Vòng 23
18:30 ngày 13/04/2025
UE Santa Coloma
Đã kết thúc 6 - 0 Xem Live (3 - 0)
La Massana
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-4.25
0.83
+4.25
0.98
O 5.5
0.85
U 5.5
0.95
1
1.05
X
10.00
2
19.00
Hiệp 1
-1.75
0.83
+1.75
0.98
O 2.25
0.83
U 2.25
0.98

Diễn biến chính

UE Santa Coloma UE Santa Coloma
Phút
La Massana La Massana
David Martin Garcia 1 - 0 match goal
1'
14'
match yellow.png Juan Jose Moreno Sanz
Jaime Siaj Romero match yellow.png
19'
23'
match yellow.png German Mazzarino
Jaime Siaj Romero 2 - 0 match goal
29'
35'
match yellow.png Kabir Nath
36'
match yellow.png Pablo Fernando Diaz
Jaime Siaj Romero 3 - 0 match goal
41'
51'
match yellow.png Emanuel Balentin
Jaime Siaj Romero 4 - 0 match goal
55'
Christian Garcia match yellow.png
65'
Cucu 5 - 0 match goal
73'
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez match yellow.png
83'
90'
match yellow.png
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez 6 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UE Santa Coloma UE Santa Coloma
La Massana La Massana
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
23
 
Tổng cú sút
 
1
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
15
 
Sút ra ngoài
 
1
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
141
 
Pha tấn công
 
74
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 4.33
4 Phạt góc 1.67
2.67 Thẻ vàng 4.67
5 Sút trúng cầu môn
56.67% Kiểm soát bóng 8.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng
1.2 Bàn thua 4.2
3.9 Phạt góc 0.9
3.1 Thẻ vàng 4
6.3 Sút trúng cầu môn 0.5
30.5% Kiểm soát bóng 10.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UE Santa Coloma (31trận)
Chủ Khách
La Massana (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
10
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
3
4
9
0