Vòng 10
12:00 ngày 19/04/2025
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.81
-0.5
1.07
O 2.5
0.89
U 2.5
0.97
1
3.20
X
3.25
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
2'
match goal 0 - 1 Matheus Jesus
Taiga Son 1 - 1 match goal
15'
55'
match yellow.png Takumi NAGURA
Yuta Koide
Ra sân: Yuto Hiratsuka
match change
61'
Koki Oshima
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
62'
69'
match change Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Takumi NAGURA
69'
match change Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Ra sân: Asahi Masuyama
Matheus Leiria Dos Santos
Ra sân: Kotatsu Kumakura
match change
79'
81'
match change Shunsuke Aoki
Ra sân: Takashi Sawada
81'
match change Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Shunya Yoneda
Yamato Naito
Ra sân: Yudai Tanaka
match change
88'
90'
match change Ryogo Yamasaki
Ra sân: Masaru Kato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
3
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
73
 
Pha tấn công
 
76
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
John Higashi
2
Miki Inoue
6
Iwana Kobayashi
22
Yuta Koide
77
Matheus Leiria Dos Santos
44
Yamato Naito
29
Koki Oshima
48
Valdemir de Oliveira Soares
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
4-1-2-3 V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
1
Kawata
40
Mancha
3
Son
17
Tsuchiya
7
Araki
25
Hiratsuk...
20
Endo
19
Miyazaki
11
Kumakura
14
Tanaka
9
Mitsuhir...
31
Harada
23
Yoneda
29
Arai
48
Teruyama
17
Takahata
13
Kato
34
Matsumot...
14
NAGURA
8
Masuyama
10
Jesus
19
Sawada

Substitutes

36
Shunsuke Aoki
21
Masaaki Goto
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
25
Kazuki Kushibiki
7
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
28
Aoto Nanamure
22
Ren Nishimura
3
Masahiro Sekiguchi
18
Ryogo Yamasaki
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
John Higashi 97
Miki Inoue 2
Iwana Kobayashi 6
Yuta Koide 22
Matheus Leiria Dos Santos 77
Yamato Naito 44
Koki Oshima 29
Valdemir de Oliveira Soares 48
Hideomi Yamamoto 4
Ventforet Kofu V-Varen Nagasaki
36 Shunsuke Aoki
21 Masaaki Goto
9 Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
25 Kazuki Kushibiki
7 Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
28 Aoto Nanamure
22 Ren Nishimura
3 Masahiro Sekiguchi
18 Ryogo Yamasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 55.33%
5.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
3.1 Phạt góc 5.5
0.7 Thẻ vàng 1.7
2.7 Sút trúng cầu môn 5.4
44.8% Kiểm soát bóng 52.1%
7.4 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (13trận)
Chủ Khách
V-Varen Nagasaki (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0