Vòng 20
17:30 ngày 16/04/2025
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.21
X
3.35
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.66
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Yoichi Naganuma Penalty cancelled match var
17'
Yusuke Matsuo 1 - 0 match goal
24'
46'
match change Shinnosuke Fukuda
Ra sân: Kyo Sato
46'
match change Shimpei Fukuoka
Ra sân: Takuji Yonemoto
54'
match change Taiki Hirato
Ra sân: Joao Pedro Mendes Santos
55'
match goal 1 - 1 Rafael Papagaio
Kiến tạo: Hidehiro Sugai
Ryoma Watanabe 2 - 1
Kiến tạo: Samuel Gustafson
match goal
61'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
62'
Genki Haraguchi
Ra sân: Takuro Kaneko
match change
62'
63'
match change Marco Tulio Oliveira Lemos
Ra sân: Okugawa Masaya
Sekine Takahiro
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
match change
75'
Motoki Nagakura
Ra sân: Yusuke Matsuo
match change
75'
75'
match change Murilo de Souza Costa
Ra sân: Taichi Hara
87'
match yellow.png Hidehiro Sugai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
356
 
Số đường chuyền
 
447
71%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
4
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
26
8
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
20
92
 
Pha tấn công
 
117
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Genki Haraguchi
6
Taishi Matsumoto
14
Sekine Takahiro
20
Motoki Nagakura
16
Ayumi Niekawa
26
Takuya Ogiwara
35
Rikito Inoue
21
Tomoaki Okubo
41
Rio Nitta
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
1
Nishikaw...
88
Naganuma
5
Hoibrate...
3
Junior
4
Ishihara
11
Gustafso...
25
Yasui
8
Savio
13
Watanabe
77
Kaneko
24
Matsuo
26
Ota
22
Sugai
4
Oliveira
50
Suzuki
44
Sato
8
Yonemoto
7
Kawasaki
6
Santos
29
Masaya
9
Papagaio
14
Hara

Substitutes

2
Shinnosuke Fukuda
10
Shimpei Fukuoka
39
Taiki Hirato
11
Marco Tulio Oliveira Lemos
77
Murilo de Souza Costa
21
Kentaro Kakoi
5
Hisashi Appiah Tawiah
15
Kodai Nagata
18
Temma Matsuda
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Genki Haraguchi 9
Taishi Matsumoto 6
Sekine Takahiro 14
Motoki Nagakura 20
Ayumi Niekawa 16
Takuya Ogiwara 26
Rikito Inoue 35
Tomoaki Okubo 21
Rio Nitta 41
Urawa Red Diamonds Kyoto Sanga
2 Shinnosuke Fukuda
10 Shimpei Fukuoka
39 Taiki Hirato
11 Marco Tulio Oliveira Lemos
77 Murilo de Souza Costa
21 Kentaro Kakoi
5 Hisashi Appiah Tawiah
15 Kodai Nagata
18 Temma Matsuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 52%
8 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 5.2
0.5 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 3.8
48.9% Kiểm soát bóng 52.4%
8.6 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (11trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 42 24 57.14% 0 0 45 6.5
9 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 2 9 7 77.78% 3 1 21 7.1
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 1 1 0 31 24 77.42% 0 5 53 7.3
24 Yusuke Matsuo Cánh trái 4 3 1 11 8 72.73% 0 1 29 7.7
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ công 3 1 2 22 18 81.82% 1 1 30 7.5
11 Samuel Gustafson Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 40 85.11% 1 0 59 7.1
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 0 0 0 9 3 33.33% 0 1 12 6.7
8 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 1 0 4 21 14 66.67% 7 0 42 7.5
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 2 0 0 31 21 67.74% 0 2 57 6.3
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 22 68.75% 0 3 47 6.1
6 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.8
3 Danilo Boza Junior Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 2 36 6.4
77 Takuro Kaneko Cánh phải 1 1 1 18 10 55.56% 1 4 29 6.6
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 24 63.16% 0 3 57 6.7
20 Motoki Nagakura Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 3 11 6.7

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 26 6.3
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 33 6.2
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 0 0 0 61 55 90.16% 0 5 79 6.7
29 Okugawa Masaya Cánh trái 1 0 1 15 9 60% 1 0 24 6.8
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 0 0 1 17 12 70.59% 2 0 23 6.5
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 2 0 22 6.6
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 0 0 2 15 7 46.67% 1 4 20 6.8
11 Marco Tulio Oliveira Lemos Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 1 1 12 6.6
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 1 0 0 54 41 75.93% 3 4 73 6.9
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 1 29 24 82.76% 1 0 37 6.6
9 Rafael Papagaio Tiền đạo cắm 5 2 0 26 19 73.08% 2 2 44 8.2
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 39 81.25% 0 1 58 6.9
22 Hidehiro Sugai Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 30 73.17% 3 2 69 7
6 Joao Pedro Mendes Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 20 80% 1 0 33 6.6
44 Kyo Sato Tiền vệ trái 0 0 0 25 21 84% 0 1 40 6.6
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 19 95% 0 0 34 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ