Vòng 4
01:45 ngày 19/09/2023
Verona
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Bologna
Địa điểm: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.04
O 2.25
0.84
U 2.25
0.96
1
2.87
X
3.20
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.74
O 1
1.01
U 1
0.79

Diễn biến chính

Verona Verona
Phút
Bologna Bologna
Pawel Dawidowicz match yellow.png
18'
Isak Hien Goal Disallowed match var
29'
Darko Lazovic
Ra sân: Josh Doig
match change
36'
37'
match yellow.png Victor Bernth Kristansen
Marco Davide Faraoni match yellow.png
50'
60'
match change Stefan Posch
Ra sân: Lorenzo De Silvestri
60'
match change Riccardo Orsolini
Ra sân: Jesper Karlsson
Milan Djuric
Ra sân: Federico Bonazzoli
match change
62'
Filippo Terracciano
Ra sân: Marco Davide Faraoni
match change
62'
Tomas Suslov
Ra sân: Ondrej Duda
match change
70'
Suat Serdar
Ra sân: Michael Folorunsho
match change
70'
73'
match yellow.png Stefan Posch
77'
match change Giovanni Fabbian
Ra sân: Dan Ndoye
80'
match change Riccardo Calafiori
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
80'
match change Nikola Moro
Ra sân: Remo Freuler
Suat Serdar match yellow.png
90'
Tomas Suslov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Verona Verona
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
23
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
346
 
Số đường chuyền
 
544
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
18
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
18
14
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
3
95
 
Pha tấn công
 
87
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Milan Djuric
25
Suat Serdar
24
Filippo Terracciano
8
Darko Lazovic
31
Tomas Suslov
13
Juan Manuel Cruz
2
Bruno Amione
32
Juan Carlos Caballero
42
Diego Coppola
20
Riccardo Saponara
22
Alessandro Berardi
34
Simone Perilli
77
Jordi Mboula
37
Charlys
Verona Verona 3-4-2-1
4-2-3-1 Bologna Bologna
1
Montipo
27
Dawidowi...
6
Hien
23
Magnani
3
Doig
18
Hongla
90
Foloruns...
5
Faraoni
33
Duda
26
Ngonge
99
Bonazzol...
28
Skorupsk...
29
Silvestr...
31
Beukema
26
Lucumi
15
Kristans...
20
Aebische...
8
Freuler
11
Ndoye
19
Ferguson
10
Karlsson
9
Zirkzee

Substitutes

3
Stefan Posch
6
Nikola Moro
7
Riccardo Orsolini
33
Riccardo Calafiori
80
Giovanni Fabbian
22
Charalampos Lykogiannis
14
Kevin Bonifazi
34
Federico Ravaglia
23
Nicola Bagnolini
17
Oussama El Azzouzi
77
Sydney van Hooijdonk
82
Kacper Urbanski
16
Tommaso Corazza
Đội hình dự bị
Verona Verona
Milan Djuric 11
Suat Serdar 25
Filippo Terracciano 24
Darko Lazovic 8
Tomas Suslov 31
Juan Manuel Cruz 13
Bruno Amione 2
Juan Carlos Caballero 32
Diego Coppola 42
Riccardo Saponara 20
Alessandro Berardi 22
Simone Perilli 34
Jordi Mboula 77
Charlys 37
Verona Bologna
3 Stefan Posch
6 Nikola Moro
7 Riccardo Orsolini
33 Riccardo Calafiori
80 Giovanni Fabbian
22 Charalampos Lykogiannis
14 Kevin Bonifazi
34 Federico Ravaglia
23 Nicola Bagnolini
17 Oussama El Azzouzi
77 Sydney van Hooijdonk
82 Kacper Urbanski
16 Tommaso Corazza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4
43.33% Kiểm soát bóng 56%
18.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 1.1
2.3 Sút trúng cầu môn 4.6
37.2% Kiểm soát bóng 60.5%
16 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Verona (34trận)
Chủ Khách
Bologna (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
4
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
1
6
3
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
9
2
2
4

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marco Davide Faraoni Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 3 0 31 6.4
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 5.99
33 Ondrej Duda Tiền vệ công 0 0 3 14 13 92.86% 4 0 23 6.63
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 14 6.86
99 Federico Bonazzoli Tiền đạo cắm 2 0 0 16 12 75% 0 1 26 6.02
27 Pawel Dawidowicz Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 1 0 31 6.42
18 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 16 88.89% 1 0 22 6.3
90 Michael Folorunsho Tiền vệ trụ 1 1 1 17 15 88.24% 1 2 27 6.82
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 6.85
26 Cyril Ngonge Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 2 1 16 6.34
3 Josh Doig Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 16 88.89% 1 0 25 6.29
6 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 29 29 100% 0 0 34 6.72

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 25 92.59% 1 1 37 6.6
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 25 6.07
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 21 6.7
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 1 0 1 33 28 84.85% 0 0 37 6.32
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 38 6.7
10 Jesper Karlsson Cánh trái 1 1 1 11 8 72.73% 3 0 20 6.16
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 0 19 19 100% 0 0 24 6.45
31 Sam Beukema Trung vệ 1 0 0 31 30 96.77% 0 0 32 6.33
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 2 16 6.52
11 Dan Ndoye Cánh phải 1 1 0 12 9 75% 2 1 22 6.56
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 7 53.85% 2 2 26 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ