Vòng 24
03:00 ngày 16/02/2025
Villarreal
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Valencia
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.97
O 2.5
0.65
U 2.5
1.10
1
1.57
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.76
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Valencia Valencia
Pape Alassane Gueye 1 - 0
Kiến tạo: Yeremi Pino
match goal
32'
47'
match yellow.png Diego Lopez Noguerol
48'
match yellow.png Jose Luis Gaya Pena
55'
match change Sadiq Umar
Ra sân: Hugo Duro
55'
match change Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
Tajon Buchanan
Ra sân: Yeremi Pino
match change
66'
Santi Comesana
Ra sân: Pape Alassane Gueye
match change
66'
67'
match change Fran Perez
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
Nicolas Pepe Goal Disallowed match var
72'
Thierno Barry
Ra sân: Nicolas Pepe
match change
75'
77'
match change Rafael Mir Vicente
Ra sân: Luis Rioja
Denis Suarez Fernandez
Ra sân: Ayoze Perez
match change
82'
84'
match goal 1 - 1 Sadiq Umar
87'
match yellow.png Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
90'
match yellow.png Sadiq Umar
90'
match yellow.png Fran Perez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
525
 
Số đường chuyền
 
520
87%
 
Chuyền chính xác
 
89%
6
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
16
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
10
11
 
Ném biên
 
11
19
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
40
101
 
Pha tấn công
 
95
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Tajon Buchanan
14
Santi Comesana
6
Denis Suarez Fernandez
15
Thierno Barry
1
Luiz Júnior
5
Willy Kambwala
3
Raul Albiol Tortajada
4
Eric Bertrand Bailly
27
Arnau Sola Mateu
Villarreal Villarreal 4-4-2
5-4-1 Valencia Valencia
13
Conde
23
Bermudez
2
Costa
8
Foyth
26
Badenes
16
Rodrigue...
10
Munoz,Pa...
18
Gueye
21
Pino
22
Perez
19
Pepe
25
Mamardas...
22
Rioja
20
Foulquie...
15
Tarrega
3
Mosquera
14
Pena
16
Noguerol
8
Guerra
18
Pepelu
10
Almeida
9
Duro

Substitutes

12
Sadiq Umar
11
Rafael Mir Vicente
17
Ivan Jaime Pajuelo
23
Fran Perez
4
Mouctar Diakhaby
13
Stole Dimitrievski
7
Sergi Canos
6
Hugo Guillamon
21
Jesus Vazquez
46
Pedro Aleman
19
Maximillian Aarons
24
Yarek Gasiorowski
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Tajon Buchanan 9
Santi Comesana 14
Denis Suarez Fernandez 6
Thierno Barry 15
Luiz Júnior 1
Willy Kambwala 5
Raul Albiol Tortajada 3
Eric Bertrand Bailly 4
Arnau Sola Mateu 27
Villarreal Valencia
12 Sadiq Umar
11 Rafael Mir Vicente
17 Ivan Jaime Pajuelo
23 Fran Perez
4 Mouctar Diakhaby
13 Stole Dimitrievski
7 Sergi Canos
6 Hugo Guillamon
21 Jesus Vazquez
46 Pedro Aleman
19 Maximillian Aarons
24 Yarek Gasiorowski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
46.67% Kiểm soát bóng 43.67%
5 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
8.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.1
49.9% Kiểm soát bóng 47.2%
5.3 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
11.5 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (33trận)
Chủ Khách
Valencia (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
6
HT-H/FT-T
0
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
4
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
6
2
2
HT-B/FT-B
3
4
3
3

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 49 6.53
22 Ayoze Perez Tiền đạo cắm 1 1 2 8 6 75% 1 1 16 6.83
19 Nicolas Pepe Cánh phải 0 0 1 27 23 85.19% 0 0 34 6.3
18 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 41 38 92.68% 0 0 52 7.68
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 39 6.18
2 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 1 41 6.62
16 Alejandro Baena Rodriguez Cánh trái 2 1 0 20 16 80% 3 0 31 6.67
13 Diego Conde Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 16 6.57
21 Yeremi Pino Cánh phải 0 0 1 20 17 85% 0 0 24 7
23 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 24 88.89% 1 1 39 6.86
26 Pau Navarro Badenes Trung vệ 1 0 0 53 52 98.11% 0 0 64 6.57

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 37 5.93
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 1 0 1 29 24 82.76% 1 1 39 5.99
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 40 95.24% 2 1 50 6.28
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.25
22 Luis Rioja Cánh trái 2 0 1 15 14 93.33% 5 0 29 6.26
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ công 0 0 1 20 14 70% 0 0 27 6.33
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 23 6.3
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 51 49 96.08% 0 1 57 6.52
15 Csar Tarrega Trung vệ 0 0 0 42 41 97.62% 0 1 51 6.48
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 2 0 0 32 31 96.88% 0 0 43 6.27
16 Diego Lopez Noguerol Cánh phải 1 0 1 14 11 78.57% 0 1 24 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ