

0.83
1.07
0.79
0.88
1.50
3.50
7.00
0.87
1.03
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Yuya Osako



Ra sân: Hirotaka Tameda

Ra sân: Kakeru Funaki

Ra sân: Vitor Frezarin Bueno

Kiến tạo: Lucas Fernandes
Ra sân: Haruya Ide

Ra sân: Rikuto Hirose


Ra sân: Hiroaki Okuno

Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Taisei Miyashiro

Ra sân: Ryo Hatsuse

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 6 | 55 | 7.2 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 52 | 6.3 | |
18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 37 | 6.8 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 0 | 51 | 7.9 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 2 | 56 | 7.6 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 3 | 46 | 6.7 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 2 | 61 | 7.1 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 3 | 1 | 63 | 6.6 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 4 | 58 | 7.8 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 16 | 6.7 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 46 | 6.3 | |
2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
25 | Yuya Kuwasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 1 | 29 | 6.5 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
6 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 61 | 6.4 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 49 | 6.8 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 27 | 7.7 | |
55 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 24 | 6.1 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 6 | 35 | 32 | 91.43% | 7 | 0 | 57 | 7.9 | |
29 | Ryogo Yamasaki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 6 | 9 | 6.7 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 4 | 0 | 33 | 6.5 | |
14 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 23 | 6.2 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 13 | 6.4 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 4 | 45 | 6.8 | |
10 | Shunta Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 3 | 54 | 6.6 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 2 | 39 | 6.1 | |
38 | Sota Kitano | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 1 | 0 | 27 | 6.9 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 1 | 38 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ