Vòng 22
00:30 ngày 28/01/2025
Venezia
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Verona
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.15
X
3.60
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Verona Verona
Alessio Zerbin 1 - 0 match goal
28'
40'
match change Grigoris Kastanos
Ra sân: Casper Tengstedt
Joel Pohjanpalo match yellow.png
45'
62'
match yellow.png Grigoris Kastanos
64'
match change Daniel Mosquera
Ra sân: Domagoj Bradaric
Francesco Zampano
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
match change
68'
76'
match goal 1 - 1 Jackson Tchatchoua
Kiến tạo: Amin Sarr
Bjarki Steinn Bjarkason
Ra sân: Issa Doumbia
match change
80'
John Yeboah Zamora
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
match change
80'
82'
match change Darko Lazovic
Ra sân: Tomas Suslov
82'
match change Dailon Rocha Livramento
Ra sân: Amin Sarr
Christian Gytkaer
Ra sân: Joel Pohjanpalo
match change
87'
Franco Carboni
Ra sân: Alessio Zerbin
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Verona Verona
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
8
14
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
337
 
Số đường chuyền
 
338
79%
 
Chuyền chính xác
 
76%
16
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
31
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
19
9
 
Cản phá thành công
 
22
4
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
21
89
 
Pha tấn công
 
97
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

79
Franco Carboni
9
Christian Gytkaer
10
John Yeboah Zamora
19
Bjarki Steinn Bjarkason
7
Francesco Zampano
25
Joel Schingtienne
1
Jesse Joronen
17
Cheick Conde
23
Matteo Grandi
31
Alberto Chiesurin
80
Saad El Haddad
Venezia Venezia 3-5-2
3-4-1-2 Verona Verona
35
Stankovi...
2
Cande
4
Idzes
5
Haps
77
Ellertss...
6
Busio
14
Caviglia
97
Doumbia
24
Zerbin
11
Oristani...
20
Pohjanpa...
1
Montipo
4
Daniliuc
42
Coppola
87
Ghilardi
38
Tchatcho...
25
Serdar
6
Belahyan...
12
Bradaric
31
Suslov
11
Tengsted...
9
Sarr

Substitutes

35
Daniel Mosquera
20
Grigoris Kastanos
8
Darko Lazovic
14
Dailon Rocha Livramento
17
Ayanda Sishuba
15
Yllan Okou
7
Mathis Lambourde
22
Alessandro Berardi
34
Simone Perilli
21
Daniel Silva
72
Junior Ajayi
80
Alphadjo Cisse
82
Christian Corradi
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Franco Carboni 79
Christian Gytkaer 9
John Yeboah Zamora 10
Bjarki Steinn Bjarkason 19
Francesco Zampano 7
Joel Schingtienne 25
Jesse Joronen 1
Cheick Conde 17
Matteo Grandi 23
Alberto Chiesurin 31
Saad El Haddad 80
Venezia Verona
35 Daniel Mosquera
20 Grigoris Kastanos
8 Darko Lazovic
14 Dailon Rocha Livramento
17 Ayanda Sishuba
15 Yllan Okou
7 Mathis Lambourde
22 Alessandro Berardi
34 Simone Perilli
21 Daniel Silva
72 Junior Ajayi
80 Alphadjo Cisse
82 Christian Corradi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3.33
43.33% Kiểm soát bóng 39.33%
14.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 2.1
3.8 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 2.5
2.9 Sút trúng cầu môn 3.1
40.9% Kiểm soát bóng 38.4%
12.4 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (23trận)
Chủ Khách
Verona (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
4
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
2
0
7
1

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Christian Gytkaer Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.09
20 Joel Pohjanpalo Tiền đạo cắm 2 0 0 10 6 60% 1 2 20 6.06
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ cánh trái 0 0 2 46 38 82.61% 1 1 76 7.04
7 Francesco Zampano Hậu vệ cánh trái 1 0 1 7 6 85.71% 2 0 20 6.24
24 Alessio Zerbin Cánh trái 1 1 2 22 12 54.55% 1 0 49 7.6
2 Fali Cande Trung vệ 0 0 0 53 41 77.36% 0 2 74 6.5
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 3 0 0 36 31 86.11% 0 2 53 6.89
4 Jay Idzes Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 1 1 57 6.22
10 John Yeboah Zamora Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 1 0 9 5.94
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 0 0 2 33 25 75.76% 8 1 56 6.57
19 Bjarki Steinn Bjarkason Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.05
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 32 6.2
79 Franco Carboni Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
35 Filip Stankovic Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 41 6.94
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 1 0 0 10 6 60% 0 1 27 6.57
97 Issa Doumbia Tiền vệ trụ 1 0 0 18 13 72.22% 2 2 42 6.69

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.02
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 33 6.48
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ công 4 1 2 18 14 77.78% 5 0 36 7.14
25 Suat Serdar Tiền vệ trụ 3 2 1 45 33 73.33% 1 1 69 7.15
12 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 1 0 2 15 11 73.33% 6 1 39 6.79
11 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 3 0 0 12 10 83.33% 1 0 21 6.04
4 Flavius Daniliuc Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 59 6.23
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 3 0 5 28 22 78.57% 11 0 55 7.29
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 2 0 3 23 16 69.57% 0 3 33 7.19
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 19 86.36% 7 0 40 6.88
42 Diego Coppola Trung vệ 2 0 0 30 21 70% 0 5 45 6.84
35 Daniel Mosquera Tiền đạo cắm 1 1 1 6 4 66.67% 0 2 8 6.61
14 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 1 4 6.18
6 Reda Belahyane Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 29 80.56% 0 0 52 7.02
87 Daniele Ghilardi Trung vệ 1 0 0 34 23 67.65% 1 2 50 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ