thauvin 1 - 0 match pen
38'
58'
match change Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Botond Balogh
58'
match change Pontus Almqvist
Ra sân: Nahuel Estevez
Oier Zarraga
Ra sân: Arthur Atta
match change
59'
Rui Modesto
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
match change
83'
83'
match change Mateo Pellegrino Casalanguila
Ra sân: Matteo Cancellieri
Thomas Kristensen
Ra sân: Kingsley Ehizibue
match change
83'
Iker Bravo Solanilla
Ra sân: Florian Thauvin
match change
83'
90'
match change Drissa Camara
Ra sân: Dennis Man
Keinan Davis
Ra sân: Lorenzo Lucca
match change
90'
90'
match change Antoine Hainaut
Ra sân: Emanuele Valeri
90'
match yellow.png Pontus Almqvist
Rui Modesto match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Parma Parma
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
394
 
Số đường chuyền
 
539
87%
 
Chuyền chính xác
 
88%
15
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
2
28
 
Long pass
 
18
96
 
Pha tấn công
 
77
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Rui Modesto
31
Thomas Kristensen
6
Oier Zarraga
21
Iker Bravo Solanilla
9
Keinan Davis
30
Lautaro Gianetti
27
Christian Kabasele
7
Alexis Alejandro Sanchez
99
Damian Pizarro
16
Matteo Palma
66
Edoardo Piana
20
Simone Pafundi
33
Jordan Zemura
65
Marco Cassin
Udinese Udinese 4-4-2
4-3-3 Parma Parma
93
Padelli
11
Kamara
28
Solet
29
Bijol
19
Ehizibue
32
Ekkelenk...
25
Karlstro...
8
Lovric
14
Atta
17
Lucca
10
Thauvin
31
Suzuki
46
Leoni
4
Balogh
5
Valenti
14
Valeri
19
Sohm
8
Estevez
16
Keita
22
Cancelli...
13
Bonny
98
Man

Substitutes

32
Mateo Pellegrino Casalanguila
20
Antoine Hainaut
11
Pontus Almqvist
23
Drissa Camara
18
Mathias Fjortoft Lovik
21
Alessandro Vogliacco
15
Enrico Del Prato
33
Richard Marcone
40
Edoardo Corvi
63
Nicolas Trabucchi
65
Elia Plicco
17
Jacob Ondrejka
61
Anas Haj Mohamed
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Rui Modesto 77
Thomas Kristensen 31
Oier Zarraga 6
Iker Bravo Solanilla 21
Keinan Davis 9
Lautaro Gianetti 30
Christian Kabasele 27
Alexis Alejandro Sanchez 7
Damian Pizarro 99
Matteo Palma 16
Edoardo Piana 66
Simone Pafundi 20
Jordan Zemura 33
Marco Cassin 65
Udinese Parma
32 Mateo Pellegrino Casalanguila
20 Antoine Hainaut
11 Pontus Almqvist
23 Drissa Camara
18 Mathias Fjortoft Lovik
21 Alessandro Vogliacco
15 Enrico Del Prato
33 Richard Marcone
40 Edoardo Corvi
63 Nicolas Trabucchi
65 Elia Plicco
17 Jacob Ondrejka
61 Anas Haj Mohamed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
47% Kiểm soát bóng 46.33%
12.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 3.4
50% Kiểm soát bóng 46.6%
13.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (35trận)
Chủ Khách
Parma (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
3
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
4
0
6
HT-B/FT-H
0
0
4
1
HT-T/FT-B
2
2
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
4
2
4
0

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Daniele Padelli Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.76
10 Florian Thauvin Tiền đạo thứ 2 6 3 4 21 18 85.71% 4 0 37 7.6
25 Jesper Karlstrom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 37 90.24% 0 2 45 6.6
11 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 24 80% 4 0 48 6.71
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 21 91.3% 2 1 37 6.68
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 2 0 4 41 38 92.68% 7 1 58 7.02
29 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 0 47 6.96
28 Oumar Solet Trung vệ 1 0 0 47 47 100% 0 0 50 6.4
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ trụ 1 0 1 20 18 90% 2 0 29 6.7
6 Oier Zarraga Tiền vệ trụ 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.29
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 9 6.27
14 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 20 18 90% 1 0 33 6.92

Parma Parma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Dennis Man Cánh phải 2 1 0 18 13 72.22% 1 1 30 6.25
11 Pontus Almqvist Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.07
8 Nahuel Estevez Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 46 43 93.48% 1 1 53 6.56
14 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 27 5.9
19 Simon Sohm Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 31 5.92
5 Lautaro Valenti Trung vệ 1 0 0 57 45 78.95% 0 1 66 6.03
31 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 47 7.03
4 Botond Balogh Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 2 47 5.74
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 0 1 21 6.24
22 Matteo Cancellieri Cánh phải 0 0 0 13 13 100% 3 0 26 5.89
16 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 20 90.91% 0 0 31 6.44
18 Mathias Fjortoft Lovik Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.99
46 Giovanni Leoni Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 0 53 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ