Vòng 28
00:30 ngày 07/03/2025
Umraniyespor
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Kocaelispor 1
Địa điểm: Umraniye ilce Stadyumu
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.00
O 2.25
0.78
U 2.25
0.98
1
3.20
X
3.10
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.14
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Umraniyespor Umraniyespor
Phút
Kocaelispor Kocaelispor
Engjell Hoti match yellow.png
16'
30'
match hong pen Ogulcan Caglayan
34'
match yellow.png Ahmet Oguz
38'
match yellow.png Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
Cebio Soukou 1 - 0
Kiến tạo: Bernardo Sousa
match goal
44'
60'
match yellow.pngmatch red Ahmet Oguz
69'
match goal 1 - 1 Cihat Celik
Kiến tạo: Tarkan Serbest
76'
match yellow.png Mesut Can Tunali
Jurgen Bardhi match yellow.png
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Umraniyespor Umraniyespor
Kocaelispor Kocaelispor
7
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
430
 
Số đường chuyền
 
374
13
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
3
81
 
Pha tấn công
 
99
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 8.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 10
51% Kiểm soát bóng 55.67%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.4
0.6 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 6.8
49.6% Kiểm soát bóng 51.4%
13.1 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Umraniyespor (37trận)
Chủ Khách
Kocaelispor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
4
HT-H/FT-T
4
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
5
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
1
4
2
7