

1.06
0.82
1.01
0.85
2.36
3.80
2.81
0.78
1.11
1.06
0.82
Diễn biến chính




Ra sân: Arthur Chaves

Ra sân: Max Moerstedt

Ra sân: Felix Passlack

Ra sân: Georgios Masouras

Ra sân: Tom Krauss


Ra sân: Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Maximilian Wittek

Ra sân: Ibrahima Sissoko


Ra sân: Andrej Kramaric
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Timo Horn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 0 | 39 | 5.07 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 9 | 46 | 6.85 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 41 | 28 | 68.29% | 11 | 0 | 85 | 7.35 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 23 | 17 | 73.91% | 12 | 2 | 55 | 7.4 | |
23 | Koji Miyoshi | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 5.94 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 8 | 72 | 7.71 | |
11 | Georgios Masouras | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 4 | 42 | 6.2 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 2 | 0 | 52 | 6.46 | |
6 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 33 | 22 | 66.67% | 1 | 7 | 54 | 6.81 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 5.79 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
17 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 1 | 56 | 6.39 | |
13 | Jakov Medic | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 3 | 57 | 7.24 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 38 | 6.25 | |
18 | Samuel Bamba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.11 | |
24 | Mats Pannewig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.06 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 1 | 33 | 7.53 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 3 | 0 | 44 | 6.44 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 2 | 48 | 6.68 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 15 | 6.31 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 12 | 6.71 | |
4 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 4 | 55 | 7.63 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 54 | 7.4 | |
22 | Alexander Prass | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 4 | 1 | 47 | 7.21 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 4 | 56 | 7.25 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 6 | 38 | 7.78 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 4 | 1 | 58 | 7.51 | |
14 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 2 | 32 | 6.45 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 21 | 6.2 | |
29 | Bazoumana Toure | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 2 | 5 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ