Vòng 31
02:00 ngày 12/04/2025
Valencia
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
2.40
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.19
O 0.75
0.76
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Sevilla Sevilla
17'
match var Peque Fernandez Penalty cancelled
Javier Guerra 1 - 0
Kiến tạo: Diego Lopez Noguerol
match goal
45'
Javier Guerra match yellow.png
46'
Hugo Duro
Ra sân: Sadiq Umar
match change
60'
66'
match change Stanis Idumbo Muzambo
Ra sân: Peque Fernandez
66'
match change Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
66'
match change Chidera Ejuke
Ra sân: Isaac Romero Bernal
72'
match yellow.png Enrique Jesus Salas Valiente
73'
match yellow.png Jose Angel Carmona
Rafael Mir Vicente
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
74'
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
match change
74'
79'
match change Adria Giner Pedrosa
Ra sân: Nemanja Gudelj
Dimitri Foulquier match yellow.png
79'
79'
match change Juanlu Sanchez
Ra sân: Jose Angel Carmona
Jose Luis Gaya Pena match yellow.png
81'
Fran Perez
Ra sân: Javier Guerra
match change
87'
Mouctar Diakhaby
Ra sân: Luis Rioja
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Sevilla Sevilla
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
446
 
Số đường chuyền
 
423
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
20
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
20
87
 
Pha tấn công
 
94
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Mouctar Diakhaby
9
Hugo Duro
11
Rafael Mir Vicente
18
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
23
Fran Perez
13
Stole Dimitrievski
21
Jesus Vazquez
7
Sergi Canos
1
Jaume Domenech Sanchez
6
Hugo Guillamon
19
Maximillian Aarons
24
Yarek Gasiorowski
Valencia Valencia 4-2-3-1
4-2-3-1 Sevilla Sevilla
25
Mamardas...
14
Pena
3
Mosquera
15
Tarrega
20
Foulquie...
5
Barrenec...
8
Guerra
16
Noguerol
10
Almeida
22
Rioja
12
Umar
13
Nyland
2
Carmona
22
Bade
6
Gudelj
4
Valiente
20
Sow
18
Agoume
14
Fernande...
12
Lokonga
11
Ngandoli
7
Bernal

Substitutes

27
Stanis Idumbo Muzambo
21
Chidera Ejuke
17
Saul Niguez Esclapez
26
Juanlu Sanchez
3
Adria Giner Pedrosa
23
Marcos do Nascimento Teixeira
44
Leandro Antonetti
10
Jesus Fernandez Saez Suso
1
Alvaro Fernandez
33
MatIas Arbol
35
Ramon Martinez
28
Manuel Bueno Sebastian
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Mouctar Diakhaby 4
Hugo Duro 9
Rafael Mir Vicente 11
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu 18
Fran Perez 23
Stole Dimitrievski 13
Jesus Vazquez 21
Sergi Canos 7
Jaume Domenech Sanchez 1
Hugo Guillamon 6
Maximillian Aarons 19
Yarek Gasiorowski 24
Valencia Sevilla
27 Stanis Idumbo Muzambo
21 Chidera Ejuke
17 Saul Niguez Esclapez
26 Juanlu Sanchez
3 Adria Giner Pedrosa
23 Marcos do Nascimento Teixeira
44 Leandro Antonetti
10 Jesus Fernandez Saez Suso
1 Alvaro Fernandez
33 MatIas Arbol
35 Ramon Martinez
28 Manuel Bueno Sebastian

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 46%
13 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 2.5
3.1 Sút trúng cầu môn 4.1
45.1% Kiểm soát bóng 47%
11.6 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (36trận)
Chủ Khách
Sevilla (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
5
HT-H/FT-T
4
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
4
1
HT-B/FT-B
3
3
2
4

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 43 89.58% 3 0 69 7.01
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 1 1 0 30 26 86.67% 2 0 52 7.03
12 Sadiq Umar Tiền đạo cắm 0 0 1 11 7 63.64% 0 1 20 6.45
11 Rafael Mir Vicente Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.25
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 7 4 57.14% 3 0 11 6.22
4 Mouctar Diakhaby Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.08
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 8 5.99
22 Luis Rioja Cánh trái 0 0 1 31 23 74.19% 3 0 49 6.8
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ công 0 0 0 30 28 93.33% 2 0 41 6.62
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 39 24 61.54% 0 2 53 8.08
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 1 69 6.71
15 Csar Tarrega Trung vệ 1 1 0 67 60 89.55% 0 2 78 6.85
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 44 84.62% 0 1 69 7.08
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 2 2 0 31 24 77.42% 3 0 49 7.73
23 Fran Perez Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 5.96
16 Diego Lopez Noguerol Cánh phải 2 1 1 23 15 65.22% 0 0 38 6.89

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 32 7.53
17 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 1 3 11 6.36
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 6 2 1 30 26 86.67% 5 0 52 6.39
20 Djibril Sow Tiền vệ trụ 1 0 2 52 51 98.08% 1 0 68 6.88
21 Chidera Ejuke Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.32
12 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 2 2 3 25 21 84% 0 0 38 6.88
6 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 31 96.88% 1 0 42 6.35
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 6.1
18 Lucien Agoume Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 52 86.67% 1 0 76 7.02
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 1 1 66 6.41
26 Juanlu Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 3 1 22 6.29
2 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 23 76.67% 1 1 57 6.5
4 Enrique Jesus Salas Valiente Trung vệ 1 0 0 41 32 78.05% 1 4 76 7.24
14 Peque Fernandez Tiền đạo thứ 2 0 0 1 22 15 68.18% 0 0 35 6.09
27 Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 20 6.18
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo cắm 2 1 1 10 6 60% 0 0 22 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ