Vòng 28
18:30 ngày 09/03/2025
Verona 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Bologna
Địa điểm: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.85
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
3.40
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Verona Verona
Phút
Bologna Bologna
Nicolas Valentini match yellow.png
10'
40'
match goal 0 - 1 Jens Odgaard
Kiến tạo: Davide Calabria
41'
match yellow.png Nikola Moro
Casper Tengstedt
Ra sân: Antoine Bernede
match change
46'
46'
match change Michel Aebischer
Ra sân: Nikola Moro
Tomas Suslov match yellow.png
57'
59'
match change Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Riccardo Orsolini
68'
match change Benjamin Dominguez
Ra sân: Jens Odgaard
Darko Lazovic
Ra sân: Domagoj Bradaric
match change
68'
Nicolas Valentini match yellow.pngmatch red
70'
Daniel Mosquera
Ra sân: Amin Sarr
match change
76'
Grigoris Kastanos
Ra sân: Tomas Suslov
match change
76'
78'
match goal 0 - 2 Nicolo Cambiaghi
Kiến tạo: Benjamin Dominguez
Daniel Mosquera 1 - 2 match goal
80'
84'
match change Thijs Dallinga
Ra sân: Santiago Thomas Castro
Dailon Rocha Livramento
Ra sân: Cheikh Niasse
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Verona Verona
Bologna Bologna
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
23
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
277
 
Số đường chuyền
 
577
64%
 
Chuyền chính xác
 
83%
23
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
31
25
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
25
21
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
15
 
Long pass
 
22
74
 
Pha tấn công
 
135
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Daniel Mosquera
20
Grigoris Kastanos
11
Casper Tengstedt
8
Darko Lazovic
14
Dailon Rocha Livramento
4
Flavius Daniliuc
7
Mathis Lambourde
15
Yllan Okou
87
Daniele Ghilardi
34
Simone Perilli
5
Marco Davide Faraoni
22
Alessandro Berardi
2
Daniel Oyegoke
72
Junior Ajayi
80
Alphadjo Cisse
Verona Verona 3-4-2-1
4-2-3-1 Bologna Bologna
1
Montipo
6
Valentin...
42
Coppola
27
Dawidowi...
12
Bradaric
33
Duda
10
Niasse
38
Tchatcho...
31
Suslov
24
Bernede
9
Sarr
1
Skorupsk...
14
Calabria
31
Beukema
26
Lucumi
33
Miranda
19
Ferguson
6
Moro
7
Orsolini
21
Odgaard
11
Ndoye
9
Castro

Substitutes

30
Benjamin Dominguez
28
Nicolo Cambiaghi
24
Thijs Dallinga
20
Michel Aebischer
5
Martin Erlic
22
Charalampos Lykogiannis
15
Nicolo Casale
34
Federico Ravaglia
29
Lorenzo De Silvestri
18
Tommaso Pobega
23
Nicola Bagnolini
80
Giovanni Fabbian
17
Oussama El Azzouzi
39
Estanis Pedrola
2
Emil Holm
Đội hình dự bị
Verona Verona
Daniel Mosquera 35
Grigoris Kastanos 20
Casper Tengstedt 11
Darko Lazovic 8
Dailon Rocha Livramento 14
Flavius Daniliuc 4
Mathis Lambourde 7
Yllan Okou 15
Daniele Ghilardi 87
Simone Perilli 34
Marco Davide Faraoni 5
Alessandro Berardi 22
Daniel Oyegoke 2
Junior Ajayi 72
Alphadjo Cisse 80
Verona Bologna
30 Benjamin Dominguez
28 Nicolo Cambiaghi
24 Thijs Dallinga
20 Michel Aebischer
5 Martin Erlic
22 Charalampos Lykogiannis
15 Nicolo Casale
34 Federico Ravaglia
29 Lorenzo De Silvestri
18 Tommaso Pobega
23 Nicola Bagnolini
80 Giovanni Fabbian
17 Oussama El Azzouzi
39 Estanis Pedrola
2 Emil Holm

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43.33% Kiểm soát bóng 58.33%
18.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 0.7
4.2 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 1.1
2.3 Sút trúng cầu môn 5
37.2% Kiểm soát bóng 59.8%
16 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Verona (34trận)
Chủ Khách
Bologna (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
4
HT-H/FT-T
3
5
5
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
1
6
3
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
9
2
2
4

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
33 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 0 0 1 25 20 80% 1 0 40 6.4
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 31 12 38.71% 0 1 40 6.56
27 Pawel Dawidowicz Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 42 6
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
24 Antoine Bernede Tiền vệ trụ 0 0 1 13 9 69.23% 0 0 17 6.03
12 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 23 6.64
10 Cheikh Niasse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 0 3 40 6.47
11 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 1 8 6.14
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 0 0 0 14 7 50% 0 0 30 6.53
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 2 0 1 13 6 46.15% 0 3 25 5.99
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 12 75% 1 0 28 6.01
6 Nicolas Valentini Trung vệ 1 0 0 26 14 53.85% 0 5 41 5.39
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 0 32 21 65.63% 0 7 51 6.89
35 Daniel Mosquera Tiền đạo cắm 2 2 0 2 2 100% 0 1 5 6.89

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 27 6.08
19 Lewis Ferguson Tiền vệ công 0 0 0 54 44 81.48% 0 1 65 6.32
14 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 0 0 1 57 46 80.7% 1 1 80 6.97
6 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 34 6.73
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 74 72 97.3% 0 2 86 7.01
21 Jens Odgaard Tiền vệ công 3 2 2 12 8 66.67% 1 0 24 7.16
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 1 1 0 16 11 68.75% 2 0 30 6.23
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 2 1 0 23 19 82.61% 0 0 32 6.8
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 1 1 0 65 53 81.54% 8 2 91 6.59
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 75 65 86.67% 0 2 84 6.42
11 Dan Ndoye Cánh phải 1 0 2 29 23 79.31% 2 0 45 6.64
28 Nicolo Cambiaghi Tiền đạo thứ 2 1 1 0 6 5 83.33% 1 0 8 7.06
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo cắm 2 0 0 17 12 70.59% 1 2 34 6.53
30 Benjamin Dominguez Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 0 0 8 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ