

0.95
0.95
0.90
0.84
2.70
3.40
2.49
1.00
0.90
0.44
1.63
Diễn biến chính





Kiến tạo: Iker Bravo Solanilla



Ra sân: Antonio Candela

Ra sân: John Yeboah Zamora



Ra sân: Iker Bravo Solanilla


Ra sân: Hassane Kamara

Ra sân: Lautaro Gianetti

Ra sân: Hans Nicolussi Caviglia

Ra sân: Gianluca Busio


Ra sân: Lorenzo Lucca

Ra sân: Sandi Lovric
Ra sân: Giorgio Altare






Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Venezia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Christian Gytkaer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
20 | Joel Pohjanpalo | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 3 | 33 | 8.48 | |
5 | Ridgeciano Haps | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 1 | 88 | 6.18 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 0 | 66 | 6.6 | |
7 | Francesco Zampano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 23 | 6.29 | |
33 | Marin Sverko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.28 | |
15 | Giorgio Altare | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 2 | 2 | 68 | 6.72 | |
6 | Gianluca Busio | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 35 | 6.21 | |
38 | Magnus Kofoed Andersen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.25 | |
30 | Michael Svoboda | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 90 | 79 | 87.78% | 0 | 4 | 104 | 7.03 | |
27 | Antonio Candela | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 6.47 | |
10 | John Yeboah Zamora | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.07 | |
14 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 41 | 30 | 73.17% | 1 | 0 | 55 | 7.34 | |
11 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 32 | 7.21 | |
35 | Filip Stankovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 33 | 6.58 | |
77 | Mikael Egill Ellertsson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 2 | 47 | 7.11 |
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 12 | 5.67 | |
10 | Florian Thauvin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 5.91 | |
25 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 47 | 6.16 | |
11 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 3 | 1 | 40 | 6.02 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 30 | 22 | 73.33% | 4 | 1 | 57 | 6.63 | |
30 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 37 | 5.84 | |
8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 3 | 0 | 60 | 7.61 | |
9 | Keinan Davis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 2 | 51 | 6.07 | |
5 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 2 | 54 | 7.17 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 18 | 51.43% | 0 | 0 | 40 | 6.17 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 41 | 5.79 | |
6 | Oier Zarraga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 9 | 6.11 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.3 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 4 | 26 | 6.78 | |
21 | Iker Bravo Solanilla | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 23 | 7.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ