Vòng 28
17:00 ngày 22/11/2024
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.03
O 2.75
0.87
U 2.75
0.99
1
2.46
X
3.65
2
2.71
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 1
0.71
U 1
1.20

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Ryoma Watanabe 1 - 0
Kiến tạo: Ayumu Ohata
match goal
23'
46'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Yusuke Matsuo
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
46'
55'
match goal 1 - 1 Yu Kobayashi
Kiến tạo: Sota Miura
56'
match change So Kawahara
Ra sân: Ryota Oshima
Thiago Santos Santana
Ra sân: Bryan Linssen
match change
70'
73'
match change Daiya Tono
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
81'
match change Erison Danilo de Souza
Ra sân: Shin Yamada
81'
match change Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
Yoichi Naganuma
Ra sân: Ayumu Ohata
match change
83'
Rio Nitta
Ra sân: Kaito Yasui
match change
83'
Nakajima Shoya
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
83'
Thiago Santos Santana match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
3
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
222
 
Số đường chuyền
 
277
152%
 
Chuyền chính xác
 
174%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
6
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
21
26
 
Pha tấn công
 
54
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Yusuke Matsuo
88
Yoichi Naganuma
10
Nakajima Shoya
16
Ayumi Niekawa
41
Rio Nitta
20
Yota Sato
47
Hidetoshi Takeda
12
Thiago Santos Santana
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
4-2-3-1 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
1
Nishikaw...
66
Ohata
5
Hoibrate...
23
Inoue
4
Ishihara
25
Yasui
11
Gustafso...
14
Takahiro
13
Watanabe
21
Okubo
9
Linssen
1
Ryong
31
Wermeske...
5
Sasaki
7
kurumaya...
13
Miura
8
Tachiban...
10
Oshima
41
Akihiro
14
Wakisaka
23
Barbosa,...
20
Yamada

Substitutes

9
Erison Danilo de Souza
44
Cesar Haydar
4
Jesiel Cardoso Miranda
19
So Kawahara
11
Yu Kobayashi
15
Shuto Tanabe
17
Daiya Tono
98
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Yusuke Matsuo 24
Yoichi Naganuma 88
Nakajima Shoya 10
Ayumi Niekawa 16
Rio Nitta 41
Yota Sato 20
Hidetoshi Takeda 47
Thiago Santos Santana 12
Urawa Red Diamonds Kawasaki Frontale
9 Erison Danilo de Souza
44 Cesar Haydar
4 Jesiel Cardoso Miranda
19 So Kawahara
11 Yu Kobayashi
15 Shuto Tanabe
17 Daiya Tono
98 Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 4
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
59.67% Kiểm soát bóng 59.67%
8 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.2
0.8 Bàn thua 1.4
3.4 Phạt góc 5.5
1.1 Thẻ vàng 1.2
4 Sút trúng cầu môn 4.3
53.8% Kiểm soát bóng 58%
11.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (0trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0