

0.96
0.90
0.95
0.85
2.17
3.25
2.97
0.69
1.11
0.93
0.87
Diễn biến chính



Ra sân: Toni Villa

Ra sân: Aleix Garcia Serrano
Kiến tạo: Gonzalo Jordy Plata Jimenez


Ra sân: Jawad El Yamiq


Ra sân: Selim Amallah

Ra sân: Monchu

Ra sân: Sergio Escudero Palomo


Ra sân: Valery Fernandez

Ra sân: Ivan Martin

Ra sân: Arnau Puigmal Martinez
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Sergio Escudero Palomo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 2 | 27 | 7 | |
1 | Jordi Masip Lopez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
25 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.31 | |
9 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 18 | 6.59 | |
24 | Joaquin Fernandez Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 24 | 6.59 | |
20 | Martin Hongla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 28 | 6.59 | |
8 | Monchu | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 20 | 7.34 | |
15 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.57 | |
11 | Gonzalo Jordy Plata Jimenez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 24 | 7.22 | |
4 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 28 | 6.86 | |
27 | Ivan Fresneda Corraliza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 23 | 6.72 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 16 | 6.13 | |
2 | Bernardo Espinosa Zuniga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.98 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 30 | 6.22 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
15 | Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 32 | 6.03 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.15 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 16 | 6.02 | |
12 | Toni Villa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
16 | Javier Hernández Cabrera | 2 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 0 | 46 | 6.11 | ||
11 | Valery Fernandez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.34 | |
19 | Reinier Jesus Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 25 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ