Vòng 24
21:30 ngày 01/03/2025
VfL Bochum
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 3
1.01
U 3
0.85
1
2.36
X
3.80
2
2.81
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
53'
match yellow.png Anton Stach
59'
match change Kevin Akpoguma
Ra sân: Arthur Chaves
59'
match change Haris Tabakovic
Ra sân: Max Moerstedt
72'
match goal 0 - 1 Tom Bischof
Koji Miyoshi
Ra sân: Felix Passlack
match change
75'
Moritz Broschinski
Ra sân: Georgios Masouras
match change
75'
Dani De Wit
Ra sân: Tom Krauss
match change
80'
84'
match change Bazoumana Toure
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
Samuel Bamba
Ra sân: Maximilian Wittek
match change
87'
Mats Pannewig
Ra sân: Ibrahima Sissoko
match change
87'
87'
match change Stanley NSoki
Ra sân: Andrej Kramaric

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
383
 
Số đường chuyền
 
290
72%
 
Chuyền chính xác
 
64%
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
74
 
Đánh đầu
 
54
34
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
6
31
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
7
47
 
Long pass
 
25
125
 
Pha tấn công
 
103
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Samuel Bamba
29
Moritz Broschinski
23
Koji Miyoshi
10
Dani De Wit
24
Mats Pannewig
2
Christian Gamboa Luna
8
Anthony Losilla
27
Patrick Drewes
25
Mohammed Tolba
VfL Bochum VfL Bochum 3-5-2
4-2-3-1 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
1
Horn
5
Junior
13
Medic
14
Oermann
32
Wittek
17
Krauss
6
Sissoko
19
Bero
15
Passlack
33
Hofmann
11
Masouras
1
Baumann
3
Kaderabe...
35
Chaves
4
Ostigard
22
Prass
16
Stach
20
Becker
7
Bischof
27
Kramaric
33
Moersted...
14
Orban

Substitutes

34
Stanley NSoki
25
Kevin Akpoguma
26
Haris Tabakovic
29
Bazoumana Toure
19
David Jurasek
37
Luca Philipp
18
Diadie Samassekou
53
Erencan Yardimci
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Samuel Bamba 18
Moritz Broschinski 29
Koji Miyoshi 23
Dani De Wit 10
Mats Pannewig 24
Christian Gamboa Luna 2
Anthony Losilla 8
Patrick Drewes 27
Mohammed Tolba 25
VfL Bochum TSG Hoffenheim
34 Stanley NSoki
25 Kevin Akpoguma
26 Haris Tabakovic
29 Bazoumana Toure
19 David Jurasek
37 Luca Philipp
18 Diadie Samassekou
53 Erencan Yardimci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5.33
53% Kiểm soát bóng 43.33%
17 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 3.8
45.4% Kiểm soát bóng 48.6%
12.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (31trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
8
HT-H/FT-T
1
5
0
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
4
4
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
6
1
6
2

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Timo Horn Thủ môn 0 0 0 36 23 63.89% 0 0 39 5.07
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 2 0 2 32 21 65.63% 1 9 46 6.85
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 2 1 1 41 28 68.29% 11 0 85 7.35
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 1 0 4 23 17 73.91% 12 2 55 7.4
23 Koji Miyoshi Tiền vệ phải 1 0 0 2 1 50% 1 0 7 5.94
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 1 1 0 49 37 75.51% 0 8 72 7.71
11 Georgios Masouras Cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 2 4 42 6.2
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 17 68% 2 0 52 6.46
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 33 22 66.67% 1 7 54 6.81
10 Dani De Wit Tiền vệ công 1 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.79
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.93
17 Tom Krauss Tiền vệ trụ 2 1 0 39 27 69.23% 0 1 56 6.39
13 Jakov Medic Trung vệ 2 0 0 38 33 86.84% 0 3 57 7.24
14 Tim Oermann Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 38 6.25
18 Samuel Bamba Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.11
24 Mats Pannewig Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.06

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 24 9 37.5% 0 1 33 7.53
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 2 0 0 30 21 70% 3 0 44 6.44
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 14 63.64% 1 2 48 6.68
26 Haris Tabakovic Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 1 1 15 6.31
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 2 12 6.71
4 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 1 0 0 33 22 66.67% 0 4 55 7.63
34 Stanley NSoki Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.03
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 2 36 24 66.67% 0 0 54 7.4
22 Alexander Prass Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 13 65% 4 1 47 7.21
16 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 34 23 67.65% 0 4 56 7.25
35 Arthur Chaves Trung vệ 0 0 1 17 14 82.35% 0 6 38 7.78
7 Tom Bischof Tiền vệ trụ 1 1 1 28 16 57.14% 4 1 58 7.51
14 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 1 0 0 20 12 60% 1 2 32 6.45
33 Max Moerstedt Tiền đạo cắm 1 0 1 9 8 88.89% 0 2 21 6.2
29 Bazoumana Toure Cánh trái 1 0 0 1 0 0% 1 2 5 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ