

1.01
0.87
0.98
0.88
3.40
3.80
2.00
0.73
1.20
0.29
2.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Mohamed Amoura







Ra sân: Enzo Millot


Ra sân: Tiago Tomas

Kiến tạo: Jonas Older Wind


Ra sân: Fabian Rieder

Ra sân: Ermedin Demirovic


Ra sân: Mattias Svanberg

Ra sân: Mohamed Amoura


Ra sân: Josha Vagnoman

Ra sân: Jamie Leweling
Ra sân: Maximilian Arnold




Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 28 | 6.74 | |
12 | Pavao Pervan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 5.91 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 25 | 6.34 | |
29 | Marius Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Vavro Denis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 38 | 6.53 | |
8 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.85 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 13 | 5.93 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 8 | 30 | 8.53 | |
1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 1 | 36 | 7.07 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 37 | 6.16 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.01 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
11 | Tiago Tomas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 28 | 6.09 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 51 | 6.32 | |
9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 26 | 7.34 | |
4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 3 | 45 | 6.38 | |
33 | David Odogu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Bence Dardai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 44 | 5.62 | |
1 | Fabian Bredlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 3 | 66 | 56 | 84.85% | 3 | 0 | 97 | 7.46 | |
15 | Pascal Stenzel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 18 | 6.14 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 2 | 18 | 6.96 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 74 | 63 | 85.14% | 0 | 4 | 86 | 6.72 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 2 | 74 | 5.14 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 6.42 | |
27 | Chris Fuhrich | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 38 | 6.21 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 86 | 78 | 90.7% | 1 | 0 | 100 | 7.14 | |
18 | Jamie Leweling | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 3 | 0 | 59 | 6.84 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ công | 5 | 2 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 45 | 6.32 | |
11 | Nick Woltemade | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 11 | 6.35 | |
5 | Yannik Keitel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | El Bilal Toure | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 8 | 6.24 | |
29 | Anthony Rouault | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 3 | 85 | 6.58 | |
3 | Ramon Hendriks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 0 | 40 | 5.87 | |
45 | Anrie Chase | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ