Vòng 25
21:30 ngày 08/03/2025
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
St. Pauli
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Sương mù, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.97
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
1.80
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
St. Pauli St. Pauli
38'
match goal 0 - 1 Siebe Van der Heyden
Kiến tạo: Jackson Irvine
Maximilian Arnold
Ra sân: Yannick Gerhardt
match change
46'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Kilian Fischer
match change
46'
46'
match change Manolis Saliakas
Ra sân: Lars Ritzka
46'
match change Elias Saad
Ra sân: Oladapo Afolayan
Mohamed Amoura match yellow.png
46'
Bence Dardai
Ra sân: Jonas Older Wind
match change
63'
Jakub Kaminski
Ra sân: Andreas Skov Olsen
match change
63'
71'
match change Carlo Boukhalfa
Ra sân: Noah Weisshaupt
Mohamed Amoura 1 - 1 match pen
71'
Kevin Behrens
Ra sân: Tiago Tomas
match change
79'
90'
match change Johannes Eggestein
Ra sân: Daniel Sinani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
St. Pauli St. Pauli
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
486
 
Số đường chuyền
 
346
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
33
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
20
8
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
48
 
Long pass
 
18
100
 
Pha tấn công
 
69
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Mads Roerslev Rasmussen
27
Maximilian Arnold
17
Kevin Behrens
24
Bence Dardai
16
Jakub Kaminski
12
Pavao Pervan
6
Aster Vranckx
33
David Odogu
37
Jonathan Akaegbobi
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-2-3-1
3-4-1-2 St. Pauli St. Pauli
29
Muller
21
Maehle
4
Kouliera...
18
Denis
2
Fischer
31
Gerhardt
32
Svanberg
9
Amoura
11
Tomas
7
Olsen
23
Wind
22
Vasilj
4
Nemeth
5
Wahl
44
Heyden
23
Treu
7
Irvine
8
Smith
21
Ritzka
10
Sinani
13
Weisshau...
17
Afolayan

Substitutes

11
Johannes Eggestein
16
Carlo Boukhalfa
26
Elias Saad
2
Manolis Saliakas
9
Abdoulie Ceesay
25
Adam Dzwigala
20
Erik Ahlstrand
18
Scott Banks
1
Ben Alexander Voll
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Mads Roerslev Rasmussen 5
Maximilian Arnold 27
Kevin Behrens 17
Bence Dardai 24
Jakub Kaminski 16
Pavao Pervan 12
Aster Vranckx 6
David Odogu 33
Jonathan Akaegbobi 37
VfL Wolfsburg St. Pauli
11 Johannes Eggestein
16 Carlo Boukhalfa
26 Elias Saad
2 Manolis Saliakas
9 Abdoulie Ceesay
25 Adam Dzwigala
20 Erik Ahlstrand
18 Scott Banks
1 Ben Alexander Voll

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
54.67% Kiểm soát bóng 48.67%
12 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.4
50.5% Kiểm soát bóng 47.1%
10.5 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (33trận)
Chủ Khách
St. Pauli (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
6
HT-H/FT-T
2
3
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
2
0
HT-B/FT-H
3
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
5
7
4
4

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 3 42 35 83.33% 6 1 59 7.1
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.01
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 1 0 2 30 27 90% 2 0 36 6.45
29 Marius Muller Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 1 43 6.48
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 0 0 25 22 88% 0 1 32 5.98
18 Vavro Denis Trung vệ 2 0 0 76 67 88.16% 0 3 90 6.61
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 38 86.36% 1 0 64 6.63
5 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 26 92.86% 2 1 40 6.71
7 Andreas Skov Olsen Cánh phải 1 0 1 24 21 87.5% 4 0 32 6.19
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 4 0 2 16 10 62.5% 0 6 25 6.43
16 Jakub Kaminski Cánh trái 1 1 2 10 9 90% 0 0 20 7.33
11 Tiago Tomas Tiền đạo cắm 3 1 0 18 14 77.78% 0 1 36 6.8
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 22 78.57% 1 1 40 6.13
9 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 2 2 1 38 27 71.05% 1 1 59 6.77
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 0 0 0 59 52 88.14% 1 1 66 6.29
24 Bence Dardai Tiền vệ công 1 0 0 9 9 100% 0 1 11 6.28

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 3 1 1 29 16 55.17% 1 3 40 6.94
8 Eric Smith Trung vệ 2 1 1 43 35 81.4% 0 0 53 6.5
11 Johannes Eggestein Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
5 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 2 49 42 85.71% 0 3 58 6.74
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 21 5.96
10 Daniel Sinani Cánh phải 0 0 1 30 23 76.67% 7 0 49 6.83
44 Siebe Van der Heyden Trung vệ 1 1 0 33 29 87.88% 4 1 52 7.02
17 Oladapo Afolayan Cánh phải 2 1 2 8 5 62.5% 1 2 15 6.56
21 Lars Ritzka Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 17 6.52
4 David Nemeth Trung vệ 1 0 0 24 18 75% 0 3 38 6.66
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 38 27 71.05% 0 0 44 6.39
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 9 5.95
13 Noah Weisshaupt Cánh trái 2 0 1 8 5 62.5% 3 1 19 6.49
23 Philipp Treu Hậu vệ cánh trái 1 0 2 40 32 80% 0 1 71 6.8
26 Elias Saad Cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 0 1 26 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ