Vòng 23
21:30 ngày 22/02/2025
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
VfL Bochum
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
1.03
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
1.53
X
4.65
2
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
7'
match yellow.png Matus Bero
50'
match goal 0 - 1 Erhan Masovic
Kiến tạo: Matus Bero
Andreas Skov Olsen
Ra sân: Tiago Tomas
match change
58'
Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
match change
58'
Bence Dardai
Ra sân: Aster Vranckx
match change
63'
Yannick Gerhardt
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
64'
Jonas Older Wind match yellow.png
66'
Mohamed Amoura Goal cancelled match var
66'
72'
match yellow.png Ivan Ordets
78'
match change Maximilian Wittek
Ra sân: Gerrit Holtmann
Mattias Svanberg 1 - 1
Kiến tạo: Sebastiaan Bornauw
match goal
81'
85'
match change Moritz Broschinski
Ra sân: Philipp Hofmann
Sebastiaan Bornauw match yellow.png
86'
Lukas Nmecha
Ra sân: Mohamed Amoura
match change
89'
90'
match yellow.png Maximilian Wittek
90'
match change Christian Gamboa Luna
Ra sân: Georgios Masouras
90'
match change Anthony Losilla
Ra sân: Ibrahima Sissoko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
VfL Bochum VfL Bochum
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
465
 
Số đường chuyền
 
379
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
41
11
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
36
 
Long pass
 
34
107
 
Pha tấn công
 
78
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Sebastiaan Bornauw
7
Andreas Skov Olsen
24
Bence Dardai
10
Lukas Nmecha
31
Yannick Gerhardt
12
Pavao Pervan
33
David Odogu
17
Kevin Behrens
16
Jakub Kaminski
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-4-2
3-5-2 VfL Bochum VfL Bochum
29
Muller
21
Maehle
4
Kouliera...
18
Denis
5
Rasmusse...
39
Wimmer
32
Svanberg
6
Vranckx
11
Tomas
9
Amoura
23
Wind
1
Horn
4
Masovic
20
Ordets
5
Junior
14
Oermann
19
Bero
6
Sissoko
17
Krauss
21
Holtmann
11
Masouras
33
Hofmann

Substitutes

2
Christian Gamboa Luna
8
Anthony Losilla
32
Maximilian Wittek
29
Moritz Broschinski
13
Jakov Medic
27
Patrick Drewes
23
Koji Miyoshi
10
Dani De Wit
24
Mats Pannewig
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Sebastiaan Bornauw 3
Andreas Skov Olsen 7
Bence Dardai 24
Lukas Nmecha 10
Yannick Gerhardt 31
Pavao Pervan 12
David Odogu 33
Kevin Behrens 17
Jakub Kaminski 16
VfL Wolfsburg VfL Bochum
2 Christian Gamboa Luna
8 Anthony Losilla
32 Maximilian Wittek
29 Moritz Broschinski
13 Jakov Medic
27 Patrick Drewes
23 Koji Miyoshi
10 Dani De Wit
24 Mats Pannewig

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 53%
12 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 5.1
51.4% Kiểm soát bóng 45.4%
10.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (34trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
5
HT-H/FT-T
2
3
1
5
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
0
1
HT-B/FT-H
3
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
5
7
6
1

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 2 1 1 47 36 76.6% 4 1 66 8.07
29 Marius Muller Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 37 7.19
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 1 0 15 12 80% 0 0 19 6.25
18 Vavro Denis Trung vệ 0 0 0 61 52 85.25% 0 2 71 6.47
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 1 0 0 54 45 83.33% 1 1 73 6.7
5 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 54 6.49
10 Lukas Nmecha Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 5.98
7 Andreas Skov Olsen Cánh phải 1 0 1 11 11 100% 2 0 17 6.34
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 1 0 0 20 13 65% 0 1 31 6.08
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 1 1 0 17 13 76.47% 1 0 22 6.08
39 Patrick Wimmer Cánh phải 1 0 1 25 17 68% 1 1 43 7.54
6 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 34 5.97
11 Tiago Tomas Tiền đạo cắm 2 1 0 9 8 88.89% 0 0 22 6
9 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 1 1 1 27 20 74.07% 1 0 41 6.34
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 1 1 1 54 45 83.33% 0 2 66 6.75
24 Bence Dardai Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 1 1 15 6.26

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 0 5 38 6.63
1 Timo Horn Thủ môn 0 0 0 39 21 53.85% 0 0 47 7.06
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 3 1 1 35 27 77.14% 1 5 49 6.67
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 3 1 2 33 28 84.85% 6 0 56 7.28
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.08
21 Gerrit Holtmann Cánh trái 0 0 2 20 13 65% 6 0 40 6.66
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 29 87.88% 0 2 51 6.77
11 Georgios Masouras Cánh trái 3 2 1 20 14 70% 2 3 37 7.36
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 1 1 41 6.67
4 Erhan Masovic Trung vệ 1 1 0 38 32 84.21% 0 1 50 7.21
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.91
17 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 2 45 38 84.44% 2 0 65 7.29
14 Tim Oermann Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 0 54 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ