Vòng 25
00:30 ngày 23/02/2025
Valencia
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 2)
Atletico Madrid
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
1.08
O 2.25
0.89
U 2.25
0.97
1
4.40
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
12'
match goal 0 - 1 Julian Alvarez
Kiến tạo: Giuliano Simeone
23'
match yellow.png Samuel Dias Lino
30'
match goal 0 - 2 Julian Alvarez
Kiến tạo: Antoine Griezmann
40'
match yellow.png Clement Lenglet
Javier Guerra match yellow.png
42'
46'
match change Conor Gallagher
Ra sân: Caesar Azpilicueta
46'
match change Javier Galan
Ra sân: Samuel Dias Lino
Hugo Duro
Ra sân: Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
match change
46'
64'
match yellow.png Javier Galan
Domingos Andre Ribeiro Almeida
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
match change
65'
68'
match change Jose Maria Gimenez de Vargas
Ra sân: Giuliano Simeone
68'
match change Angel Correa
Ra sân: Antoine Griezmann
Rafael Mir Vicente
Ra sân: Sadiq Umar
match change
74'
Fran Perez
Ra sân: Luis Rioja
match change
74'
74'
match change Alexander Sorloth
Ra sân: Julian Alvarez
Diego Lopez Noguerol
Ra sân: Enzo Barrenechea
match change
80'
86'
match goal 0 - 3 Angel Correa
Kiến tạo: Conor Gallagher

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Atletico Madrid Atletico Madrid
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
18
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
525
 
Số đường chuyền
 
578
92%
 
Chuyền chính xác
 
88%
18
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
12
4
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
25
11
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
13
 
Long pass
 
22
99
 
Pha tấn công
 
95
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Domingos Andre Ribeiro Almeida
23
Fran Perez
9
Hugo Duro
11
Rafael Mir Vicente
16
Diego Lopez Noguerol
4
Mouctar Diakhaby
13
Stole Dimitrievski
7
Sergi Canos
6
Hugo Guillamon
21
Jesus Vazquez
19
Maximillian Aarons
24
Yarek Gasiorowski
Valencia Valencia 3-4-2-1
4-4-2 Atletico Madrid Atletico Madrid
25
Mamardas...
3
Mosquera
15
Tarrega
20
Foulquie...
14
Pena
5
Barrenec...
18
Pepelu
22
Rioja
17
Pajuelo
8
Guerra
12
Umar
13
Oblak
16
Molina
24
Normand
15
Lenglet
3
Azpilicu...
22
Simeone
5
Paul
14
Moreno
12
Lino
7
Griezman...
19
2
Alvarez

Substitutes

10
Angel Correa
9
Alexander Sorloth
21
Javier Galan
2
Jose Maria Gimenez de Vargas
4
Conor Gallagher
1
Juan Musso
20
Axel Witsel
11
Thomas Lemar
23
Reinildo Mandava
17
Rodrigo Riquelme
31
Antonio Gomis
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Domingos Andre Ribeiro Almeida 10
Fran Perez 23
Hugo Duro 9
Rafael Mir Vicente 11
Diego Lopez Noguerol 16
Mouctar Diakhaby 4
Stole Dimitrievski 13
Sergi Canos 7
Hugo Guillamon 6
Jesus Vazquez 21
Maximillian Aarons 19
Yarek Gasiorowski 24
Valencia Atletico Madrid
10 Angel Correa
9 Alexander Sorloth
21 Javier Galan
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
4 Conor Gallagher
1 Juan Musso
20 Axel Witsel
11 Thomas Lemar
23 Reinildo Mandava
17 Rodrigo Riquelme
31 Antonio Gomis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
43.67% Kiểm soát bóng 56.67%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 3.6
47.2% Kiểm soát bóng 50.8%
12.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (37trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
8
2
HT-H/FT-T
4
1
4
4
HT-B/FT-T
0
0
4
0
HT-T/FT-H
0
4
0
2
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
1
0
2
2
HT-H/FT-B
2
2
0
6
HT-B/FT-B
3
3
1
6

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 59 55 93.22% 4 1 75 6.27
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 5 47 44 93.62% 12 0 68 6.84
12 Sadiq Umar Tiền đạo cắm 3 0 1 17 16 94.12% 0 1 38 6.16
11 Rafael Mir Vicente Tiền đạo cắm 1 1 0 6 6 100% 0 1 10 6.29
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 37 31 83.78% 1 0 47 6.19
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 4 0 1 21 16 76.19% 2 0 35 5.79
22 Luis Rioja Cánh trái 1 0 1 23 20 86.96% 3 0 46 6.25
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ công 1 0 1 18 17 94.44% 4 0 32 6.15
17 Ivan Jaime Pajuelo Tiền vệ công 2 0 1 33 30 90.91% 6 1 59 6.51
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 5.41
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 63 60 95.24% 0 0 73 5.98
15 Csar Tarrega Trung vệ 0 0 0 51 51 100% 0 0 64 6.06
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 75 70 93.33% 1 0 88 6.81
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 3 0 0 50 43 86% 3 0 74 4.99
23 Fran Perez Cánh phải 0 0 0 10 10 100% 3 0 15 5.94
16 Diego Lopez Noguerol Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.89

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Caesar Azpilicueta Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 36 6.77
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 1 0 2 58 55 94.83% 0 0 65 7.59
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 68 61 89.71% 1 1 88 7.43
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 32 7.06
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 0 0 1 99 87 87.88% 1 0 117 6.98
10 Angel Correa Cánh phải 2 1 0 14 12 85.71% 0 0 21 7.13
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.3
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ phải 0 0 0 46 45 97.83% 0 0 61 7.37
15 Clement Lenglet Trung vệ 0 0 0 59 48 81.36% 0 2 69 6.84
9 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 16 6.33
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 43 42 97.67% 0 2 60 7.31
22 Giuliano Simeone Cánh phải 1 0 1 22 19 86.36% 1 1 31 7.29
21 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 19 100% 1 2 33 6.59
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 5 2 0 27 19 70.37% 0 0 37 8
4 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 3 33 28 84.85% 0 0 49 7.42
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 1 0 0 21 18 85.71% 1 0 33 6.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ