Vòng 13
07:15 ngày 15/04/2025
Velez Sarsfield
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Sarmiento Junin
Địa điểm: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2
0.83
U 2
0.81
1
2.00
X
3.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
7'
match yellow.png Jeremías Vallejos
Maher Carrizo match yellow.png
36'
Agustin Bouzat match yellow.png
41'
45'
match yellow.png Juan Manuel Insaurralde
Imanol Machuca
Ra sân: Kevin Alejandro Vazquez
match change
46'
55'
match change Franco Farias
Ra sân: Gabriel Carabajal
58'
match yellow.png Leandro Suhr
64'
match change Valentin Burgoa
Ra sân: Leandro Suhr
64'
match change Gabriel Diaz
Ra sân: Joaquin Gho
Tomas Galvan
Ra sân: Alvaro Montoro
match change
66'
72'
match yellow.png Franco Farias
72'
match goal 0 - 1 Franco Farias
Kiến tạo: Gabriel Diaz
80'
match yellow.png Ivan Andres Morales Bravo
Francisco Andres Pizzini
Ra sân: Agustín Lagos
match change
83'
83'
match change Manuel Garcia
Ra sân: Ivan Andres Morales Bravo
88'
match yellow.png Manuel Garcia
Imanol Machuca match yellow.png
90'
Michael Nicolas Santos Rosadilla match hong pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
12
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
18
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
11
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
502
 
Số đường chuyền
 
259
82%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
18
17
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
13
 
Long pass
 
18
107
 
Pha tấn công
 
84
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Imanol Machuca
8
Tomas Galvan
20
Francisco Andres Pizzini
12
Randall Rodriguez
43
Isaias Andrada
40
Thiago Silvero
19
Leonel Roldán
23
Patricio Pernicone
2
Emanuel Mammana
46
Maximiliano Porcel
5
Claudio Baeza
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 4-3-2-1
4-4-1-1 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1
Carreno
3
Gomez
31
Gomez
34
Fernande...
14
Lagos
26
Bouzat
32
Ordonez
33
Vazquez
10
Montoro
28
Carrizo
7
Rosadill...
42
Acosta
17
Vallejos
14
Roncagli...
2
Insaurra...
39
Godoy
15
Suhr
25
Villalba
23
Gimé...
28
Gho
10
Carabaja...
18
Bravo

Substitutes

20
Franco Farias
33
Gabriel Diaz
22
Valentin Burgoa
5
Manuel Garcia
12
Thyago Ayala
26
Jair Ezequiel Arismendi
34
Augustin Seyral
36
Santiago Morales
24
Agustin Molina Avalos
8
Federico Paradela
38
Matias Rosales
30
Jhon Renteria
Đội hình dự bị
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Imanol Machuca 39
Tomas Galvan 8
Francisco Andres Pizzini 20
Randall Rodriguez 12
Isaias Andrada 43
Thiago Silvero 40
Leonel Roldán 19
Patricio Pernicone 23
Emanuel Mammana 2
Maximiliano Porcel 46
Claudio Baeza 5
Velez Sarsfield Sarmiento Junin
20 Franco Farias
33 Gabriel Diaz
22 Valentin Burgoa
5 Manuel Garcia
12 Thyago Ayala
26 Jair Ezequiel Arismendi
34 Augustin Seyral
36 Santiago Morales
24 Agustin Molina Avalos
8 Federico Paradela
38 Matias Rosales
30 Jhon Renteria

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 2
48% Kiểm soát bóng 36.67%
14.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 3.7
3.1 Thẻ vàng 3
3.1 Sút trúng cầu môn 2.6
55.5% Kiểm soát bóng 43.6%
11 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Velez Sarsfield (18trận)
Chủ Khách
Sarmiento Junin (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
4
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
0

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Michael Nicolas Santos Rosadilla Tiền đạo cắm 1 1 0 8 4 50% 3 1 14 7
3 Elias Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 45 6.4
26 Agustin Bouzat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 25 86.21% 3 1 41 6.8
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.7
34 Damian Fernandez Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 40 6.6
14 Agustín Lagos Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 20 74.07% 5 3 50 6.9
31 Valentin Gomez Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 37 6.7
33 Kevin Alejandro Vazquez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 26 86.67% 0 1 38 6.7
32 Christian Ordonez Tiền vệ trụ 1 0 0 25 19 76% 0 1 33 6.6
10 Alvaro Montoro Tiền vệ công 1 0 1 22 16 72.73% 3 0 38 7
28 Maher Carrizo Tiền đạo cắm 2 1 0 11 10 90.91% 1 0 24 6

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 0 0 1 24 16 66.67% 0 0 33 7.2
14 Facundo Roncaglia Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 21 6.8
42 Lucas Mauricio Acosta Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 18 6.9
10 Gabriel Carabajal Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 14 6.7
18 Ivan Andres Morales Bravo Tiền đạo cắm 2 0 0 8 3 37.5% 0 1 16 6.9
15 Leandro Suhr Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 22 6.7
25 Carlos Gabriel Villalba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 28 6.5
28 Joaquin Gho Tiền vệ phải 0 0 1 10 8 80% 1 1 20 6.7
17 Jeremías Vallejos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 28 6.2
39 Joel Godoy Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 2 1 24 6.6
23 Elián Giménez Midfielder 0 0 0 12 9 75% 0 1 24 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ